Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,609,632 Bạc IV
2. 3,369,988 ngọc lục bảo IV
3. 3,140,685 Cao Thủ
4. 3,016,903 Bạch Kim III
5. 3,002,582 Kim Cương II
6. 2,846,658 ngọc lục bảo I
7. 2,337,436 Đồng IV
8. 2,321,961 Bạc II
9. 2,253,544 Thách Đấu
10. 2,235,879 Vàng II
11. 2,201,560 ngọc lục bảo I
12. 2,141,695 Bạc I
13. 2,122,092 Kim Cương II
14. 2,117,694 Bạc I
15. 2,086,605 Vàng II
16. 2,042,167 Kim Cương III
17. 2,022,488 Vàng I
18. 2,008,390 Bạc I
19. 1,994,532 ngọc lục bảo III
20. 1,932,951 Bạch Kim I
21. 1,920,291 Cao Thủ
22. 1,888,430 ngọc lục bảo I
23. 1,885,729 -
24. 1,856,682 -
25. 1,837,025 -
26. 1,834,273 ngọc lục bảo I
27. 1,762,855 -
28. 1,727,809 -
29. 1,714,337 ngọc lục bảo II
30. 1,696,041 Vàng IV
31. 1,691,830 -
32. 1,687,741 ngọc lục bảo I
33. 1,671,334 Bạch Kim I
34. 1,629,246 ngọc lục bảo II
35. 1,621,744 Vàng II
36. 1,599,037 Sắt I
37. 1,584,089 Vàng IV
38. 1,582,412 ngọc lục bảo I
39. 1,562,221 Bạch Kim II
40. 1,558,452 Bạch Kim IV
41. 1,520,053 Bạch Kim II
42. 1,512,604 Bạch Kim II
43. 1,509,614 -
44. 1,505,189 Đại Cao Thủ
45. 1,495,286 ngọc lục bảo I
46. 1,486,545 Bạch Kim II
47. 1,479,330 Bạch Kim IV
48. 1,476,689 ngọc lục bảo II
49. 1,463,774 Vàng IV
50. 1,461,138 Vàng III
51. 1,450,255 Bạch Kim IV
52. 1,437,572 -
53. 1,411,145 -
54. 1,410,665 -
55. 1,391,487 Vàng IV
56. 1,389,414 Bạc III
57. 1,381,600 Kim Cương I
58. 1,375,554 ngọc lục bảo I
59. 1,370,676 Bạch Kim III
60. 1,368,622 Bạch Kim I
61. 1,368,003 Vàng I
62. 1,357,540 -
63. 1,348,437 Bạch Kim II
64. 1,341,621 Vàng II
65. 1,324,967 Bạc IV
66. 1,319,549 Bạch Kim III
67. 1,274,234 ngọc lục bảo III
68. 1,271,507 Cao Thủ
69. 1,265,374 Bạc III
70. 1,263,209 Bạc III
71. 1,256,525 Bạc IV
72. 1,243,170 Vàng IV
73. 1,225,607 ngọc lục bảo IV
74. 1,223,356 Bạch Kim III
75. 1,222,786 ngọc lục bảo III
76. 1,218,629 Bạch Kim II
77. 1,201,241 Bạch Kim III
78. 1,201,138 ngọc lục bảo I
79. 1,187,995 -
80. 1,187,083 Bạc I
81. 1,185,269 Bạc I
82. 1,178,071 Bạch Kim II
83. 1,168,872 ngọc lục bảo IV
84. 1,165,990 ngọc lục bảo II
85. 1,165,471 ngọc lục bảo II
86. 1,165,304 Bạch Kim III
87. 1,164,207 ngọc lục bảo III
88. 1,161,139 Vàng II
89. 1,159,268 Bạc IV
90. 1,147,974 ngọc lục bảo III
91. 1,144,381 -
92. 1,129,969 ngọc lục bảo I
93. 1,119,293 Bạc III
94. 1,117,523 Bạc III
95. 1,117,050 Bạc III
96. 1,116,401 Vàng IV
97. 1,112,655 ngọc lục bảo III
98. 1,110,767 ngọc lục bảo IV
99. 1,110,602 Vàng I
100. 1,108,414 ngọc lục bảo I