Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yone xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kelevrraa#2581
Kelevrraa#2581
RU (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 86.0% 11.3 /
4.9 /
5.4
50
2.
incient#6969
incient#6969
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.0% 8.6 /
4.2 /
4.6
50
3.
MVP Arthur Sin#EUW
MVP Arthur Sin#EUW
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.2% 8.6 /
4.7 /
5.9
57
4.
no amnesty#666
no amnesty#666
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 10.4 /
5.9 /
4.6
54
5.
Kitty v ayte#lux
Kitty v ayte#lux
RU (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 75.0% 7.9 /
5.4 /
4.9
56
6.
Márch#RU1
Márch#RU1
RU (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.0% 10.4 /
6.0 /
5.4
75
7.
ラクサス#ドレフュス
ラクサス#ドレフュス
SEA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.0% 9.3 /
4.5 /
4.4
50
8.
TWITTER NOTFOJ#2005
TWITTER NOTFOJ#2005
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 8.6 /
4.6 /
4.5
82
9.
TwitchTv VladSuo#CR7
TwitchTv VladSuo#CR7
LAS (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 73.1% 9.4 /
5.0 /
4.9
52
10.
EternoCampeón#ALBO
EternoCampeón#ALBO
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.2% 8.5 /
6.1 /
7.0
55
11.
korea#7171
korea#7171
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.1 /
6.4 /
5.1
56
12.
I am Atomic#TTVNS
I am Atomic#TTVNS
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.9 /
4.9 /
5.5
49
13.
HEAL IT UP#0428
HEAL IT UP#0428
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 5.1 /
4.3 /
6.1
65
14.
tRioNi2#4147
tRioNi2#4147
RU (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 84.6% 13.1 /
4.0 /
5.2
65
15.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.3% 7.2 /
5.0 /
6.3
88
16.
Horizn#kr77
Horizn#kr77
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 5.7 /
4.6 /
6.0
59
17.
Sung Jinwoo#0409
Sung Jinwoo#0409
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 7.4 /
5.5 /
5.7
51
18.
X4NAX LoneDose#DRUGS
X4NAX LoneDose#DRUGS
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 8.7 /
4.3 /
4.6
107
19.
Ivory#EfEf
Ivory#EfEf
EUW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 6.0 /
5.1 /
6.1
98
20.
Aomine Daiki#NA5
Aomine Daiki#NA5
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.1% 7.0 /
4.4 /
6.3
94
21.
Hyil#EUW
Hyil#EUW
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.6% 7.8 /
4.9 /
5.7
73
22.
Ais#2204
Ais#2204
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 5.2 /
5.0 /
5.8
75
23.
ilyAnna#2703
ilyAnna#2703
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 67.0% 7.6 /
4.4 /
5.4
103
24.
쌔초롱#KR1
쌔초롱#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.2% 6.6 /
3.7 /
4.6
71
25.
Wuky198#2003
Wuky198#2003
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.7 /
3.7
71
26.
홍석천 분수쑈#KR3
홍석천 분수쑈#KR3
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.1% 6.0 /
4.8 /
6.6
76
27.
hyea#xc1
hyea#xc1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 7.5 /
5.8 /
5.6
83
28.
Zumori#2000
Zumori#2000
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 7.9 /
4.2 /
4.3
54
29.
4rpm#3245
4rpm#3245
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 5.4 /
5.1 /
5.5
65
30.
НЕ ВПЕЧАТЛЯЕТЕ#IC3
НЕ ВПЕЧАТЛЯЕТЕ#IC3
RU (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 10.2 /
5.7 /
5.6
107
31.
NooGoo#EUW
NooGoo#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.4 /
5.8 /
4.9
52
32.
55555#33333
55555#33333
JP (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.5 /
4.6 /
5.9
56
33.
Sheying#EUW
Sheying#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.3% 6.9 /
6.2 /
5.5
63
34.
10 TOP#그마간다
10 TOP#그마간다
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
7.6 /
5.4
57
35.
Relatividade#BR69
Relatividade#BR69
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 85.7% 7.4 /
4.8 /
6.1
35
36.
2044#2746
2044#2746
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 4.8 /
4.7 /
4.7
66
37.
Sinuk#KR2
Sinuk#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.7 /
3.9 /
4.7
59
38.
Naak Pado#VIT
Naak Pado#VIT
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.5% 7.5 /
5.1 /
5.0
51
39.
Adabdight#1703
Adabdight#1703
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.8% 8.4 /
4.8 /
4.6
56
40.
M a t o s a i#Haru
M a t o s a i#Haru
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.2% 8.7 /
8.6 /
6.2
38
41.
롤로노아 반영현#KR2
롤로노아 반영현#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 5.9 /
5.9 /
4.5
70
42.
Tempest#NA20
Tempest#NA20
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 6.9 /
3.4 /
5.7
77
43.
SuKem#Xoai
SuKem#Xoai
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.4 /
5.7 /
6.4
60
44.
Tr4shy#6345
Tr4shy#6345
EUNE (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.6% 8.8 /
3.6 /
8.3
76
45.
Cafe#S2S2
Cafe#S2S2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.2 /
5.0 /
6.2
73
46.
why me#pots
why me#pots
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.7 /
5.8 /
6.4
50
47.
Kokushibo#SSR
Kokushibo#SSR
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.7 /
5.0 /
3.6
60
48.
딘 반 루옹#20006
딘 반 루옹#20006
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 10.3 /
7.4 /
4.8
71
49.
wsaddxd#EUW
wsaddxd#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.9 /
3.8
48
50.
