Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 919,327 Bạch Kim IV
2. 812,837 Bạch Kim III
3. 777,316 Sắt IV
4. 761,208 Vàng I
5. 736,492 Đồng II
6. 703,254 Vàng IV
7. 693,875 -
8. 674,918 Đồng III
9. 651,677 -
10. 645,653 Bạc I
11. 635,445 -
12. 622,043 Bạc IV
13. 593,655 Bạch Kim III
14. 548,516 Đồng III
15. 548,510 -
16. 547,826 Vàng III
17. 541,080 Vàng III
18. 528,428 Bạc III
19. 526,941 Bạc III
20. 500,170 Vàng IV
21. 498,071 -
22. 484,821 Kim Cương I
23. 478,066 Kim Cương III
24. 476,010 Vàng II
25. 466,779 Đồng IV
26. 453,995 -
27. 441,462 Vàng II
28. 436,391 Bạc IV
29. 417,377 Đồng III
30. 416,283 Bạc II
31. 413,792 Vàng II
32. 408,268 Bạch Kim II
33. 407,686 Kim Cương IV
34. 402,222 Bạc IV
35. 401,769 Thách Đấu
36. 401,202 Đồng I
37. 397,307 Vàng IV
38. 393,266 Bạc IV
39. 389,641 Sắt IV
40. 389,543 Vàng III
41. 389,325 -
42. 388,919 Bạc III
43. 385,342 -
44. 384,035 Sắt II
45. 380,343 Bạc I
46. 376,389 Đồng IV
47. 374,693 ngọc lục bảo IV
48. 374,586 Vàng III
49. 369,013 -
50. 368,565 Đồng III
51. 368,132 Sắt IV
52. 367,014 Sắt III
53. 365,876 Đồng IV
54. 364,838 Đồng IV
55. 364,095 Đồng IV
56. 363,811 Sắt II
57. 358,968 Đồng IV
58. 357,682 Sắt II
59. 354,711 Bạch Kim IV
60. 354,006 Bạc II
61. 353,964 Bạc III
62. 347,531 Bạc IV
63. 347,362 Đại Cao Thủ
64. 344,116 Đồng III
65. 342,497 Kim Cương IV
66. 342,027 Bạc III
67. 339,313 -
68. 338,358 Đồng IV
69. 334,678 Bạc IV
70. 333,971 Bạc II
71. 333,730 Bạc IV
72. 331,454 Vàng II
73. 330,363 Bạc III
74. 329,341 Đồng IV
75. 328,359 Sắt IV
76. 326,095 Sắt I
77. 324,216 -
78. 324,133 Đồng II
79. 323,036 Đồng IV
80. 320,542 Bạch Kim IV
81. 318,293 Bạch Kim IV
82. 316,900 Bạc III
83. 315,748 Bạch Kim IV
84. 312,969 Đồng II
85. 312,843 Sắt IV
86. 312,809 Kim Cương II
87. 312,307 Bạch Kim III
88. 310,050 Vàng IV
89. 309,966 Sắt III
90. 308,275 Bạc III
91. 305,788 ngọc lục bảo II
92. 304,216 Đồng IV
93. 302,475 -
94. 301,806 Vàng II
95. 301,523 Vàng III
96. 301,319 Đồng III
97. 301,289 Vàng III
98. 300,713 Đồng II
99. 299,665 Vàng IV
100. 298,657 Bạc IV