Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,307,586 Vàng IV
2. 3,953,026 ngọc lục bảo I
3. 3,819,537 -
4. 3,807,195 Vàng III
5. 3,688,683 -
6. 3,551,216 Cao Thủ
7. 3,458,203 Kim Cương I
8. 3,442,114 ngọc lục bảo I
9. 3,406,013 Kim Cương I
10. 3,322,694 Bạch Kim II
11. 3,284,730 -
12. 3,168,438 Vàng IV
13. 3,163,064 Kim Cương III
14. 3,089,076 ngọc lục bảo II
15. 2,917,654 Bạch Kim IV
16. 2,891,458 Cao Thủ
17. 2,842,625 ngọc lục bảo IV
18. 2,789,562 Kim Cương I
19. 2,702,430 ngọc lục bảo III
20. 2,682,639 -
21. 2,630,921 Kim Cương IV
22. 2,613,324 Bạch Kim II
23. 2,611,055 -
24. 2,592,739 Vàng III
25. 2,567,451 Kim Cương II
26. 2,518,900 Kim Cương II
27. 2,494,553 Kim Cương III
28. 2,474,867 Kim Cương I
29. 2,444,994 Bạch Kim I
30. 2,426,658 Cao Thủ
31. 2,407,218 -
32. 2,402,449 Kim Cương III
33. 2,387,683 Cao Thủ
34. 2,350,968 Bạch Kim III
35. 2,319,895 Vàng IV
36. 2,300,559 Kim Cương I
37. 2,295,440 ngọc lục bảo II
38. 2,288,314 ngọc lục bảo IV
39. 2,281,775 Cao Thủ
40. 2,264,506 Vàng IV
41. 2,260,984 Kim Cương I
42. 2,243,803 Kim Cương IV
43. 2,237,951 ngọc lục bảo IV
44. 2,208,941 Kim Cương IV
45. 2,196,826 ngọc lục bảo II
46. 2,188,255 Vàng I
47. 2,171,458 ngọc lục bảo IV
48. 2,146,596 ngọc lục bảo III
49. 2,121,595 Vàng III
50. 2,107,291 Vàng III
51. 2,097,375 Đồng I
52. 2,095,799 Kim Cương I
53. 2,093,192 Kim Cương IV
54. 2,090,535 Bạch Kim II
55. 2,086,094 Bạch Kim IV
56. 2,086,024 Bạc III
57. 2,084,312 Kim Cương I
58. 2,039,352 Bạch Kim IV
59. 2,027,956 Đồng I
60. 2,023,301 Bạc IV
61. 2,013,488 ngọc lục bảo I
62. 2,012,932 ngọc lục bảo II
63. 2,000,158 ngọc lục bảo I
64. 1,986,861 Vàng IV
65. 1,986,167 ngọc lục bảo II
66. 1,980,732 Sắt IV
67. 1,978,056 Cao Thủ
68. 1,969,931 -
69. 1,963,163 Bạch Kim III
70. 1,959,527 Kim Cương I
71. 1,957,150 ngọc lục bảo IV
72. 1,956,440 Sắt I
73. 1,946,263 ngọc lục bảo II
74. 1,944,916 Bạch Kim IV
75. 1,926,332 ngọc lục bảo III
76. 1,919,486 -
77. 1,916,756 Cao Thủ
78. 1,898,942 Kim Cương III
79. 1,887,549 ngọc lục bảo I
80. 1,870,582 ngọc lục bảo I
81. 1,869,646 Vàng II
82. 1,851,910 ngọc lục bảo II
83. 1,848,145 ngọc lục bảo I
84. 1,847,367 Vàng I
85. 1,841,081 Bạch Kim II
86. 1,831,786 Kim Cương IV
87. 1,829,572 Bạch Kim IV
88. 1,828,697 Vàng III
89. 1,823,526 ngọc lục bảo IV
90. 1,816,648 ngọc lục bảo II
91. 1,797,250 Đồng I
92. 1,796,049 -
93. 1,795,717 ngọc lục bảo IV
94. 1,795,063 -
95. 1,794,057 Bạch Kim III
96. 1,788,923 -
97. 1,787,169 -
98. 1,776,537 Kim Cương IV
99. 1,762,308 ngọc lục bảo III
100. 1,760,928 Bạc IV