Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,791,797 Cao Thủ
2. 2,053,893 ngọc lục bảo III
3. 1,962,103 Bạch Kim IV
4. 1,927,710 Vàng II
5. 1,566,994 -
6. 1,459,569 Sắt II
7. 1,431,399 Bạch Kim II
8. 1,198,133 ngọc lục bảo III
9. 1,196,619 -
10. 1,195,700 Bạc II
11. 1,193,646 Đại Cao Thủ
12. 1,191,338 -
13. 1,159,346 Bạc IV
14. 1,135,368 Kim Cương II
15. 1,113,316 Sắt IV
16. 1,090,346 -
17. 1,070,526 -
18. 1,045,407 ngọc lục bảo IV
19. 1,042,900 -
20. 1,032,377 Kim Cương IV
21. 1,026,990 -
22. 1,017,578 Kim Cương IV
23. 1,016,839 Bạch Kim III
24. 1,013,074 -
25. 963,186 -
26. 950,293 Bạc III
27. 912,927 Vàng IV
28. 902,547 Bạc II
29. 878,383 Đồng III
30. 865,150 ngọc lục bảo III
31. 855,332 Bạch Kim II
32. 843,798 Bạc II
33. 840,554 -
34. 835,646 ngọc lục bảo IV
35. 825,387 Bạch Kim IV
36. 795,200 ngọc lục bảo I
37. 766,012 Vàng II
38. 748,778 -
39. 743,464 Vàng III
40. 734,600 -
41. 716,336 Bạc IV
42. 715,563 Bạch Kim IV
43. 713,583 Bạch Kim IV
44. 712,309 Bạch Kim IV
45. 703,788 Bạch Kim II
46. 691,067 Bạch Kim I
47. 687,195 Bạc II
48. 686,393 ngọc lục bảo III
49. 678,573 Kim Cương IV
50. 677,122 ngọc lục bảo IV
51. 676,679 -
52. 676,133 ngọc lục bảo III
53. 672,002 Vàng III
54. 667,728 Kim Cương I
55. 667,558 ngọc lục bảo IV
56. 667,185 -
57. 661,133 Bạch Kim III
58. 656,052 ngọc lục bảo IV
59. 649,020 Kim Cương II
60. 641,921 -
61. 641,371 ngọc lục bảo I
62. 641,371 -
63. 636,879 ngọc lục bảo I
64. 626,013 Bạch Kim IV
65. 624,012 Bạch Kim IV
66. 620,554 Bạc I
67. 613,288 -
68. 612,508 -
69. 609,219 Bạch Kim IV
70. 601,160 Kim Cương IV
71. 599,099 -
72. 598,950 Vàng IV
73. 596,541 Vàng IV
74. 590,711 -
75. 589,464 Bạc I
76. 583,840 Kim Cương II
77. 583,520 -
78. 583,009 Vàng III
79. 582,405 ngọc lục bảo III
80. 579,886 Kim Cương I
81. 578,932 Vàng IV
82. 575,903 Bạch Kim IV
83. 575,288 -
84. 571,419 -
85. 569,106 Bạch Kim III
86. 568,560 Bạc IV
87. 566,379 -
88. 560,367 -
89. 559,806 Bạch Kim II
90. 559,528 -
91. 558,625 ngọc lục bảo I
92. 555,064 Bạch Kim II
93. 552,892 Vàng III
94. 552,189 -
95. 551,296 -
96. 550,358 Cao Thủ
97. 545,024 Bạc IV
98. 544,071 -
99. 541,716 Bạch Kim IV
100. 541,234 Đồng III