Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,031,927 ngọc lục bảo I
2. 7,490,753 ngọc lục bảo IV
3. 7,428,300 Vàng IV
4. 5,976,409 -
5. 5,608,132 Đồng II
6. 5,178,390 Bạc III
7. 5,108,836 Sắt III
8. 5,064,702 Sắt III
9. 4,836,766 ngọc lục bảo II
10. 4,465,116 Bạc III
11. 4,286,148 Bạch Kim IV
12. 4,060,652 Bạc I
13. 3,738,101 Vàng II
14. 3,688,612 Kim Cương III
15. 3,656,646 Bạch Kim II
16. 3,493,097 Bạc III
17. 3,350,784 Vàng IV
18. 3,129,605 Bạch Kim III
19. 3,103,773 ngọc lục bảo I
20. 3,002,424 Bạch Kim II
21. 2,928,691 ngọc lục bảo IV
22. 2,917,618 Bạch Kim I
23. 2,890,534 Kim Cương IV
24. 2,881,228 ngọc lục bảo I
25. 2,879,378 Bạc I
26. 2,781,263 ngọc lục bảo I
27. 2,780,242 ngọc lục bảo III
28. 2,766,812 -
29. 2,760,992 Sắt I
30. 2,755,247 Đồng II
31. 2,716,871 -
32. 2,705,577 -
33. 2,694,728 Kim Cương I
34. 2,661,605 -
35. 2,648,754 Kim Cương I
36. 2,570,220 Đồng IV
37. 2,542,545 Vàng II
38. 2,541,745 Sắt IV
39. 2,472,180 Bạch Kim III
40. 2,444,189 Bạc I
41. 2,441,742 -
42. 2,441,502 Vàng III
43. 2,422,580 -
44. 2,405,878 Bạch Kim III
45. 2,403,482 Sắt II
46. 2,386,735 ngọc lục bảo III
47. 2,379,213 -
48. 2,366,676 -
49. 2,338,465 -
50. 2,338,004 Bạc II
51. 2,326,919 Bạch Kim II
52. 2,229,263 -
53. 2,228,822 Vàng II
54. 2,198,771 -
55. 2,193,911 Kim Cương IV
56. 2,189,382 -
57. 2,188,990 Bạch Kim IV
58. 2,178,455 Vàng III
59. 2,064,087 -
60. 2,056,550 -
61. 2,051,614 Kim Cương I
62. 2,037,449 Bạch Kim III
63. 2,024,407 Vàng II
64. 2,016,448 ngọc lục bảo IV
65. 2,007,622 Đồng III
66. 1,999,610 Vàng III
67. 1,988,775 Vàng IV
68. 1,978,615 ngọc lục bảo I
69. 1,965,540 -
70. 1,962,164 Vàng II
71. 1,957,743 Bạch Kim II
72. 1,955,630 -
73. 1,954,365 Vàng III
74. 1,927,654 -
75. 1,925,535 Vàng IV
76. 1,922,765 -
77. 1,919,101 Đồng II
78. 1,915,471 Vàng I
79. 1,886,608 -
80. 1,882,453 Vàng IV
81. 1,872,763 Kim Cương IV
82. 1,867,240 Bạch Kim III
83. 1,844,560 Bạc III
84. 1,827,378 Bạch Kim III
85. 1,779,669 Bạch Kim II
86. 1,777,281 Bạc III
87. 1,768,845 Đồng II
88. 1,767,726 -
89. 1,757,617 Bạch Kim II
90. 1,756,239 Kim Cương IV
91. 1,752,867 Bạc II
92. 1,752,543 ngọc lục bảo III
93. 1,749,805 Kim Cương IV
94. 1,740,491 -
95. 1,737,146 Kim Cương IV
96. 1,718,960 ngọc lục bảo IV
97. 1,718,670 -
98. 1,708,240 Cao Thủ
99. 1,700,554 Vàng IV
100. 1,698,208 -