Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,255,203 -
2. 4,754,895 ngọc lục bảo IV
3. 4,105,368 Bạch Kim IV
4. 3,798,044 Kim Cương IV
5. 3,765,327 Cao Thủ
6. 3,760,328 Kim Cương IV
7. 3,545,924 -
8. 2,930,479 Đại Cao Thủ
9. 2,924,326 Vàng IV
10. 2,860,226 Đồng IV
11. 2,835,422 Bạch Kim I
12. 2,695,926 Bạc II
13. 2,669,284 ngọc lục bảo III
14. 2,640,492 Đồng IV
15. 2,592,798 Bạch Kim I
16. 2,581,664 ngọc lục bảo IV
17. 2,475,775 Kim Cương II
18. 2,447,916 Vàng II
19. 2,370,183 Bạch Kim IV
20. 2,351,590 Kim Cương IV
21. 2,333,827 ngọc lục bảo III
22. 2,259,147 -
23. 2,247,458 Đồng I
24. 2,226,825 Kim Cương IV
25. 2,208,149 Cao Thủ
26. 2,201,011 Bạc IV
27. 2,109,440 -
28. 2,034,431 Bạch Kim IV
29. 1,975,314 ngọc lục bảo III
30. 1,950,325 Bạc III
31. 1,947,832 Vàng IV
32. 1,943,153 Bạch Kim I
33. 1,940,302 Bạc IV
34. 1,930,560 ngọc lục bảo IV
35. 1,906,964 -
36. 1,900,057 Kim Cương III
37. 1,897,678 -
38. 1,806,619 Kim Cương III
39. 1,797,076 -
40. 1,741,462 Kim Cương I
41. 1,703,095 -
42. 1,692,575 Bạch Kim IV
43. 1,681,860 Bạch Kim IV
44. 1,663,760 Bạch Kim III
45. 1,653,501 Bạc IV
46. 1,652,742 Bạch Kim I
47. 1,623,158 Bạc III
48. 1,595,319 Kim Cương IV
49. 1,594,829 Bạch Kim I
50. 1,578,514 Bạc III
51. 1,539,842 Kim Cương I
52. 1,516,290 -
53. 1,513,061 Bạc III
54. 1,511,381 Kim Cương II
55. 1,508,154 ngọc lục bảo III
56. 1,483,311 Bạch Kim IV
57. 1,466,454 Bạch Kim IV
58. 1,465,428 Bạc IV
59. 1,447,839 ngọc lục bảo II
60. 1,447,613 -
61. 1,440,080 ngọc lục bảo I
62. 1,434,143 Bạc II
63. 1,434,084 Bạch Kim II
64. 1,427,750 -
65. 1,425,087 -
66. 1,423,312 -
67. 1,415,625 Đồng IV
68. 1,410,913 Bạch Kim III
69. 1,399,655 Bạc III
70. 1,388,113 Bạch Kim II
71. 1,380,304 Đồng III
72. 1,374,693 Đồng II
73. 1,372,834 ngọc lục bảo IV
74. 1,371,776 -
75. 1,370,182 ngọc lục bảo IV
76. 1,370,032 ngọc lục bảo I
77. 1,369,361 Vàng III
78. 1,364,237 Cao Thủ
79. 1,358,482 -
80. 1,351,313 ngọc lục bảo IV
81. 1,343,715 Bạc II
82. 1,343,052 Bạch Kim II
83. 1,328,934 Bạch Kim III
84. 1,327,478 Vàng II
85. 1,317,780 Kim Cương I
86. 1,306,957 Vàng II
87. 1,294,591 Bạc IV
88. 1,277,217 ngọc lục bảo III
89. 1,269,941 Vàng IV
90. 1,262,066 -
91. 1,260,086 ngọc lục bảo IV
92. 1,255,284 ngọc lục bảo IV
93. 1,243,446 Bạch Kim II
94. 1,241,319 -
95. 1,224,001 ngọc lục bảo III
96. 1,222,191 Bạc III
97. 1,216,169 -
98. 1,210,365 Vàng II
99. 1,195,636 Bạch Kim I
100. 1,191,766 Bạc I