Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,740,896 -
2. 1,512,012 -
3. 1,496,853 Bạc IV
4. 1,457,557 ngọc lục bảo IV
5. 1,445,554 -
6. 1,430,388 -
7. 1,391,203 Bạch Kim III
8. 1,256,797 ngọc lục bảo IV
9. 1,226,524 Sắt III
10. 1,210,717 Kim Cương IV
11. 1,207,037 -
12. 1,163,061 -
13. 1,131,822 Bạch Kim II
14. 1,091,869 Bạch Kim III
15. 1,085,336 -
16. 1,056,352 -
17. 1,025,681 Bạch Kim I
18. 1,020,821 Bạch Kim IV
19. 1,011,488 -
20. 960,048 Vàng II
21. 955,076 -
22. 948,851 -
23. 917,810 -
24. 906,103 -
25. 901,893 ngọc lục bảo III
26. 852,262 -
27. 843,857 ngọc lục bảo II
28. 840,759 -
29. 823,034 -
30. 821,720 -
31. 806,951 -
32. 775,871 ngọc lục bảo III
33. 767,115 ngọc lục bảo I
34. 759,570 Vàng II
35. 753,766 Vàng III
36. 744,352 -
37. 728,878 Bạch Kim IV
38. 724,418 Bạc II
39. 722,600 -
40. 719,155 Sắt IV
41. 716,187 Vàng I
42. 710,330 Sắt I
43. 695,612 ngọc lục bảo I
44. 681,179 Vàng II
45. 673,260 Vàng II
46. 658,196 Bạch Kim IV
47. 656,105 Bạch Kim I
48. 649,963 Bạch Kim III
49. 646,434 Bạch Kim IV
50. 640,271 -
51. 638,389 Bạc III
52. 627,625 Bạch Kim II
53. 626,275 -
54. 616,916 Kim Cương I
55. 611,133 -
56. 605,678 Bạch Kim IV
57. 595,836 Bạc II
58. 560,817 Vàng IV
59. 558,677 ngọc lục bảo IV
60. 555,753 -
61. 553,193 ngọc lục bảo III
62. 550,619 ngọc lục bảo IV
63. 549,819 -
64. 545,147 Bạch Kim IV
65. 544,629 Kim Cương IV
66. 516,251 Bạc II
67. 512,248 Vàng I
68. 512,248 -
69. 511,206 Vàng IV
70. 506,687 -
71. 506,561 -
72. 506,435 Bạch Kim IV
73. 505,895 -
74. 505,153 ngọc lục bảo II
75. 505,144 -
76. 498,174 -
77. 496,647 -
78. 490,489 Vàng II
79. 486,734 Bạch Kim IV
80. 480,641 -
81. 480,373 Đồng I
82. 480,274 -
83. 477,949 -
84. 476,683 Bạc II
85. 475,611 -
86. 475,507 -
87. 473,183 Bạc I
88. 472,106 -
89. 471,677 Vàng IV
90. 467,568 Vàng I
91. 464,343 -
92. 464,005 ngọc lục bảo IV
93. 463,177 Bạc I
94. 463,068 Vàng III
95. 461,374 ngọc lục bảo III
96. 458,346 -
97. 457,917 -
98. 457,700 -
99. 455,132 Vàng III
100. 453,310 Vàng I