Warwick

Bản ghi mới nhất với Warwick

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:53)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:53) Thất bại
6 / 4 / 4
120 CS - 9.5k vàng
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Đồng Bộ
Đai Khổng LồGiáp Liệt SĩÁo Vải
Kiếm DoranChùy Phản KíchGiáp Liệt SĩGiày Thép GaiMũi KhoanHồng Ngọc
3 / 9 / 7
181 CS - 10.6k vàng
7 / 5 / 11
183 CS - 11.1k vàng
Rìu ĐenGiàyKiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện PhongÁo VảiMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchGươm Suy VongGiày Thép GaiÁo Choàng Ám ẢnhMắt Xanh
4 / 11 / 3
161 CS - 10.1k vàng
16 / 4 / 4
158 CS - 14.4k vàng
Nhẫn DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranSúng Lục LudenMáy Chuyển Pha HextechGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốGậy Quá Khổ
6 / 5 / 3
190 CS - 10.4k vàng
6 / 2 / 14
222 CS - 13.2k vàng
Lời Nhắc Tử VongHuyết KiếmGiày Bạc
Vô Cực KiếmMắt Xanh
Cuồng Đao GuinsooBình MáuGươm Suy VongCung GỗGiày Cuồng NộÁo Choàng Bạc
5 / 5 / 2
167 CS - 9.9k vàng
2 / 3 / 23
34 CS - 9k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiày Đỏ Khai Sáng
Gương Thần BandleNgọc Quên LãngDị Vật Tai Ương
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaGương Thần BandleHỏa NgọcMắt Xanh
0 / 7 / 7
22 CS - 6.2k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:12)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:12) Chiến thắng
2 / 9 / 2
178 CS - 8.9k vàng
Rìu ĐenÁo Choàng GaiMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiKiếm DoranMắt Xanh
Giày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngNgọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakKhiên Doran
11 / 1 / 8
219 CS - 13.8k vàng
5 / 9 / 3
165 CS - 10.5k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Ác Thần
GiàyGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
Gươm Suy VongChùy Phản KíchHồng NgọcÁo Choàng GaiGiày Nhanh NhẹnÁo Vải
7 / 3 / 9
174 CS - 11k vàng
2 / 8 / 5
182 CS - 8.5k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử Dụng
Giày Pháp SưSúng Lục LudenSách Cũ
Giày Ma Pháp SưSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 7
152 CS - 10.7k vàng
3 / 9 / 5
139 CS - 8.4k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
Kiếm DàiGiày Cuồng NộKiếm Dài
Kiếm DoranCung Chạng VạngGươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooMắt Xanh
14 / 5 / 7
185 CS - 13.8k vàng
2 / 7 / 9
17 CS - 6.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
Trượng Lưu ThủyBùa TiênMắt Kiểm Soát
Vọng Âm HeliaGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLinh Hồn Lạc LõngBùa Tiên
1 / 2 / 21
18 CS - 7.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:39) Thất bại
8 / 5 / 10
132 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranĐai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
Kiếm DoranRìu Đại Mãng XàGươm Suy VongGiày Thủy NgânMắt Xanh
6 / 10 / 7
122 CS - 8.5k vàng
8 / 6 / 4
187 CS - 10.2k vàng
Thương Phục Hận SeryldaNguyệt Quế Cao NgạoKiếm Điện Phong
Máy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Giáo ShojinMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaSách QuỷSách Quỷ
4 / 4 / 9
183 CS - 9.8k vàng
14 / 2 / 5
236 CS - 17.3k vàng
Vũ Điệu Tử ThầnGươm Suy VongGiày Xung Kích
Đao TímBúa Tiến CôngBúa Chiến Caulfield
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaĐuốc Lửa ĐenMắt Xanh
10 / 9 / 2
160 CS - 11.1k vàng
3 / 7 / 12
162 CS - 9.2k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm Doran
Giày Cuồng NộDao GămThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm DoranVô Cực KiếmCung XanhKiếm Dài
4 / 5 / 5
217 CS - 10.2k vàng
0 / 4 / 19
34 CS - 7.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Hồng NgọcLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcBùa Nguyệt ThạchBùa TiênNgọc Quên LãngHỏa Ngọc
0 / 5 / 14
20 CS - 5.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Linh Hoạt (30:53)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (30:53) Chiến thắng
10 / 9 / 4
193 CS - 12.4k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonSúng Lục LudenThuốc Tái Sử Dụng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Ma Pháp SưMắt Xanh
Giày BạcRìu Mãng XàLưỡi Hái Linh HồnBúa Tiến CôngMóng Vuốt SterakẤn Thép
14 / 12 / 7
205 CS - 17.3k vàng
7 / 8 / 12
139 CS - 11.4k vàng
Giày Xung KíchRìu Đại Mãng XàGươm Suy Vong
Áo Choàng GaiGiáp LướiHồng Ngọc
Giáp Liệt SĩMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcÁo Choàng Diệt VongÁo Choàng Ám ẢnhMắt Kiểm Soát
9 / 4 / 11
220 CS - 14k vàng
6 / 13 / 2
142 CS - 10.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongCung Gỗ
Giày Thủy NgânRìu Nhanh NhẹnMắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerNhẫn DoranGiày BạcMũ Phù Thủy RabadonĐuốc Lửa Đen
9 / 3 / 11
206 CS - 13.4k vàng
10 / 8 / 9
210 CS - 13.4k vàng
Đại Bác Liên ThanhSúng Hải TặcGiày Nhanh Nhẹn
Vô Cực KiếmBó Tên Ánh SángMắt Xanh
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộNá Cao Su Trinh SátÁo Choàng TímDao Găm
5 / 6 / 9
142 CS - 9.9k vàng
2 / 9 / 14
51 CS - 8.5k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngHỏa Ngọc
Giày BạcÁo VảiLời Thề Hiệp Sĩ
Nguyệt ĐaoĐai Khổng LồGiáp Thiên ThầnGiày BạcÁo Choàng BạcKhiên Vàng Thượng Giới
10 / 10 / 10
14 CS - 10.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (14:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (14:14) Thất bại
1 / 2 / 1
117 CS - 4.8k vàng
Kiếm DoranGiàyRìu Mãng Xà
Dao GămMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiMắt Xanh
1 / 2 / 0
131 CS - 5.2k vàng
1 / 0 / 5
97 CS - 5.4k vàng
Vương Miện ShurelyaGiày Đồng BộHồng Ngọc
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnNgọn Giáo ShojinGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
3 / 1 / 1
80 CS - 5.4k vàng
1 / 2 / 2
119 CS - 5.2k vàng
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnSúng Lục Luden
Sách CũMắt Xanh
Nước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhBí Chương Thất TruyềnSách CũMắt Xanh
1 / 1 / 1
100 CS - 4.8k vàng
1 / 2 / 4
109 CS - 5.7k vàng
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranKiếm DàiKiếm DàiGiàyMắt Xanh
0 / 1 / 1
30 CS - 2.7k vàng
5 / 1 / 3
20 CS - 5k vàng
La Bàn Cổ NgữDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Giáp LụaNước Mắt Nữ ThầnMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm SoátGiàyMáy Quét Oracle
2 / 4 / 2
48 CS - 4.6k vàng
(15.7)