Mel

Người chơi Mel xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Mel xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
valda cui#霧海龍王
valda cui#霧海龍王
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.7% 10.8 /
3.8 /
6.1
86
2.
JuJu#Cuteッ
JuJu#Cuteッ
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.4% 8.9 /
2.8 /
5.8
46
3.
buğra#hitit
buğra#hitit
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 76.0% 11.5 /
3.8 /
6.7
50
4.
ASC Sulga#1016
ASC Sulga#1016
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.4% 9.5 /
4.8 /
7.0
53
5.
고양이장인입니다#KR1
고양이장인입니다#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.8 /
4.7 /
7.2
56
6.
Vujaska#BUREK
Vujaska#BUREK
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 10.1 /
4.2 /
4.8
55
7.
Granite Maul#Jamal
Granite Maul#Jamal
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.6 /
4.5 /
5.9
62
8.
Kittychu#11011
Kittychu#11011
LAS (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.4% 5.7 /
4.5 /
6.9
57
9.
its deja vu#SG2
its deja vu#SG2
SEA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 9.3 /
5.3 /
6.7
95
10.
Yalço#ian
Yalço#ian
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 11.3 /
4.8 /
7.8
61
11.
redzoki#EUW
redzoki#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.0 /
5.6 /
5.8
77
12.
Why So Serious#gamel
Why So Serious#gamel
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 10.1 /
3.6 /
5.3
135
13.
Fabi#520
Fabi#520
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 10.9 /
4.7 /
5.7
141
14.
스폰지밥친구뚱이#KR2
스폰지밥친구뚱이#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.0 /
4.8 /
6.7
254
15.
Eugenia Cooney#RRFR4
Eugenia Cooney#RRFR4
OCE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.0% 9.9 /
4.5 /
5.6
100
16.
Teyfen Nezik#359
Teyfen Nezik#359
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 10.1 /
7.5 /
10.1
52
17.
Raven Queen#TTs
Raven Queen#TTs
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.7% 10.0 /
8.2 /
10.0
133
18.
Sèƒú la ßαnί#EUNE
Sèƒú la ßαnί#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.4 /
6.9 /
5.6
99
19.
jannaplayer202#yum
jannaplayer202#yum
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 8.4 /
4.3 /
6.9
85
20.
TO TREXW EUTHEIA#EUNE
TO TREXW EUTHEIA#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.7 /
5.3 /
7.5
53
21.
Lzおあ#0609
Lzおあ#0609
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.3 /
5.7
62
22.
ratgiggles27#yea
ratgiggles27#yea
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 8.2 /
4.8 /
10.2
44
23.
KindaGod#EUW
KindaGod#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 11.2 /
6.1 /
6.4
55
24.
Hellsing#3x6
Hellsing#3x6
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 11.1 /
6.4 /
7.3
95
25.
L Α#EUNE
L Α#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 10.6 /
6.2 /
6.8
151
26.
I Amo o R0n I#br1
I Amo o R0n I#br1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 10.3 /
4.4 /
6.7
132
27.
HLE Chovy#KRR
HLE Chovy#KRR
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.9 /
3.7 /
5.1
107
28.
Kaisel#Ink
Kaisel#Ink
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.9 /
5.8 /
6.3
70
29.
Phương Không Cận#Hugo
Phương Không Cận#Hugo
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.8 /
4.7 /
5.8
89
30.
dennis#1D57
dennis#1D57
EUNE (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.7% 8.9 /
6.0 /
9.4
149
31.
Heavens#Mage
Heavens#Mage
EUNE (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 9.7 /
5.4 /
6.0
90
32.
Odi101#EUNE
Odi101#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.9 /
4.1 /
4.6
94
33.
Crazywizerd#0817
Crazywizerd#0817
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.4 /
4.5 /
5.9
61
34.
유재라#KR1
유재라#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 6.5 /
6.4 /
8.9
86
35.
ClaudiaTies#Meow
ClaudiaTies#Meow
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 10.0 /
4.0 /
6.2
62
36.
Αrtoria Prime#eProd
Αrtoria Prime#eProd
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.8 /
4.7 /
5.1
67
37.
Baddoss#NA1
Baddoss#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.9 /
5.5 /
5.7
86
38.
Zombra808#Eve
Zombra808#Eve
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 10.1 /
4.4 /
6.1
154
39.
Enryu#rewqw
Enryu#rewqw
EUNE (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.2% 10.5 /
4.9 /
7.6
44
40.
Luka Dončić 77#Rush
Luka Dončić 77#Rush
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.2% 10.3 /
5.1 /
5.6
74
41.
Visha Kanya#Visha
Visha Kanya#Visha
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.6% 12.7 /
6.7 /
9.5
51
42.
리 셉#0919
리 셉#0919
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 5.8 /
3.3 /
4.6
59
43.
66K1 X Bằng#vn2
66K1 X Bằng#vn2
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 10.9 /
6.7 /
8.8
55
44.
MAIKE DEL REY#Moon
MAIKE DEL REY#Moon
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.8 /
4.2 /
5.5
74
45.
Seraphine#binh
Seraphine#binh
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 7.7 /
3.0 /
5.7
51
46.
Cratoss#OC
Cratoss#OC
OCE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 8.9 /
3.9 /
6.1
176
47.
Hades 冥界の神#Time
Hades 冥界の神#Time
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 61.0% 12.4 /
6.0 /
5.7
82
48.
a baseball card#yüko
a baseball card#yüko
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 8.2 /
5.5 /
6.8
48
49.
Desire#BR2
Desire#BR2
BR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 10.1 /
4.8 /
6.5
138
50.
