Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,284,130 Vàng IV
2. 4,697,894 -
3. 4,340,641 Đồng III
4. 3,516,165 ngọc lục bảo I
5. 3,467,761 Kim Cương IV
6. 3,425,118 Vàng II
7. 3,130,100 Bạc II
8. 3,019,133 ngọc lục bảo IV
9. 2,747,069 -
10. 2,662,419 Vàng IV
11. 2,654,163 -
12. 2,583,715 Bạch Kim I
13. 2,495,973 Kim Cương IV
14. 2,321,313 Cao Thủ
15. 2,206,496 -
16. 2,156,738 -
17. 2,124,585 Bạch Kim II
18. 2,098,286 -
19. 2,092,112 Đồng II
20. 2,059,396 ngọc lục bảo IV
21. 2,035,693 Kim Cương IV
22. 2,021,068 ngọc lục bảo III
23. 1,966,192 -
24. 1,949,910 Cao Thủ
25. 1,932,609 Bạch Kim II
26. 1,918,143 Bạch Kim II
27. 1,858,410 Bạch Kim IV
28. 1,838,794 Bạc III
29. 1,792,722 ngọc lục bảo IV
30. 1,766,221 -
31. 1,752,518 Bạc IV
32. 1,720,931 Bạch Kim III
33. 1,712,150 -
34. 1,705,020 -
35. 1,704,389 Bạch Kim III
36. 1,693,209 -
37. 1,685,124 ngọc lục bảo IV
38. 1,675,070 Bạch Kim IV
39. 1,664,009 -
40. 1,650,032 Bạc III
41. 1,638,863 Vàng III
42. 1,629,016 Bạch Kim IV
43. 1,617,178 -
44. 1,604,557 -
45. 1,596,710 -
46. 1,531,952 Bạch Kim II
47. 1,525,134 -
48. 1,503,434 -
49. 1,495,850 Vàng III
50. 1,493,481 Vàng II
51. 1,488,453 Kim Cương II
52. 1,473,113 -
53. 1,472,957 Bạc II
54. 1,472,648 -
55. 1,463,841 Bạch Kim III
56. 1,444,838 Bạch Kim III
57. 1,443,327 -
58. 1,442,508 -
59. 1,435,159 -
60. 1,420,779 -
61. 1,418,377 Đồng I
62. 1,415,065 Vàng III
63. 1,413,198 -
64. 1,410,865 -
65. 1,390,652 Bạc III
66. 1,388,590 -
67. 1,374,567 -
68. 1,372,628 -
69. 1,364,823 Vàng II
70. 1,362,986 -
71. 1,351,911 ngọc lục bảo IV
72. 1,347,960 Bạch Kim IV
73. 1,342,984 Đồng I
74. 1,338,431 -
75. 1,323,360 -
76. 1,323,086 -
77. 1,321,379 -
78. 1,311,791 -
79. 1,293,324 Đồng I
80. 1,287,511 Vàng I
81. 1,277,558 -
82. 1,271,395 Kim Cương II
83. 1,261,148 Bạch Kim II
84. 1,258,417 Bạc II
85. 1,255,515 -
86. 1,251,759 Bạch Kim III
87. 1,247,939 Đồng II
88. 1,245,390 -
89. 1,241,563 Bạc III
90. 1,237,657 Đồng I
91. 1,222,698 -
92. 1,214,956 -
93. 1,214,870 -
94. 1,199,395 Vàng IV
95. 1,198,733 -
96. 1,194,199 -
97. 1,193,414 -
98. 1,189,834 Bạc III
99. 1,184,000 Bạc IV
100. 1,167,012 -