Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,693,300 Vàng III
2. 7,943,965 Vàng III
3. 6,742,473 Kim Cương I
4. 6,684,399 Kim Cương II
5. 6,354,736 Vàng I
6. 6,354,484 ngọc lục bảo III
7. 6,163,889 Sắt IV
8. 4,827,907 -
9. 4,085,214 ngọc lục bảo I
10. 4,025,455 Kim Cương II
11. 3,654,854 ngọc lục bảo III
12. 3,580,804 Thách Đấu
13. 3,465,728 Bạch Kim III
14. 3,439,782 Bạch Kim IV
15. 3,415,605 ngọc lục bảo I
16. 3,401,566 Cao Thủ
17. 3,204,008 Vàng IV
18. 3,201,618 -
19. 3,192,580 Sắt IV
20. 3,154,243 Bạch Kim III
21. 3,058,091 Kim Cương II
22. 3,049,256 -
23. 3,002,211 Bạch Kim II
24. 2,979,618 Bạch Kim II
25. 2,932,956 Kim Cương II
26. 2,885,697 Kim Cương III
27. 2,854,699 Bạc IV
28. 2,851,674 Thách Đấu
29. 2,819,434 -
30. 2,769,605 Bạc III
31. 2,750,824 Vàng III
32. 2,745,541 ngọc lục bảo II
33. 2,739,357 Kim Cương I
34. 2,626,451 Bạch Kim I
35. 2,605,670 ngọc lục bảo I
36. 2,602,421 Kim Cương I
37. 2,570,785 Bạch Kim IV
38. 2,556,175 -
39. 2,531,318 ngọc lục bảo III
40. 2,515,377 -
41. 2,510,760 ngọc lục bảo II
42. 2,494,828 Bạc I
43. 2,485,552 -
44. 2,482,619 Vàng IV
45. 2,472,003 -
46. 2,451,105 Bạch Kim II
47. 2,446,126 Sắt IV
48. 2,421,628 Bạch Kim IV
49. 2,396,885 Kim Cương II
50. 2,389,391 ngọc lục bảo IV
51. 2,383,725 Cao Thủ
52. 2,356,776 Kim Cương I
53. 2,356,370 Kim Cương IV
54. 2,339,906 Kim Cương I
55. 2,297,113 Bạc III
56. 2,296,366 -
57. 2,293,992 Bạc IV
58. 2,285,151 Bạc III
59. 2,275,271 Bạch Kim II
60. 2,271,577 ngọc lục bảo I
61. 2,262,176 Bạch Kim I
62. 2,259,881 -
63. 2,256,503 ngọc lục bảo IV
64. 2,255,053 Bạch Kim IV
65. 2,254,127 -
66. 2,237,148 Vàng II
67. 2,219,234 Cao Thủ
68. 2,211,311 ngọc lục bảo III
69. 2,205,007 Vàng II
70. 2,199,704 -
71. 2,189,028 ngọc lục bảo III
72. 2,182,514 -
73. 2,171,539 Bạch Kim IV
74. 2,167,022 ngọc lục bảo I
75. 2,139,290 Vàng II
76. 2,137,013 ngọc lục bảo IV
77. 2,108,944 Bạch Kim III
78. 2,107,383 ngọc lục bảo IV
79. 2,106,607 Bạch Kim IV
80. 2,104,098 Bạc IV
81. 2,075,444 Bạc IV
82. 2,069,629 Bạch Kim I
83. 2,066,564 Bạch Kim IV
84. 2,061,723 Bạch Kim II
85. 2,048,893 Đại Cao Thủ
86. 2,043,546 Bạch Kim I
87. 2,040,677 ngọc lục bảo III
88. 2,029,631 Cao Thủ
89. 2,012,993 ngọc lục bảo IV
90. 2,005,049 -
91. 1,999,948 Kim Cương I
92. 1,977,035 Bạch Kim II
93. 1,963,864 ngọc lục bảo IV
94. 1,948,889 Vàng III
95. 1,948,312 Vàng IV
96. 1,945,433 Vàng IV
97. 1,938,914 Kim Cương II
98. 1,936,389 Cao Thủ
99. 1,906,300 Cao Thủ
100. 1,901,140 -