Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,809,642 Vàng IV
2. 7,505,915 Kim Cương IV
3. 6,743,349 -
4. 4,330,458 ngọc lục bảo I
5. 3,119,060 -
6. 3,061,210 Đồng I
7. 2,918,403 -
8. 2,859,478 Bạc IV
9. 2,761,282 Đồng II
10. 2,494,811 ngọc lục bảo IV
11. 2,460,322 -
12. 2,448,466 Vàng II
13. 2,403,161 Vàng IV
14. 2,259,265 -
15. 2,152,770 -
16. 2,148,568 Bạch Kim II
17. 2,083,218 -
18. 2,068,303 -
19. 2,025,143 Vàng II
20. 2,017,536 Sắt III
21. 2,002,825 ngọc lục bảo IV
22. 2,002,825 -
23. 1,943,433 -
24. 1,940,126 Kim Cương I
25. 1,936,590 -
26. 1,778,251 Bạch Kim III
27. 1,590,514 -
28. 1,580,821 -
29. 1,565,911 -
30. 1,542,067 Bạc III
31. 1,528,632 Bạch Kim III
32. 1,522,125 ngọc lục bảo I
33. 1,503,723 Vàng III
34. 1,502,412 -
35. 1,500,960 -
36. 1,494,892 -
37. 1,491,624 -
38. 1,467,124 -
39. 1,410,942 ngọc lục bảo I
40. 1,404,392 Bạch Kim IV
41. 1,386,064 -
42. 1,368,086 ngọc lục bảo IV
43. 1,355,382 Bạch Kim II
44. 1,350,519 ngọc lục bảo I
45. 1,331,347 -
46. 1,327,565 -
47. 1,325,190 Vàng IV
48. 1,322,043 Vàng IV
49. 1,320,995 Bạch Kim II
50. 1,319,958 Kim Cương II
51. 1,303,766 ngọc lục bảo III
52. 1,290,580 -
53. 1,285,533 Vàng IV
54. 1,281,536 -
55. 1,279,763 -
56. 1,279,102 -
57. 1,228,056 Bạc III
58. 1,221,428 ngọc lục bảo III
59. 1,221,092 Bạc III
60. 1,216,523 -
61. 1,202,381 -
62. 1,183,320 -
63. 1,174,505 Bạc IV
64. 1,164,166 Bạch Kim IV
65. 1,149,056 -
66. 1,144,651 -
67. 1,142,581 Bạc IV
68. 1,129,968 ngọc lục bảo IV
69. 1,129,968 -
70. 1,128,419 -
71. 1,110,705 -
72. 1,107,867 Bạch Kim IV
73. 1,100,981 Vàng II
74. 1,095,673 Bạc II
75. 1,095,309 -
76. 1,092,652 -
77. 1,083,582 Vàng IV
78. 1,080,814 Đồng IV
79. 1,074,417 -
80. 1,070,285 Bạc III
81. 1,065,057 Bạch Kim II
82. 1,056,263 -
83. 1,052,960 Bạc II
84. 1,048,603 Cao Thủ
85. 1,047,485 Vàng III
86. 1,035,247 Bạc II
87. 1,032,036 -
88. 1,031,797 -
89. 1,031,023 -
90. 1,022,199 Bạch Kim III
91. 1,017,579 -
92. 1,012,031 -
93. 1,007,113 Bạch Kim III
94. 1,006,415 Kim Cương I
95. 1,000,499 Bạc III
96. 987,668 -
97. 983,954 Bạc IV
98. 983,954 -
99. 983,606 -
100. 981,598 -