Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mizu#sung
Mizu#sung
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 93.9% 13.7 /
3.7 /
4.4
49
2.
JEDA#LAN
JEDA#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 90.4% 11.9 /
3.8 /
4.2
157
3.
kyunchae#jeli
kyunchae#jeli
SEA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.9% 10.7 /
2.5 /
3.8
44
4.
My Only#1111
My Only#1111
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.8% 8.0 /
4.4 /
5.6
52
5.
Daarkin Sycthe#KAYN
Daarkin Sycthe#KAYN
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.3% 9.5 /
4.3 /
4.5
58
6.
GWEN#MISAN
GWEN#MISAN
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 11.9 /
5.6 /
3.5
58
7.
BlavasaArdom#6576
BlavasaArdom#6576
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 74.6% 8.3 /
4.8 /
5.6
59
8.
Pieces#wiwiw
Pieces#wiwiw
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.4% 8.7 /
4.0 /
4.0
64
9.
Gwens Fat Juicy#Clih
Gwens Fat Juicy#Clih
OCE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.5% 8.5 /
4.5 /
5.8
51
10.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 75.3% 8.2 /
5.4 /
5.4
73
11.
HATEFUL#11111
HATEFUL#11111
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.8% 8.2 /
5.3 /
4.8
65
12.
DesertAegle#LAS
DesertAegle#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.6 /
4.8 /
4.9
58
13.
xêïrzð#cult
xêïrzð#cult
NA (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 8.4 /
4.7 /
6.2
174
14.
ToasterXBath#Next
ToasterXBath#Next
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 8.5 /
6.6 /
4.1
60
15.
IGwenToNinkey#snip
IGwenToNinkey#snip
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.8 /
4.5 /
5.6
65
16.
Saint#0047
Saint#0047
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.9 /
4.8 /
4.7
102
17.
Nanceche#7338
Nanceche#7338
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.7 /
4.4 /
6.9
57
18.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.8% 6.6 /
4.5 /
5.2
53
19.
The Kugo#RU1
The Kugo#RU1
RU (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 6.2 /
5.5 /
5.0
51
20.
TOP G#STOIC
TOP G#STOIC
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 8.1 /
5.1 /
3.7
139
21.
rodri#MISTA
rodri#MISTA
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 70.6% 6.7 /
5.9 /
4.2
51
22.
Lime05#NA1
Lime05#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 10.6 /
4.5 /
7.0
85
23.
LigMa Ballz#PHO
LigMa Ballz#PHO
NA (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 68.8% 7.5 /
4.2 /
5.2
77
24.
ArcanSuku0000#3689
ArcanSuku0000#3689
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 93.5% 11.0 /
5.0 /
6.7
46
25.
Bruce Wayne#Dyss0
Bruce Wayne#Dyss0
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 78.4% 9.6 /
4.1 /
5.9
51
26.
scissors#erq
scissors#erq
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 10.7 /
4.3 /
7.5
162
27.
Gwen to Master#Gwen
Gwen to Master#Gwen
BR (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 95.5% 14.5 /
3.1 /
5.5
44
28.
事与愿违#COE
事与愿违#COE
OCE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.5% 8.6 /
4.7 /
7.5
51
29.
dodonadodo#int
dodonadodo#int
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.7% 8.9 /
5.4 /
5.4
99
30.
抖音面包打野#兔兔吱吱
抖音面包打野#兔兔吱吱
JP (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.3% 10.0 /
2.7 /
6.3
45
31.
Mia#kh123
Mia#kh123
VN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.5% 7.6 /
5.6 /
4.2
118
32.
Maiquiyo#tato
Maiquiyo#tato
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 83.3% 7.0 /
4.0 /
4.2
48
33.
Jubilarni#71000
Jubilarni#71000
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 7.5 /
5.0 /
4.2
53
34.
IlIlllIllIIllIll#lIlll
IlIlllIllIIllIll#lIlll
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.9 /
4.5 /
6.8
59
35.
Nuguri#Fan
Nuguri#Fan
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 6.3 /
4.4 /
5.0
54
36.
Dialga#Maga
Dialga#Maga
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.2 /
5.7 /
6.2
50
37.
SKALEDMAN#KDED
SKALEDMAN#KDED
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.4 /
5.0 /
5.7
71
38.
Hyoma Chigiri#2312
Hyoma Chigiri#2312
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 4.8 /
4.6 /
3.4
80
39.
K3Tmist#RAVE
K3Tmist#RAVE
EUW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.9% 8.0 /
3.6 /
4.7
64
40.
twtvSpoodersuss1#EUWW
twtvSpoodersuss1#EUWW
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.2% 5.8 /
4.4 /
4.9
65
41.
benbz#KING
benbz#KING
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 10.1 /
5.9 /
6.0
86
42.
외로운남#5555
외로운남#5555
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 77.5% 11.5 /
6.6 /
4.3
120
43.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
5.8 /
3.5
63
44.
G4byGab#72742
G4byGab#72742
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.4 /
5.5 /
5.5
67
45.
Stay Alive#forme
Stay Alive#forme
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.5 /
3.9 /
4.2
55
46.
쓰레기#10232
쓰레기#10232
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 8.0 /
3.6 /
3.9
44
47.
가위소녀#0614
가위소녀#0614
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.2 /
5.1 /
6.6
59
48.
non lắm rồi#hazzz
non lắm rồi#hazzz
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.7 /
5.3
63
49.
