Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,920,476 -
2. 6,717,309 Kim Cương I
3. 5,905,955 Đồng II
4. 5,804,149 Kim Cương IV
5. 5,519,496 Bạch Kim II
6. 5,379,506 Vàng II
7. 4,830,647 -
8. 4,648,184 -
9. 4,497,158 -
10. 4,317,246 ngọc lục bảo III
11. 4,198,348 ngọc lục bảo IV
12. 4,029,371 -
13. 3,844,309 Kim Cương I
14. 3,717,801 Vàng IV
15. 3,680,025 -
16. 3,628,853 Bạc IV
17. 3,584,010 Bạch Kim II
18. 3,568,384 Cao Thủ
19. 3,556,432 Kim Cương II
20. 3,518,365 Vàng IV
21. 3,485,396 Bạc III
22. 3,483,208 Bạc II
23. 3,479,201 Vàng I
24. 3,457,984 Đồng III
25. 3,449,503 Bạch Kim II
26. 3,432,111 Bạch Kim IV
27. 3,368,509 ngọc lục bảo IV
28. 3,365,040 Đồng IV
29. 3,344,489 Vàng I
30. 3,265,647 ngọc lục bảo III
31. 3,230,445 Bạc IV
32. 3,229,724 ngọc lục bảo I
33. 3,121,721 Vàng IV
34. 3,094,535 -
35. 3,087,905 Bạch Kim II
36. 3,083,925 Bạc III
37. 3,054,424 Bạch Kim IV
38. 2,982,661 ngọc lục bảo I
39. 2,946,270 Kim Cương III
40. 2,936,863 Kim Cương I
41. 2,881,497 Đồng I
42. 2,876,266 ngọc lục bảo I
43. 2,872,949 Bạc III
44. 2,858,479 -
45. 2,855,670 Vàng IV
46. 2,836,590 -
47. 2,835,668 ngọc lục bảo IV
48. 2,805,308 Đồng I
49. 2,794,314 Bạch Kim III
50. 2,788,918 ngọc lục bảo II
51. 2,776,308 -
52. 2,767,098 Đồng I
53. 2,728,342 Vàng III
54. 2,711,851 Đồng I
55. 2,700,841 Bạc IV
56. 2,696,272 Kim Cương IV
57. 2,678,316 Bạch Kim IV
58. 2,667,982 Vàng II
59. 2,648,861 ngọc lục bảo I
60. 2,625,790 -
61. 2,621,832 Bạch Kim II
62. 2,614,036 Đồng IV
63. 2,598,071 Bạch Kim III
64. 2,584,074 ngọc lục bảo IV
65. 2,553,307 ngọc lục bảo IV
66. 2,510,666 Bạc IV
67. 2,488,575 Vàng III
68. 2,482,973 -
69. 2,472,124 Bạch Kim IV
70. 2,447,678 Bạch Kim III
71. 2,430,531 Bạch Kim I
72. 2,420,622 Kim Cương II
73. 2,415,276 Kim Cương IV
74. 2,411,622 Kim Cương II
75. 2,410,225 Bạch Kim I
76. 2,405,996 Bạch Kim II
77. 2,401,848 ngọc lục bảo I
78. 2,400,740 Bạch Kim IV
79. 2,400,499 Bạch Kim IV
80. 2,368,461 Vàng IV
81. 2,358,718 ngọc lục bảo III
82. 2,316,749 ngọc lục bảo I
83. 2,308,971 Kim Cương IV
84. 2,307,235 -
85. 2,301,037 Bạch Kim III
86. 2,297,401 Vàng IV
87. 2,293,794 ngọc lục bảo III
88. 2,268,396 Kim Cương IV
89. 2,259,938 -
90. 2,250,873 -
91. 2,246,421 ngọc lục bảo I
92. 2,239,647 Bạch Kim IV
93. 2,220,223 Kim Cương III
94. 2,215,078 ngọc lục bảo I
95. 2,210,264 Vàng II
96. 2,207,760 Bạc III
97. 2,205,308 ngọc lục bảo IV
98. 2,201,219 -
99. 2,196,525 ngọc lục bảo IV
100. 2,191,765 Bạch Kim I