Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,314,477 ngọc lục bảo I
2. 1,968,032 -
3. 1,959,620 Thách Đấu
4. 1,661,186 ngọc lục bảo II
5. 1,635,836 Kim Cương II
6. 1,496,048 Kim Cương II
7. 1,477,989 Bạc III
8. 1,444,520 Cao Thủ
9. 1,388,121 Bạch Kim IV
10. 1,371,811 Cao Thủ
11. 1,345,950 -
12. 1,297,641 Kim Cương IV
13. 1,085,999 Đại Cao Thủ
14. 1,029,994 Bạc IV
15. 964,112 ngọc lục bảo IV
16. 952,592 ngọc lục bảo I
17. 947,085 ngọc lục bảo II
18. 945,070 Kim Cương IV
19. 943,926 ngọc lục bảo IV
20. 936,020 Cao Thủ
21. 923,956 Vàng II
22. 918,699 Kim Cương II
23. 896,968 Bạc IV
24. 838,629 Bạc II
25. 833,371 ngọc lục bảo III
26. 805,899 Cao Thủ
27. 800,455 Cao Thủ
28. 796,592 ngọc lục bảo I
29. 785,654 ngọc lục bảo I
30. 770,953 Vàng I
31. 761,452 Bạch Kim II
32. 757,015 Kim Cương I
33. 750,581 Bạc III
34. 747,816 Kim Cương I
35. 743,389 Vàng I
36. 742,580 Bạch Kim I
37. 727,459 Bạc II
38. 709,367 -
39. 681,009 Kim Cương IV
40. 677,954 Vàng I
41. 647,572 Đồng IV
42. 646,716 ngọc lục bảo II
43. 645,163 Bạch Kim III
44. 645,155 ngọc lục bảo I
45. 642,999 Kim Cương III
46. 641,016 ngọc lục bảo IV
47. 640,288 Kim Cương IV
48. 631,593 Vàng I
49. 625,484 Đồng III
50. 622,064 Vàng II
51. 615,477 Kim Cương I
52. 603,156 -
53. 587,801 Vàng IV
54. 587,478 Kim Cương III
55. 569,404 ngọc lục bảo II
56. 563,162 Bạch Kim IV
57. 558,003 Bạch Kim I
58. 554,690 Vàng I
59. 552,916 Bạch Kim III
60. 546,875 ngọc lục bảo IV
61. 542,181 Kim Cương IV
62. 540,546 Vàng II
63. 532,785 Cao Thủ
64. 528,235 ngọc lục bảo I
65. 519,626 Kim Cương IV
66. 519,025 Vàng I
67. 515,898 -
68. 515,600 ngọc lục bảo III
69. 515,250 -
70. 511,810 Bạch Kim IV
71. 511,659 Sắt IV
72. 496,471 ngọc lục bảo IV
73. 488,425 Vàng I
74. 487,830 ngọc lục bảo I
75. 486,988 Vàng IV
76. 486,767 Bạch Kim II
77. 480,722 Kim Cương IV
78. 473,913 Bạch Kim IV
79. 473,910 Bạch Kim IV
80. 472,703 Cao Thủ
81. 466,052 Sắt II
82. 458,784 ngọc lục bảo I
83. 454,160 Kim Cương IV
84. 453,769 Đồng II
85. 453,551 Bạc II
86. 449,166 Bạc IV
87. 448,064 Kim Cương I
88. 447,018 Kim Cương I
89. 444,784 ngọc lục bảo I
90. 444,222 ngọc lục bảo IV
91. 441,666 ngọc lục bảo IV
92. 438,103 Kim Cương IV
93. 437,100 Bạc IV
94. 436,724 Vàng IV
95. 434,833 Bạch Kim II
96. 434,004 Kim Cương I
97. 430,348 -
98. 424,883 ngọc lục bảo II
99. 419,525 Bạch Kim III
100. 416,937 Bạch Kim IV