Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,544,311 -
2. 3,184,910 Vàng I
3. 1,801,922 ngọc lục bảo III
4. 1,594,573 Vàng IV
5. 1,436,175 Bạch Kim III
6. 1,379,722 ngọc lục bảo IV
7. 1,358,246 ngọc lục bảo IV
8. 1,281,955 -
9. 1,190,676 ngọc lục bảo III
10. 1,176,256 Đồng IV
11. 1,165,774 Bạc III
12. 1,125,154 ngọc lục bảo II
13. 1,108,861 ngọc lục bảo IV
14. 1,103,354 ngọc lục bảo III
15. 1,094,677 Bạch Kim I
16. 1,091,895 Kim Cương II
17. 1,057,570 -
18. 1,047,570 Kim Cương IV
19. 1,037,608 Vàng II
20. 1,037,355 Vàng IV
21. 1,019,427 Bạch Kim III
22. 982,225 -
23. 979,310 -
24. 925,477 -
25. 919,246 Bạc II
26. 910,707 ngọc lục bảo IV
27. 902,856 ngọc lục bảo IV
28. 885,528 -
29. 882,909 Bạch Kim II
30. 871,523 -
31. 864,533 Vàng III
32. 856,501 ngọc lục bảo III
33. 840,009 Bạc I
34. 832,327 Bạch Kim II
35. 829,028 ngọc lục bảo IV
36. 817,569 Vàng III
37. 811,233 Vàng IV
38. 809,028 Sắt IV
39. 806,805 Bạch Kim I
40. 799,156 -
41. 792,778 -
42. 784,742 -
43. 782,792 Đồng I
44. 779,275 ngọc lục bảo I
45. 772,033 Bạc III
46. 766,538 ngọc lục bảo IV
47. 760,164 -
48. 752,349 Kim Cương II
49. 746,255 ngọc lục bảo IV
50. 739,765 Bạch Kim IV
51. 736,693 Kim Cương II
52. 735,361 ngọc lục bảo IV
53. 734,124 Bạch Kim I
54. 731,751 Vàng I
55. 725,296 -
56. 722,616 Kim Cương I
57. 718,498 -
58. 716,580 Kim Cương IV
59. 708,600 Vàng III
60. 700,212 -
61. 691,209 -
62. 690,915 -
63. 688,307 -
64. 665,680 Kim Cương IV
65. 654,482 Bạc II
66. 653,559 ngọc lục bảo II
67. 650,067 Bạc II
68. 645,966 Bạc II
69. 645,932 Bạch Kim III
70. 640,013 -
71. 636,715 Bạch Kim III
72. 635,655 Vàng I
73. 635,005 Kim Cương IV
74. 632,374 Bạch Kim II
75. 630,762 -
76. 625,203 ngọc lục bảo IV
77. 623,829 -
78. 623,419 -
79. 620,611 -
80. 618,728 -
81. 617,293 Bạch Kim III
82. 616,995 Bạch Kim IV
83. 612,810 -
84. 611,181 Bạch Kim IV
85. 610,669 Vàng IV
86. 610,228 Sắt I
87. 606,730 -
88. 605,684 ngọc lục bảo II
89. 605,276 Kim Cương IV
90. 603,836 ngọc lục bảo I
91. 600,382 Bạch Kim IV
92. 599,619 Bạc IV
93. 597,536 Bạc III
94. 596,821 -
95. 595,504 ngọc lục bảo I
96. 589,595 Bạch Kim II
97. 588,292 -
98. 585,291 -
99. 584,228 -
100. 580,641 -