Aphelios

Bản ghi mới nhất với Aphelios

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:42) Thất bại
3 / 0 / 1
142 CS - 7k vàng
Kiếm DoranKhiên Hextech Thử NghiệmCung Gỗ
Giày Thép GaiCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Chùy Phản KíchThuốc Tái Sử DụngCuốc ChimMắt Xanh
3 / 6 / 3
77 CS - 5k vàng
5 / 1 / 6
116 CS - 7.4k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồGiáp LụaDao Hung TànÁo VảiHồng NgọcMắt Xanh
1 / 5 / 2
79 CS - 4.8k vàng
12 / 0 / 2
123 CS - 8.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaThuốc Tái Sử DụngGiày Đồng Bộ
Kiếm Tai ƯơngSách CũPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Cộng SinhTro Tàn Định MệnhMắt Xanh
1 / 4 / 0
111 CS - 5k vàng
4 / 5 / 4
111 CS - 6.8k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngCung GỗMắt Xanh
5 / 6 / 2
103 CS - 6.1k vàng
3 / 5 / 6
16 CS - 4.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcNgọc Quên Lãng
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngThuốc Tái Sử DụngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 6 / 8
12 CS - 4.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:06) Chiến thắng
2 / 5 / 3
126 CS - 7.3k vàng
Nhẫn DoranThủy KiếmÁo Choàng Hắc Quang
Giày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ ThầnLinh Hồn Lạc Lõng
Khiên DoranGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổSách CũThuốc Tái Sử Dụng
4 / 6 / 4
120 CS - 7.3k vàng
8 / 5 / 1
117 CS - 8.9k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Thủy NgânKiếm Ma Youmuu
Súng Hải TặcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Ngọn Giáo ShojinNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaBúa GỗHồng NgọcBụi Lấp Lánh
5 / 5 / 7
139 CS - 9k vàng
1 / 4 / 4
129 CS - 6.5k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Mắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGậy Quá KhổGiày BạcNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
6 / 1 / 7
161 CS - 9.3k vàng
0 / 5 / 0
155 CS - 6.2k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Huyết KiếmÁo Choàng TímMắt Xanh
Kiếm DoranVô Cực KiếmSong KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộLưỡi Hái
5 / 0 / 2
192 CS - 9.9k vàng
1 / 4 / 0
20 CS - 4.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaVọng Âm Helia
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiÁo Choàng GaiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátHồng Ngọc
3 / 0 / 9
22 CS - 6.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39) Thất bại
4 / 2 / 5
179 CS - 11.1k vàng
Lá Chắn Quân ĐoànTrái Tim Khổng ThầnGiày Nhanh Nhẹn
Khiên Thái DươngĐai Khổng LồNhẫn Doran
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngTrái Tim Khổng ThầnGiày BạcÁo Choàng Diệt VongHỏa Ngọc
3 / 8 / 7
152 CS - 8.5k vàng
10 / 4 / 7
225 CS - 14.4k vàng
Nỏ Thần DominikGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ác Xà
Gậy Hung ÁcNguyệt Quế Cao NgạoGươm Thức Thời
Súng Hải TặcKiếm Âm UGiày Thép GaiGươm Thức ThờiÁo Choàng TímMáy Quét Oracle
3 / 6 / 6
178 CS - 10.2k vàng
7 / 3 / 4
243 CS - 12.6k vàng
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Lời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp SưHỏa KhuẩnThấu Kính Viễn Thị
8 / 4 / 2
182 CS - 12.1k vàng
7 / 5 / 5
198 CS - 12.2k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo
Nanh NashorGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranNỏ Tử ThủGiày Cuồng NộMũi Tên Yun TalVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
4 / 5 / 4
252 CS - 11.4k vàng
1 / 4 / 12
49 CS - 8.4k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngNgọc Quên LãngHỏa Ngọc
0 / 6 / 10
29 CS - 6.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:11) Chiến thắng
5 / 8 / 7
163 CS - 9.6k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuKhiên Thái DươngĐai Khổng Lồ
Áo Choàng GaiGiày Thủy NgânGiáp Lưới
Hồng NgọcMũi KhoanKhiên DoranGiày Thủy NgânNgọn Giáo ShojinGiáo Thiên Ly
5 / 6 / 6
156 CS - 10.7k vàng
4 / 6 / 17
175 CS - 10.4k vàng
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Đá Hắc HóaGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchKhiên Hextech Thử NghiệmGiày Thủy NgânKiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
3 / 4 / 6
213 CS - 10.2k vàng
4 / 8 / 4
197 CS - 10.1k vàng
Kiếm DoranGiày Đồng BộKiếm Ma Youmuu
Kiếm Ác XàÁo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
Súng Lục LudenQuyền Trượng Bão TốĐại Bác Liên ThanhKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
13 / 3 / 9
238 CS - 18.9k vàng
13 / 3 / 4
221 CS - 14.4k vàng
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalNỏ Tử Thủ
Kiếm B.F.Kiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranGiày Cuồng NộSách CũDao Điện StatikkCuồng Đao GuinsooCung Gỗ
5 / 6 / 8
174 CS - 10.6k vàng
1 / 5 / 17
21 CS - 6.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelLư Hương Sôi Sục
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngÁo Choàng Hắc QuangKhiên Băng RanduinGiày Vĩnh TiếnMáy Quét Oracle
4 / 9 / 12
29 CS - 7.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:37) Thất bại
0 / 5 / 8
159 CS - 7.9k vàng
Khiên Thái DươngGiày Thép GaiĐai Khổng Lồ
Áo Choàng GaiGiáp LướiHồng Ngọc
Giáo Thiên LyKhiên DoranVũ Điệu Tử ThầnGiày Thép GaiCuốc ChimHồng Ngọc
2 / 4 / 2
197 CS - 9.7k vàng
8 / 2 / 13
178 CS - 11.6k vàng
Giáo Thiên LyCuốc ChimGiày Thép Gai
Mũi KhoanHồng NgọcTam Hợp Kiếm
Rìu ĐenNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátMũi KhoanGiày Thủy NgânHồng Ngọc
6 / 4 / 1
173 CS - 9.5k vàng
2 / 1 / 15
200 CS - 10.3k vàng
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Trường Sinh
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Ma Ám
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoRìu ĐenGiàyCuốc Chim
1 / 5 / 2
202 CS - 8.3k vàng
16 / 5 / 6
175 CS - 13.7k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmĐao Chớp Navori
Cung XanhKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm DoranGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
3 / 9 / 5
114 CS - 8k vàng
5 / 3 / 21
16 CS - 9.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Gai
Giáp LướiGiày Xung KíchMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày BạcHành Trang Thám HiểmMáy Quét Oracle
3 / 9 / 8
37 CS - 7.2k vàng
(15.7)