Finale#5542
Finale#5542
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.9 /
6.2 /
5.5
121
51.
meiwe#EUNE
meiwe#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 6.8 /
6.4 /
6.9
53
52.
안빽뿌잉#KR1
안빽뿌잉#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.0 /
5.8
66
53.
Fr3eWanderer#EUW
Fr3eWanderer#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.0 /
4.6
58
54.
빵과 버터#빵과 잼
빵과 버터#빵과 잼
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.6 /
4.0 /
4.3
56
55.
finite#6724
finite#6724
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.3 /
5.5 /
5.3
105
56.
silo#0206
silo#0206
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 4.4 /
4.6 /
6.1
83
57.
4차원초코맛라떼#KR1
4차원초코맛라떼#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 9.4 /
6.0 /
5.0
49
58.
동혁공듀#KR1
동혁공듀#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.9 /
4.0 /
4.6
50
59.
F1ST1NGMACHINE#MATIX
F1ST1NGMACHINE#MATIX
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.2 /
5.0 /
5.4
65
60.
정드는#KR1
정드는#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 6.9 /
6.1 /
4.7
65
61.
Sulfurics#9244
Sulfurics#9244
SEA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 5.2 /
4.4 /
6.1
75
62.
Strveeldess#8006
Strveeldess#8006
EUNE (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 8.7 /
5.0 /
4.3
135
63.
ttv amazingunu#vuyah
ttv amazingunu#vuyah
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 5.9 /
4.8 /
5.2
86
64.
iamsobek#7777
iamsobek#7777
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.9% 8.5 /
6.0 /
5.3
143
65.
de la tempesta#KR7
de la tempesta#KR7
BR (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 93.8% 14.5 /
2.8 /
2.8
48
66.
ren#vicu
ren#vicu
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.2% 9.9 /
5.6 /
4.5
42
67.
亚索大师#Yasuo
亚索大师#Yasuo
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.4 /
5.3 /
6.0
68
68.
поебать на всё#tonza
поебать на всё#tonza
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.3 /
5.4
166
69.
The And Coffe#TR1
The And Coffe#TR1
TR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 9.1 /
4.2 /
4.7
59
70.
ChoGath1#tw2
ChoGath1#tw2
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 7.4 /
5.3 /
5.3
51
71.
Slow#KR3
Slow#KR3
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
6.1 /
5.4
136
72.
Kebab Talíř#Mix
Kebab Talíř#Mix
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.5 /
6.3 /
5.0
105
73.
HLE Jesus#КR1
HLE Jesus#КR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.2 /
6.0
85
74.
Xhasper#LAS
Xhasper#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.7 /
6.7 /
5.2
73
75.
90500676del#KR1
90500676del#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.1 /
5.1 /
5.1
58
76.
Stray#BORZZ
Stray#BORZZ
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.1 /
4.8
76
77.
Kyouko Hori#br1
Kyouko Hori#br1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.5 /
4.2
57
78.
フェルン#魔法師
フェルン#魔法師
JP (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.2% 5.4 /
5.2 /
6.4
57
79.
封魔剑魂#NA2
封魔剑魂#NA2
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.3 /
3.8 /
5.5
121
80.
Semi#HUSH
Semi#HUSH
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.3 /
5.2 /
6.2
53
81.
L4 kaka top acc#ML4
L4 kaka top acc#ML4
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.9 /
5.3 /
4.9
40
82.
Night Slayer#SLAAY
Night Slayer#SLAAY
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.9 /
5.3 /
5.1
67
83.
DdragoD#EUNE
DdragoD#EUNE
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 6.1 /
5.8 /
5.4
56
84.
RMXSZN#RMAX
RMXSZN#RMAX
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.5% 7.6 /
4.6 /
4.9
51
85.
Sir Valera#timao
Sir Valera#timao
BR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.4 /
6.1 /
5.4
80
86.
DTG Motýlek#OMON
DTG Motýlek#OMON
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.3 /
3.2 /
5.1
54
87.
CeCe#CRL
CeCe#CRL
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.6 /
6.7
51
88.
Ahj#YONE
Ahj#YONE
NA (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.1% 5.8 /
4.2 /
6.1
163
89.
Wantage#EUW
Wantage#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.4 /
5.3 /
5.0
54
90.
낭 인#바 람
낭 인#바 람
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.9 /
4.4 /
5.8
135
91.
MIDKING#kkkk
MIDKING#kkkk
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 3.9 /
5.2 /
4.6
52
92.
YYYYY#9791
YYYYY#9791
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.1 /
6.6 /
5.4
273
93.
Vitenh01#br1
Vitenh01#br1
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.0 /
6.3 /
4.3
78
94.
DavesHotChicken#Dave
DavesHotChicken#Dave
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.1 /
4.5 /
5.4
46
95.
Zielok#EUW12
Zielok#EUW12
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.4 /
4.8 /
6.4
72
96.
dep trai ma suy#2003
dep trai ma suy#2003
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.2 /
7.7 /
6.9
50
97.
Flawed#Bunny
Flawed#Bunny
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.0% 9.6 /
5.7 /
4.8
75
98.
Демон Ксанте#heart
Демон Ксанте#heart
RU (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
5.8 /
4.0
97
99.
백생가약#KR1
백생가약#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.5 /
3.0 /
4.3
52
100.
nosref#nosr
nosref#nosr
BR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 64.1% 8.6 /
6.5 /
5.6
64