Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,327,421 -
2. 3,071,613 Vàng II
3. 2,470,429 ngọc lục bảo I
4. 2,083,104 Đồng II
5. 1,963,196 -
6. 1,956,659 -
7. 1,844,212 ngọc lục bảo IV
8. 1,723,889 -
9. 1,590,893 -
10. 1,577,484 ngọc lục bảo IV
11. 1,536,721 Kim Cương IV
12. 1,528,482 -
13. 1,520,897 ngọc lục bảo II
14. 1,506,831 -
15. 1,504,600 Vàng IV
16. 1,499,232 Bạc I
17. 1,466,823 Bạch Kim II
18. 1,429,985 Kim Cương IV
19. 1,397,962 Bạch Kim IV
20. 1,379,621 ngọc lục bảo III
21. 1,328,635 -
22. 1,318,557 ngọc lục bảo IV
23. 1,317,989 -
24. 1,317,360 -
25. 1,274,112 ngọc lục bảo IV
26. 1,243,883 Bạc III
27. 1,242,119 Bạc IV
28. 1,232,563 Bạch Kim IV
29. 1,220,769 Bạch Kim III
30. 1,216,287 ngọc lục bảo I
31. 1,210,875 -
32. 1,210,130 ngọc lục bảo IV
33. 1,205,608 Bạch Kim IV
34. 1,204,665 Kim Cương III
35. 1,201,662 Bạch Kim IV
36. 1,191,465 Bạc I
37. 1,182,328 ngọc lục bảo I
38. 1,182,323 Vàng II
39. 1,170,745 -
40. 1,169,887 ngọc lục bảo IV
41. 1,148,603 Đồng II
42. 1,138,605 ngọc lục bảo II
43. 1,126,984 ngọc lục bảo IV
44. 1,124,472 Sắt II
45. 1,123,684 -
46. 1,086,820 Bạch Kim II
47. 1,074,567 Vàng IV
48. 1,062,636 Vàng II
49. 1,059,965 ngọc lục bảo I
50. 1,045,797 Bạch Kim II
51. 1,045,150 Vàng III
52. 1,043,926 ngọc lục bảo I
53. 1,042,992 Bạch Kim IV
54. 1,041,786 ngọc lục bảo II
55. 1,020,421 -
56. 1,018,809 Kim Cương II
57. 1,012,878 ngọc lục bảo IV
58. 1,005,617 Đồng IV
59. 1,003,022 Kim Cương IV
60. 996,201 Kim Cương III
61. 978,616 Đồng IV
62. 968,075 Vàng I
63. 967,248 Vàng III
64. 953,101 -
65. 950,439 Đồng III
66. 947,057 Vàng IV
67. 943,920 Đồng II
68. 939,860 -
69. 936,978 Đồng II
70. 928,732 Vàng II
71. 907,659 Đồng I
72. 905,316 Bạch Kim III
73. 900,811 Sắt III
74. 897,457 -
75. 888,759 -
76. 883,953 Vàng III
77. 875,804 -
78. 871,343 -
79. 870,069 Vàng III
80. 869,103 Bạch Kim I
81. 866,450 Vàng III
82. 863,377 -
83. 863,361 ngọc lục bảo IV
84. 862,516 ngọc lục bảo I
85. 851,649 Vàng IV
86. 851,281 -
87. 845,443 ngọc lục bảo II
88. 844,620 Bạc II
89. 843,321 Bạc III
90. 838,960 Bạch Kim II
91. 832,466 Vàng IV
92. 816,047 Bạch Kim IV
93. 812,795 Vàng I
94. 812,043 -
95. 811,964 -
96. 810,077 Bạch Kim III
97. 808,898 -
98. 804,965 Bạch Kim IV
99. 804,322 Vàng IV
100. 802,733 Bạc I