Lotus#Gwen
Lotus#Gwen
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 11.3 /
7.2 /
6.7
107
50.
Anto#Bel
Anto#Bel
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.8 /
5.3 /
4.7
52
51.
ascrexy98#EUW
ascrexy98#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.8 /
4.7 /
3.7
81
52.
juzeng#1123
juzeng#1123
TR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.2% 12.4 /
4.4 /
6.2
96
53.
JUNGLE ØR FF 15#EUW
JUNGLE ØR FF 15#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.1 /
5.2 /
7.0
56
54.
i was vs i am#LA7
i was vs i am#LA7
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.6 /
5.0
72
55.
Tecnogaming#Tecno
Tecnogaming#Tecno
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.5% 13.8 /
3.8 /
5.9
37
56.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 7.3 /
4.9 /
5.4
93
57.
Kuzko#NA1
Kuzko#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
5.2 /
5.6
60
58.
lạc1#2005
lạc1#2005
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 9.0 /
6.8 /
6.9
79
59.
Felis#KongA
Felis#KongA
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.4 /
5.0 /
5.0
76
60.
Ivakaidep#LAN
Ivakaidep#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.9 /
5.3 /
4.4
80
61.
Ill wait#4you
Ill wait#4you
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 10.7 /
3.8 /
5.3
109
62.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 6.1 /
4.1 /
5.0
67
63.
caewon#jeli
caewon#jeli
SEA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 93.0% 13.1 /
3.8 /
5.1
43
64.
teb edukacja#teb
teb edukacja#teb
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.5 /
4.3 /
4.3
55
65.
뻣겻털2#KR1
뻣겻털2#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.8 /
4.2 /
4.7
61
66.
Beronie#TOPPP
Beronie#TOPPP
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.7 /
4.9
78
67.
Trap#LTAS
Trap#LTAS
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 6.9 /
5.1 /
4.4
45
68.
praga de aço#end
praga de aço#end
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.8% 10.0 /
5.0 /
5.3
130
69.
REJECT RIFTMAKER#6XX
REJECT RIFTMAKER#6XX
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 9.5 /
5.8 /
3.6
105
70.
gwen#gww
gwen#gww
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.4 /
4.6 /
5.8
79
71.
농심너구리얼큰한맛#2008
농심너구리얼큰한맛#2008
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.7 /
5.8 /
4.2
152
72.
ねすてぃー#7777
ねすてぃー#7777
JP (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 8.3 /
5.5 /
6.1
71
73.
Beloved Husky#TR1
Beloved Husky#TR1
TR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 9.0 /
5.8 /
5.2
195
74.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 5.3 /
4.2 /
5.3
62
75.
FA Magnus#Chovy
FA Magnus#Chovy
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.6 /
5.3 /
5.0
56
76.
J J#685
J J#685
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 8.6 /
6.7 /
6.2
56
77.
ゆうき あすな#O3O
ゆうき あすな#O3O
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.1 /
4.0 /
5.4
47
78.
에펙할사람친추#kr2
에펙할사람친추#kr2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.5 /
5.5 /
4.0
71
79.
Maynter#EUW
Maynter#EUW
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.1% 5.7 /
4.1 /
5.2
47
80.
panchiko#033
panchiko#033
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 10.1 /
4.9 /
5.8
57
81.
the perfect pair#RED
the perfect pair#RED
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.8 /
6.0 /
6.1
83
82.
해 태#T 1
해 태#T 1
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 5.6 /
4.0 /
3.9
72
83.
Ninkey#NA1
Ninkey#NA1
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 64.7% 7.4 /
6.1 /
4.7
470
84.
MrMgs#2002
MrMgs#2002
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.3% 12.2 /
4.5 /
5.6
116
85.
Optimistic Snake#LAS
Optimistic Snake#LAS
LAS (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.1 /
4.2 /
6.6
56
86.
OGN Ktrina#br1
OGN Ktrina#br1
BR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 10.2 /
6.8 /
4.1
106
87.
울방쿨쿨롱헤롱헤#KR1
울방쿨쿨롱헤롱헤#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.7 /
5.3
53
88.
一枪穿云#wuyan
一枪穿云#wuyan
JP (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 8.4 /
4.7 /
5.1
76
89.
초계반#kr2
초계반#kr2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.5 /
4.4 /
3.8
79
90.
Shalahlo#EUNE
Shalahlo#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 11.4 /
5.4 /
5.7
69
91.
Spoodersussi#1352
Spoodersussi#1352
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 6.0 /
4.5 /
4.0
61
92.
boringgg#1111
boringgg#1111
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.0 /
5.6 /
7.4
86
93.
belyy Klyk#LAN
belyy Klyk#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 9.4 /
6.9 /
4.5
56
94.
Nghịch Tử Trở Về#2025
Nghịch Tử Trở Về#2025
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.0 /
7.1 /
4.9
114
95.
Night Slayer#SLAAY
Night Slayer#SLAAY
EUW (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.0 /
6.4 /
4.6
78
96.
VIDZILTROX#manki
VIDZILTROX#manki
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.2 /
6.8 /
5.2
71
97.
dudu#ray
dudu#ray
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.5 /
7.4 /
5.0
49
98.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 5.8 /
4.8 /
4.5
50
99.
알하즈라이드#KR1
알하즈라이드#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.3 /
6.3 /
4.5
64
100.
NHNCG#2294
NHNCG#2294
VN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.3 /
5.5 /
4.7
112