Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,179,593 Bạch Kim III
2. 5,152,967 Vàng II
3. 4,823,551 Kim Cương III
4. 4,084,158 -
5. 3,589,232 -
6. 3,581,706 Sắt III
7. 3,443,565 -
8. 3,440,024 Bạch Kim I
9. 3,222,095 Bạc IV
10. 3,217,194 Kim Cương III
11. 3,038,084 -
12. 2,990,518 ngọc lục bảo I
13. 2,877,940 Vàng II
14. 2,858,603 Bạch Kim I
15. 2,812,472 Cao Thủ
16. 2,771,825 Cao Thủ
17. 2,705,578 Kim Cương I
18. 2,653,807 -
19. 2,568,609 Vàng IV
20. 2,463,442 Bạch Kim II
21. 2,430,402 ngọc lục bảo IV
22. 2,417,468 Kim Cương II
23. 2,363,879 Kim Cương IV
24. 2,337,110 Vàng II
25. 2,232,894 ngọc lục bảo IV
26. 2,213,614 -
27. 2,150,987 ngọc lục bảo IV
28. 2,144,625 Bạch Kim I
29. 2,090,752 ngọc lục bảo III
30. 2,078,269 Bạc II
31. 2,068,934 Kim Cương II
32. 2,041,832 Kim Cương I
33. 2,022,284 -
34. 1,999,723 ngọc lục bảo IV
35. 1,992,326 Đồng III
36. 1,957,359 ngọc lục bảo III
37. 1,894,117 Sắt III
38. 1,881,830 Bạch Kim I
39. 1,793,287 Bạch Kim III
40. 1,782,236 Vàng IV
41. 1,780,966 Bạch Kim II
42. 1,774,420 Bạch Kim III
43. 1,773,600 ngọc lục bảo I
44. 1,745,341 ngọc lục bảo IV
45. 1,727,929 -
46. 1,697,141 ngọc lục bảo I
47. 1,691,815 ngọc lục bảo II
48. 1,676,498 ngọc lục bảo II
49. 1,667,447 Kim Cương IV
50. 1,657,149 ngọc lục bảo III
51. 1,653,636 ngọc lục bảo III
52. 1,647,167 Bạch Kim IV
53. 1,646,075 ngọc lục bảo III
54. 1,645,560 Bạch Kim III
55. 1,615,733 -
56. 1,596,737 ngọc lục bảo III
57. 1,594,754 Kim Cương IV
58. 1,589,949 ngọc lục bảo IV
59. 1,586,834 Bạch Kim IV
60. 1,582,837 Bạch Kim III
61. 1,564,298 Cao Thủ
62. 1,556,790 Cao Thủ
63. 1,554,233 -
64. 1,549,873 -
65. 1,538,085 Đồng II
66. 1,531,459 -
67. 1,527,925 Bạch Kim IV
68. 1,518,047 -
69. 1,506,035 ngọc lục bảo III
70. 1,502,768 Bạch Kim III
71. 1,487,883 Bạch Kim III
72. 1,481,780 -
73. 1,471,401 -
74. 1,440,026 Bạc I
75. 1,434,896 Kim Cương II
76. 1,430,223 Kim Cương I
77. 1,419,132 Bạch Kim IV
78. 1,413,658 Kim Cương III
79. 1,402,880 -
80. 1,401,440 -
81. 1,398,079 Bạch Kim IV
82. 1,396,635 Cao Thủ
83. 1,394,388 Vàng IV
84. 1,391,060 ngọc lục bảo IV
85. 1,387,513 Kim Cương I
86. 1,380,549 Đồng II
87. 1,377,334 Vàng II
88. 1,375,750 ngọc lục bảo I
89. 1,375,026 ngọc lục bảo IV
90. 1,371,548 Đồng III
91. 1,362,101 Đồng IV
92. 1,360,358 Bạc III
93. 1,355,312 Vàng III
94. 1,354,225 Vàng II
95. 1,351,110 Sắt II
96. 1,350,729 ngọc lục bảo IV
97. 1,350,081 Kim Cương IV
98. 1,327,771 ngọc lục bảo I
99. 1,326,878 ngọc lục bảo I
100. 1,323,391 ngọc lục bảo I