Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,660,087 Kim Cương IV
2. 6,537,826 Vàng II
3. 5,936,710 ngọc lục bảo IV
4. 4,709,474 -
5. 4,658,956 Bạc III
6. 4,471,705 Kim Cương I
7. 4,211,684 Đồng II
8. 3,984,070 Vàng IV
9. 3,704,332 -
10. 3,688,434 Sắt II
11. 3,625,882 Bạc IV
12. 3,620,640 Sắt II
13. 3,526,472 Bạch Kim II
14. 3,523,620 Bạc II
15. 3,509,986 -
16. 3,483,598 Bạch Kim II
17. 3,434,394 Bạc II
18. 3,326,509 Bạc II
19. 3,207,439 Bạc I
20. 3,193,291 ngọc lục bảo IV
21. 3,189,127 Sắt I
22. 3,156,697 ngọc lục bảo IV
23. 3,147,432 ngọc lục bảo III
24. 3,130,638 Bạch Kim IV
25. 3,056,507 Đồng III
26. 2,996,297 Sắt I
27. 2,996,176 Đồng I
28. 2,959,745 Sắt III
29. 2,957,460 -
30. 2,954,303 Bạc IV
31. 2,921,845 Vàng II
32. 2,866,040 Vàng III
33. 2,863,397 Bạc I
34. 2,861,808 Cao Thủ
35. 2,857,889 Bạc II
36. 2,851,814 Bạc III
37. 2,828,312 Vàng II
38. 2,781,433 -
39. 2,760,303 -
40. 2,758,898 Bạch Kim III
41. 2,754,120 Bạch Kim IV
42. 2,714,593 ngọc lục bảo IV
43. 2,695,648 ngọc lục bảo II
44. 2,686,461 ngọc lục bảo III
45. 2,679,798 Đồng I
46. 2,670,530 Vàng IV
47. 2,648,429 Sắt IV
48. 2,603,289 -
49. 2,602,389 ngọc lục bảo IV
50. 2,602,310 Cao Thủ
51. 2,569,253 Bạc IV
52. 2,553,829 -
53. 2,552,012 Đồng IV
54. 2,537,482 -
55. 2,534,192 -
56. 2,531,462 ngọc lục bảo IV
57. 2,528,417 ngọc lục bảo I
58. 2,526,517 Đồng II
59. 2,526,497 Bạc III
60. 2,511,451 Vàng IV
61. 2,509,185 Vàng II
62. 2,476,674 Bạch Kim IV
63. 2,463,140 Vàng II
64. 2,461,159 Bạch Kim III
65. 2,456,088 Bạc I
66. 2,420,404 Bạc II
67. 2,395,264 Đồng I
68. 2,366,149 Bạch Kim IV
69. 2,358,120 Sắt II
70. 2,350,035 Bạc IV
71. 2,347,915 Vàng IV
72. 2,346,862 Bạc IV
73. 2,327,818 Vàng II
74. 2,323,418 Vàng IV
75. 2,312,544 Bạch Kim IV
76. 2,310,548 Bạch Kim IV
77. 2,308,906 Bạc IV
78. 2,269,272 Sắt III
79. 2,264,403 ngọc lục bảo II
80. 2,253,480 Vàng II
81. 2,246,513 -
82. 2,243,395 ngọc lục bảo II
83. 2,235,490 -
84. 2,226,592 Bạch Kim III
85. 2,224,825 Bạch Kim IV
86. 2,201,953 Sắt II
87. 2,201,706 -
88. 2,199,930 Kim Cương III
89. 2,198,557 Bạch Kim IV
90. 2,192,627 Đồng III
91. 2,183,345 Vàng III
92. 2,178,669 Đồng I
93. 2,177,753 Vàng I
94. 2,174,631 -
95. 2,172,971 ngọc lục bảo IV
96. 2,168,886 Vàng I
97. 2,163,764 ngọc lục bảo II
98. 2,150,885 Đồng IV
99. 2,145,827 Vàng III
100. 2,137,482 ngọc lục bảo IV