DearD#2137
DearD#2137
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.2 /
6.1
120
51.
Mel#0625
Mel#0625
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.6% 8.1 /
5.1 /
8.9
86
52.
BenJAMMIN#ZER
BenJAMMIN#ZER
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.4 /
6.2 /
7.9
56
53.
Que Gwen culo#8583
Que Gwen culo#8583
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 10.2 /
4.5 /
6.1
91
54.
vicentebp#inta
vicentebp#inta
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 11.8 /
6.9 /
6.8
58
55.
돌맹이#돌맹1
돌맹이#돌맹1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.4 /
5.5 /
5.9
51
56.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 58.8% 10.5 /
4.6 /
5.7
68
57.
Zelefix#Frog
Zelefix#Frog
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 10.4 /
5.2 /
5.9
85
58.
Wishless#ijbol
Wishless#ijbol
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 9.8 /
4.2 /
5.6
83
59.
Melchan#meow
Melchan#meow
EUW (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 82.0% 14.4 /
4.3 /
5.8
61
60.
Mellow#D3US
Mellow#D3US
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 64.6% 10.1 /
3.6 /
6.3
164
61.
OpTic WaFFleS#NA1
OpTic WaFFleS#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 10.4 /
5.1 /
5.2
58
62.
J3kun#NA1
J3kun#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.4% 9.3 /
3.9 /
5.4
43
63.
Clement#EUW01
Clement#EUW01
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.1 /
5.9 /
6.5
68
64.
구백이#KR777
구백이#KR777
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.0% 11.7 /
3.2 /
5.5
100
65.
Dino From Arcane#Jinx
Dino From Arcane#Jinx
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 6.5 /
5.8 /
8.6
84
66.
Defiancé#EUNE
Defiancé#EUNE
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 12.4 /
5.7 /
5.6
41
67.
Thanh Mai#iuMT
Thanh Mai#iuMT
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.1 /
6.5 /
7.6
48
68.
오빠나2줄뜸#KR1
오빠나2줄뜸#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.5 /
3.7 /
5.3
74
69.
Conflict#zxz
Conflict#zxz
OCE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.9 /
5.4
81
70.
신광순#god
신광순#god
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.3 /
5.2 /
5.3
93
71.
Phasmaa#MEOW
Phasmaa#MEOW
EUNE (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 10.0 /
4.7 /
5.3
173
72.
Ado#None
Ado#None
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.3 /
4.5 /
5.2
57
73.
Hikun#TWS
Hikun#TWS
SEA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 8.7 /
5.9 /
5.1
56
74.
TwTv Yikesu0#Yikes
TwTv Yikesu0#Yikes
EUW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.5% 8.3 /
4.5 /
6.0
181
75.
Ale385#LAS
Ale385#LAS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.2 /
3.7 /
6.8
62
76.
Mộng Tinkkk#symph
Mộng Tinkkk#symph
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.2% 9.8 /
5.5 /
8.4
120
77.
ballerina#Lisey
ballerina#Lisey
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 9.0 /
5.2 /
6.7
113
78.
Furine#br1
Furine#br1
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 10.5 /
5.1 /
6.4
51
79.
hehe xd#suc
hehe xd#suc
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 9.7 /
7.1 /
4.8
84
80.
Blot#clssy
Blot#clssy
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 10.9 /
6.3 /
6.2
150
81.
Maopsical#NA1
Maopsical#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.4 /
4.0 /
4.8
62
82.
The One InCharge#YAHA
The One InCharge#YAHA
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.0 /
4.2 /
5.1
143
83.
hurtig hjort#EUW
hurtig hjort#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.2 /
5.0 /
6.0
51
84.
tankgamer#LAN
tankgamer#LAN
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 11.5 /
4.8 /
7.0
56
85.
다른방#다른방
다른방#다른방
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.8 /
7.3 /
5.9
68
86.
crybats#sera
crybats#sera
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 10.1 /
4.5 /
5.6
95
87.
Shun#6974
Shun#6974
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.6 /
4.5 /
6.2
131
88.
Đưa Tay Đây Nào#Híu
Đưa Tay Đây Nào#Híu
VN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.5% 10.9 /
5.2 /
6.6
51
89.
Literally Jinx#YFL
Literally Jinx#YFL
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.0 /
4.9 /
6.0
183
90.
vinamaral#BR1
vinamaral#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.9 /
6.0 /
7.1
69
91.
YassaX#TR123
YassaX#TR123
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.6 /
4.5 /
6.8
49
92.
Chu Văn Tú#vn2
Chu Văn Tú#vn2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 10.0 /
5.6 /
7.5
111
93.
Pomegranate Milk#2691
Pomegranate Milk#2691
SEA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.3% 10.8 /
4.5 /
5.6
64
94.
Aye Aye Spirit#001
Aye Aye Spirit#001
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 10.6 /
6.3 /
6.1
54
95.
BrindilleBaton#3647
BrindilleBaton#3647
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 9.2 /
5.7 /
6.7
209
96.
Expedition 33#Valey
Expedition 33#Valey
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 13.4 /
4.5 /
6.2
39
97.
Madam Colarandio#TR1
Madam Colarandio#TR1
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.3% 11.8 /
4.6 /
6.8
60
98.
Psychě#EUNE
Psychě#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 9.0 /
5.6 /
7.3
160
99.
Java#Tr2
Java#Tr2
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 10.8 /
5.1 /
5.4
88
100.
Rabenstag#EUW
Rabenstag#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.2% 10.0 /
6.5 /
6.4
49