Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,834,812 Sắt III
2. 3,200,639 Kim Cương II
3. 3,172,769 Đồng I
4. 2,410,648 Đồng IV
5. 1,740,766 Bạc III
6. 1,727,410 Vàng II
7. 1,707,428 Bạch Kim III
8. 1,623,609 Bạch Kim II
9. 1,597,473 Sắt III
10. 1,569,275 Kim Cương III
11. 1,550,508 -
12. 1,510,052 ngọc lục bảo IV
13. 1,507,805 Kim Cương IV
14. 1,484,200 Vàng IV
15. 1,375,417 Bạch Kim I
16. 1,228,509 Bạc IV
17. 1,159,165 -
18. 1,145,779 Bạch Kim III
19. 1,124,302 -
20. 1,071,129 Sắt III
21. 1,055,140 Bạch Kim IV
22. 1,035,550 -
23. 1,028,610 -
24. 981,843 Bạch Kim II
25. 971,510 Kim Cương III
26. 969,930 Sắt I
27. 969,249 Đồng I
28. 963,971 -
29. 955,101 Đồng IV
30. 947,689 -
31. 942,360 Bạch Kim I
32. 887,277 Đồng II
33. 862,703 Bạch Kim IV
34. 854,849 ngọc lục bảo II
35. 848,038 ngọc lục bảo III
36. 846,053 Bạch Kim I
37. 844,713 Sắt I
38. 839,301 Đồng IV
39. 836,760 Sắt II
40. 830,643 ngọc lục bảo II
41. 824,755 Đồng IV
42. 822,358 Bạch Kim I
43. 815,806 -
44. 808,446 Bạch Kim IV
45. 796,365 Kim Cương IV
46. 793,711 Bạch Kim II
47. 781,513 Đồng I
48. 781,293 -
49. 771,429 Đồng II
50. 767,644 ngọc lục bảo II
51. 764,265 Bạc I
52. 755,003 ngọc lục bảo II
53. 747,006 Bạch Kim III
54. 742,878 ngọc lục bảo III
55. 742,617 Sắt IV
56. 732,416 Bạc IV
57. 723,836 Đại Cao Thủ
58. 721,606 Bạch Kim IV
59. 721,185 Bạch Kim III
60. 720,353 Bạch Kim II
61. 715,629 Bạc I
62. 695,924 -
63. 691,526 Vàng III
64. 690,775 -
65. 668,902 Đồng III
66. 657,954 ngọc lục bảo III
67. 657,560 Đồng II
68. 650,591 -
69. 645,028 Bạc I
70. 634,444 Vàng III
71. 628,101 ngọc lục bảo II
72. 609,602 -
73. 608,816 Vàng III
74. 604,886 ngọc lục bảo III
75. 604,736 ngọc lục bảo III
76. 602,452 Bạc III
77. 600,508 Bạc II
78. 599,530 ngọc lục bảo II
79. 597,553 Bạch Kim III
80. 593,599 -
81. 590,888 Bạc II
82. 589,739 ngọc lục bảo I
83. 588,553 -
84. 586,609 Vàng IV
85. 585,251 -
86. 584,592 Bạch Kim III
87. 570,352 Đồng IV
88. 570,094 Đồng III
89. 569,308 Sắt IV
90. 569,021 -
91. 568,825 -
92. 568,164 -
93. 566,154 Đồng IV
94. 564,998 -
95. 563,675 Bạc II
96. 561,353 Sắt III
97. 552,675 Kim Cương IV
98. 550,531 -
99. 548,705 ngọc lục bảo I
100. 548,393 Đồng III