Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,347,014 ngọc lục bảo II
2. 7,061,260 Kim Cương II
3. 5,739,097 ngọc lục bảo I
4. 5,241,057 -
5. 5,219,146 Vàng II
6. 4,323,268 Cao Thủ
7. 4,318,428 ngọc lục bảo I
8. 4,230,735 Kim Cương IV
9. 4,221,306 Kim Cương II
10. 4,157,391 -
11. 4,141,482 Kim Cương I
12. 4,045,938 Cao Thủ
13. 3,958,148 -
14. 3,835,469 Kim Cương IV
15. 3,826,980 Bạch Kim III
16. 3,765,870 Cao Thủ
17. 3,724,459 Kim Cương II
18. 3,711,796 ngọc lục bảo III
19. 3,681,332 ngọc lục bảo IV
20. 3,665,874 Cao Thủ
21. 3,637,547 ngọc lục bảo IV
22. 3,618,432 -
23. 3,616,523 Bạch Kim II
24. 3,611,060 Kim Cương IV
25. 3,555,323 Bạc IV
26. 3,527,425 Bạch Kim I
27. 3,525,529 -
28. 3,475,014 ngọc lục bảo I
29. 3,449,570 Bạc IV
30. 3,420,149 Cao Thủ
31. 3,386,773 Cao Thủ
32. 3,319,870 Bạch Kim IV
33. 3,311,230 Bạch Kim III
34. 3,294,422 Kim Cương I
35. 3,274,295 Kim Cương I
36. 3,226,748 -
37. 3,200,148 Vàng IV
38. 3,195,010 -
39. 3,170,138 Vàng II
40. 3,133,744 -
41. 3,030,133 -
42. 3,028,902 Kim Cương I
43. 3,016,047 Kim Cương I
44. 3,009,419 Kim Cương IV
45. 2,999,612 Kim Cương IV
46. 2,996,495 Kim Cương IV
47. 2,976,930 ngọc lục bảo III
48. 2,940,792 ngọc lục bảo IV
49. 2,938,163 Bạch Kim II
50. 2,917,147 Cao Thủ
51. 2,904,696 -
52. 2,886,634 Vàng I
53. 2,871,289 ngọc lục bảo IV
54. 2,859,821 ngọc lục bảo IV
55. 2,859,072 -
56. 2,848,028 ngọc lục bảo III
57. 2,834,235 ngọc lục bảo II
58. 2,832,013 -
59. 2,827,002 ngọc lục bảo III
60. 2,825,147 ngọc lục bảo IV
61. 2,813,598 ngọc lục bảo IV
62. 2,810,586 ngọc lục bảo IV
63. 2,774,870 Vàng III
64. 2,770,805 ngọc lục bảo IV
65. 2,761,830 ngọc lục bảo II
66. 2,761,587 Đồng II
67. 2,751,447 ngọc lục bảo III
68. 2,736,556 Bạch Kim II
69. 2,728,402 ngọc lục bảo IV
70. 2,727,504 ngọc lục bảo II
71. 2,712,505 Cao Thủ
72. 2,702,744 ngọc lục bảo III
73. 2,699,391 Kim Cương III
74. 2,696,782 Kim Cương I
75. 2,669,409 Bạch Kim III
76. 2,661,671 Bạch Kim IV
77. 2,659,758 ngọc lục bảo IV
78. 2,659,314 Bạch Kim I
79. 2,631,615 Kim Cương III
80. 2,615,091 Kim Cương I
81. 2,604,831 Bạch Kim III
82. 2,595,805 Kim Cương IV
83. 2,587,482 ngọc lục bảo IV
84. 2,584,810 Vàng IV
85. 2,577,556 ngọc lục bảo III
86. 2,576,865 Bạch Kim IV
87. 2,574,743 Bạch Kim III
88. 2,573,816 Bạch Kim I
89. 2,571,824 ngọc lục bảo IV
90. 2,571,473 Thách Đấu
91. 2,563,143 Đồng II
92. 2,556,312 Vàng III
93. 2,553,481 -
94. 2,526,586 Cao Thủ
95. 2,525,241 ngọc lục bảo I
96. 2,516,435 Vàng IV
97. 2,516,091 Bạc III
98. 2,504,040 Vàng II
99. 2,499,561 Bạch Kim III
100. 2,496,846 Bạc IV