Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,488,249 Kim Cương IV
2. 4,127,520 ngọc lục bảo IV
3. 3,845,467 Bạc III
4. 3,647,942 ngọc lục bảo II
5. 3,110,391 Đại Cao Thủ
6. 2,954,946 Vàng IV
7. 2,933,718 Vàng IV
8. 2,893,636 Bạch Kim IV
9. 2,864,676 Kim Cương IV
10. 2,798,208 Kim Cương II
11. 2,768,671 Vàng IV
12. 2,625,093 Bạch Kim III
13. 2,562,198 Kim Cương II
14. 2,386,788 Bạch Kim III
15. 2,380,704 Cao Thủ
16. 2,374,559 Bạch Kim II
17. 2,291,180 Bạch Kim I
18. 2,234,020 Bạch Kim IV
19. 2,226,985 Đồng III
20. 2,216,257 Kim Cương III
21. 2,210,056 Vàng I
22. 2,154,259 Cao Thủ
23. 2,135,541 Vàng IV
24. 2,057,969 ngọc lục bảo II
25. 2,045,125 -
26. 2,019,767 ngọc lục bảo II
27. 2,017,985 Đồng IV
28. 1,982,925 ngọc lục bảo IV
29. 1,981,745 Bạch Kim IV
30. 1,981,009 Sắt II
31. 1,956,027 Bạc I
32. 1,925,775 Bạch Kim IV
33. 1,923,847 Kim Cương I
34. 1,801,707 Cao Thủ
35. 1,801,121 Kim Cương II
36. 1,800,312 ngọc lục bảo I
37. 1,799,732 Kim Cương IV
38. 1,791,772 Cao Thủ
39. 1,775,445 ngọc lục bảo I
40. 1,727,937 ngọc lục bảo III
41. 1,726,751 Đồng I
42. 1,724,300 Cao Thủ
43. 1,714,193 -
44. 1,706,166 -
45. 1,704,071 Vàng IV
46. 1,700,086 ngọc lục bảo I
47. 1,698,568 Vàng III
48. 1,680,591 Bạch Kim II
49. 1,675,512 Cao Thủ
50. 1,674,515 Vàng III
51. 1,638,117 Cao Thủ
52. 1,636,716 Đồng IV
53. 1,634,784 Vàng II
54. 1,630,343 -
55. 1,628,559 Vàng I
56. 1,626,762 ngọc lục bảo II
57. 1,588,919 -
58. 1,580,521 Bạc III
59. 1,570,549 Vàng I
60. 1,561,166 Kim Cương II
61. 1,552,794 Sắt I
62. 1,548,255 ngọc lục bảo IV
63. 1,543,728 Sắt I
64. 1,538,740 Bạch Kim IV
65. 1,531,130 Bạch Kim IV
66. 1,483,637 -
67. 1,481,010 Bạch Kim II
68. 1,478,316 Bạc III
69. 1,465,544 ngọc lục bảo III
70. 1,448,215 Bạch Kim III
71. 1,438,508 Vàng II
72. 1,435,986 Vàng IV
73. 1,435,798 Bạch Kim II
74. 1,417,873 Đồng I
75. 1,415,972 Cao Thủ
76. 1,410,969 Kim Cương IV
77. 1,407,921 Bạc I
78. 1,403,907 Bạch Kim III
79. 1,400,408 Đồng I
80. 1,379,390 Kim Cương II
81. 1,378,925 -
82. 1,374,014 Cao Thủ
83. 1,359,102 Bạc IV
84. 1,356,288 Bạc III
85. 1,347,748 Bạch Kim III
86. 1,346,938 ngọc lục bảo III
87. 1,345,518 Vàng III
88. 1,335,556 Bạch Kim IV
89. 1,334,545 Vàng IV
90. 1,331,647 Bạch Kim I
91. 1,329,187 Cao Thủ
92. 1,320,584 Bạch Kim I
93. 1,315,588 Kim Cương II
94. 1,314,651 -
95. 1,309,595 ngọc lục bảo III
96. 1,308,817 -
97. 1,301,559 -
98. 1,298,146 -
99. 1,297,758 Kim Cương IV
100. 1,289,646 Vàng IV