Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,646,185 Vàng IV
2. 3,443,680 Kim Cương I
3. 3,312,723 ngọc lục bảo III
4. 3,133,217 ngọc lục bảo IV
5. 2,322,480 -
6. 2,201,631 Kim Cương IV
7. 2,190,969 Kim Cương III
8. 2,184,444 Bạc II
9. 1,847,692 Kim Cương II
10. 1,751,518 Kim Cương III
11. 1,687,637 -
12. 1,683,729 -
13. 1,608,895 Bạc IV
14. 1,604,639 Kim Cương III
15. 1,596,431 -
16. 1,579,323 -
17. 1,532,727 ngọc lục bảo IV
18. 1,473,611 -
19. 1,423,384 Bạch Kim IV
20. 1,413,374 Kim Cương II
21. 1,401,078 Vàng III
22. 1,393,503 Vàng IV
23. 1,380,577 ngọc lục bảo I
24. 1,346,464 Vàng I
25. 1,332,673 Vàng IV
26. 1,311,787 Bạch Kim III
27. 1,302,261 Bạc I
28. 1,295,744 Bạc I
29. 1,253,229 Đồng IV
30. 1,252,261 Bạc IV
31. 1,247,421 Sắt IV
32. 1,226,026 Bạc III
33. 1,195,632 ngọc lục bảo IV
34. 1,154,937 Kim Cương II
35. 1,148,500 Đồng IV
36. 1,147,452 -
37. 1,135,296 -
38. 1,133,423 Bạch Kim I
39. 1,126,099 -
40. 1,103,534 ngọc lục bảo I
41. 1,092,173 Vàng II
42. 1,080,597 ngọc lục bảo IV
43. 1,043,824 Kim Cương II
44. 1,036,107 -
45. 1,031,402 Bạch Kim II
46. 1,027,240 Vàng IV
47. 1,012,065 -
48. 1,011,425 -
49. 996,170 Kim Cương I
50. 994,536 Đồng III
51. 993,467 -
52. 990,452 ngọc lục bảo II
53. 990,109 ngọc lục bảo III
54. 964,974 -
55. 958,121 Vàng III
56. 948,375 Sắt II
57. 945,809 Đồng IV
58. 942,252 -
59. 941,026 ngọc lục bảo III
60. 933,407 Sắt I
61. 929,262 Bạc III
62. 923,533 Bạc IV
63. 921,503 Bạch Kim IV
64. 920,585 Kim Cương I
65. 913,459 Vàng IV
66. 904,645 Vàng II
67. 901,701 Bạch Kim IV
68. 887,458 Sắt IV
69. 886,776 Bạch Kim III
70. 885,303 -
71. 878,278 Bạch Kim III
72. 877,017 Vàng IV
73. 876,938 Vàng I
74. 876,270 Vàng II
75. 873,005 -
76. 864,952 -
77. 849,013 Bạch Kim II
78. 831,166 -
79. 827,552 Vàng I
80. 824,679 Bạc IV
81. 824,034 ngọc lục bảo IV
82. 820,747 Cao Thủ
83. 820,624 -
84. 813,427 -
85. 811,436 ngọc lục bảo II
86. 811,341 -
87. 806,683 -
88. 803,029 ngọc lục bảo I
89. 794,228 Bạc II
90. 793,894 -
91. 783,027 Vàng III
92. 780,195 -
93. 780,029 ngọc lục bảo II
94. 778,045 ngọc lục bảo II
95. 777,863 -
96. 777,461 Bạch Kim III
97. 775,461 Vàng III
98. 770,114 Bạch Kim III
99. 765,545 -
100. 765,069 Sắt II