Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,436,923 Vàng II
2. 5,796,740 -
3. 4,677,338 ngọc lục bảo IV
4. 4,525,556 Bạch Kim II
5. 4,307,371 Vàng IV
6. 4,100,336 Bạch Kim IV
7. 4,037,456 Vàng II
8. 3,888,857 Sắt III
9. 3,701,567 Bạch Kim II
10. 3,498,740 Vàng IV
11. 3,366,472 Bạch Kim IV
12. 3,295,210 Kim Cương IV
13. 3,265,213 Bạch Kim IV
14. 3,134,768 Kim Cương III
15. 3,132,738 Kim Cương IV
16. 3,094,771 Đại Cao Thủ
17. 3,071,200 Bạch Kim I
18. 3,059,193 ngọc lục bảo IV
19. 3,005,906 Kim Cương III
20. 3,002,819 ngọc lục bảo III
21. 2,894,319 Đồng III
22. 2,875,680 Bạch Kim II
23. 2,790,938 -
24. 2,757,216 Cao Thủ
25. 2,754,593 ngọc lục bảo II
26. 2,725,449 -
27. 2,663,988 ngọc lục bảo III
28. 2,656,868 -
29. 2,634,179 Vàng III
30. 2,606,556 Bạc IV
31. 2,596,811 Bạc III
32. 2,534,671 Bạch Kim II
33. 2,520,125 Bạch Kim IV
34. 2,517,071 Kim Cương II
35. 2,495,732 Đồng II
36. 2,430,471 Bạch Kim III
37. 2,422,707 Vàng I
38. 2,411,381 -
39. 2,400,012 -
40. 2,395,310 Vàng IV
41. 2,367,864 Đồng III
42. 2,367,601 Bạch Kim III
43. 2,360,779 Vàng I
44. 2,341,475 Kim Cương III
45. 2,319,848 Kim Cương I
46. 2,316,610 -
47. 2,308,421 Kim Cương III
48. 2,299,225 Đồng I
49. 2,286,832 Bạch Kim II
50. 2,233,387 Đồng III
51. 2,220,913 Kim Cương IV
52. 2,218,992 -
53. 2,216,958 Bạc IV
54. 2,208,399 Cao Thủ
55. 2,196,597 ngọc lục bảo I
56. 2,194,242 Bạc II
57. 2,192,151 -
58. 2,176,456 Kim Cương II
59. 2,162,913 Kim Cương I
60. 2,160,792 -
61. 2,147,091 Vàng III
62. 2,125,486 ngọc lục bảo IV
63. 2,124,572 Kim Cương III
64. 2,118,239 Vàng I
65. 2,112,547 Kim Cương IV
66. 2,109,595 Bạch Kim IV
67. 2,105,963 Bạch Kim IV
68. 2,102,435 Vàng II
69. 2,097,946 ngọc lục bảo IV
70. 2,096,270 Bạch Kim III
71. 2,095,178 Bạch Kim IV
72. 2,079,736 Vàng II
73. 2,070,570 Kim Cương II
74. 2,068,839 Đồng IV
75. 2,062,746 Bạch Kim II
76. 2,055,332 Bạc IV
77. 2,052,841 ngọc lục bảo IV
78. 2,048,877 Bạch Kim IV
79. 2,048,846 ngọc lục bảo II
80. 2,048,388 Bạch Kim IV
81. 2,045,689 Sắt IV
82. 2,038,751 -
83. 2,025,020 -
84. 2,022,190 Đồng III
85. 2,021,328 Vàng IV
86. 2,011,044 Cao Thủ
87. 2,007,535 ngọc lục bảo II
88. 2,005,527 Cao Thủ
89. 1,984,282 -
90. 1,983,746 Bạch Kim II
91. 1,983,707 ngọc lục bảo III
92. 1,977,495 Bạc III
93. 1,975,673 Kim Cương II
94. 1,972,765 Đại Cao Thủ
95. 1,950,229 Bạc II
96. 1,941,603 ngọc lục bảo III
97. 1,933,907 Bạch Kim III
98. 1,927,843 Cao Thủ
99. 1,927,162 Vàng II
100. 1,920,705 Đồng III