Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,144,888 -
2. 5,588,221 ngọc lục bảo IV
3. 3,296,736 Bạch Kim III
4. 2,158,182 Vàng II
5. 1,947,071 Bạch Kim I
6. 1,895,898 -
7. 1,879,902 -
8. 1,658,892 Bạch Kim III
9. 1,657,537 -
10. 1,597,807 Vàng III
11. 1,595,446 Bạch Kim III
12. 1,589,015 -
13. 1,581,446 ngọc lục bảo III
14. 1,576,519 -
15. 1,448,645 -
16. 1,399,892 -
17. 1,382,562 ngọc lục bảo I
18. 1,337,455 -
19. 1,291,578 Bạch Kim III
20. 1,232,405 ngọc lục bảo I
21. 1,182,533 -
22. 1,170,456 ngọc lục bảo I
23. 1,170,456 -
24. 1,152,263 Kim Cương IV
25. 1,130,755 Bạch Kim IV
26. 1,101,616 -
27. 1,097,754 -
28. 1,092,250 -
29. 1,071,198 -
30. 1,054,815 Bạc I
31. 1,038,111 -
32. 1,004,367 Vàng IV
33. 993,300 ngọc lục bảo III
34. 987,749 -
35. 973,083 Bạc III
36. 954,238 -
37. 947,341 -
38. 945,883 -
39. 943,590 -
40. 916,077 Đại Cao Thủ
41. 914,618 -
42. 906,678 -
43. 886,384 Bạch Kim III
44. 875,113 -
45. 863,606 Vàng II
46. 859,477 Bạch Kim IV
47. 835,762 -
48. 834,220 -
49. 831,878 Bạch Kim II
50. 830,585 -
51. 830,074 -
52. 826,882 ngọc lục bảo I
53. 820,979 -
54. 814,724 -
55. 813,804 -
56. 812,856 Vàng III
57. 812,111 -
58. 810,791 -
59. 802,960 -
60. 799,430 Đồng III
61. 796,402 Vàng IV
62. 793,824 Đồng III
63. 784,591 Đại Cao Thủ
64. 782,031 -
65. 775,131 Bạch Kim IV
66. 764,019 ngọc lục bảo I
67. 759,533 Kim Cương IV
68. 754,382 -
69. 753,007 Bạch Kim IV
70. 747,523 -
71. 747,322 ngọc lục bảo I
72. 747,322 -
73. 730,900 -
74. 716,843 Đồng I
75. 715,508 Kim Cương II
76. 708,078 -
77. 707,141 -
78. 704,133 -
79. 702,478 -
80. 686,060 -
81. 685,534 -
82. 680,095 -
83. 677,626 Bạc II
84. 676,316 Đại Cao Thủ
85. 673,185 Bạch Kim II
86. 672,273 ngọc lục bảo IV
87. 670,524 -
88. 668,644 Bạch Kim IV
89. 662,957 -
90. 654,208 -
91. 651,841 ngọc lục bảo III
92. 649,642 Bạch Kim II
93. 641,526 -
94. 638,695 ngọc lục bảo I
95. 632,916 Vàng I
96. 631,206 -
97. 630,682 -
98. 630,464 ngọc lục bảo III
99. 630,464 -
100. 628,897 -