Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,126,202 -
2. 2,994,862 Cao Thủ
3. 2,940,500 Bạch Kim IV
4. 2,509,984 ngọc lục bảo I
5. 1,783,233 Kim Cương II
6. 1,765,233 Vàng III
7. 1,716,721 -
8. 1,710,067 -
9. 1,615,433 Bạch Kim II
10. 1,530,331 -
11. 1,466,123 -
12. 1,437,729 ngọc lục bảo IV
13. 1,415,764 -
14. 1,365,294 Bạch Kim IV
15. 1,342,252 -
16. 1,341,998 ngọc lục bảo IV
17. 1,298,037 ngọc lục bảo IV
18. 1,283,908 -
19. 1,279,541 Vàng I
20. 1,269,336 Vàng II
21. 1,267,059 Bạc I
22. 1,241,204 ngọc lục bảo II
23. 1,224,514 ngọc lục bảo IV
24. 1,177,548 -
25. 1,173,765 -
26. 1,146,442 -
27. 1,142,846 Bạch Kim II
28. 1,130,767 ngọc lục bảo II
29. 1,129,685 Vàng IV
30. 1,075,531 Sắt I
31. 1,070,204 -
32. 1,056,303 Bạc IV
33. 1,039,287 -
34. 1,038,133 Vàng I
35. 1,018,967 Bạch Kim I
36. 1,018,214 Bạch Kim III
37. 998,740 Bạch Kim II
38. 982,498 ngọc lục bảo IV
39. 981,396 Đồng III
40. 980,654 ngọc lục bảo III
41. 973,710 Bạc IV
42. 961,019 Bạch Kim III
43. 957,658 Sắt III
44. 955,407 Vàng III
45. 952,085 -
46. 948,170 Bạc II
47. 943,806 Bạc II
48. 931,806 ngọc lục bảo IV
49. 931,648 ngọc lục bảo IV
50. 924,488 Bạc IV
51. 923,130 Kim Cương III
52. 918,342 -
53. 914,901 -
54. 907,386 Bạc IV
55. 904,324 -
56. 898,249 Vàng IV
57. 884,928 Vàng IV
58. 880,229 -
59. 870,035 -
60. 867,136 -
61. 855,534 Bạch Kim III
62. 855,204 ngọc lục bảo III
63. 850,757 Bạch Kim III
64. 848,035 -
65. 845,379 -
66. 841,957 Kim Cương IV
67. 832,120 -
68. 830,084 -
69. 828,269 Vàng III
70. 826,540 Bạch Kim IV
71. 821,962 -
72. 803,491 -
73. 794,000 -
74. 783,488 Bạc III
75. 782,438 -
76. 780,608 Kim Cương IV
77. 772,049 Bạch Kim IV
78. 769,413 Kim Cương IV
79. 769,236 Kim Cương II
80. 768,282 ngọc lục bảo I
81. 762,954 Kim Cương III
82. 756,010 Bạch Kim III
83. 752,203 Kim Cương IV
84. 750,480 -
85. 742,476 Bạch Kim IV
86. 740,975 -
87. 740,521 -
88. 738,838 Cao Thủ
89. 737,981 Bạc IV
90. 735,648 Bạch Kim II
91. 734,136 Bạch Kim IV
92. 732,502 Bạch Kim II
93. 730,584 ngọc lục bảo IV
94. 728,836 Bạch Kim IV
95. 728,699 ngọc lục bảo IV
96. 728,586 Vàng IV
97. 725,865 Bạch Kim III
98. 725,312 Bạch Kim I
99. 720,089 -
100. 718,701 Vàng IV