Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,493,325 Vàng III
2. 1,497,261 Vàng II
3. 1,380,898 Kim Cương IV
4. 1,378,216 ngọc lục bảo II
5. 1,343,861 Vàng IV
6. 1,242,035 Vàng I
7. 1,177,264 -
8. 1,051,072 ngọc lục bảo I
9. 1,031,167 Vàng IV
10. 1,025,800 ngọc lục bảo I
11. 1,000,567 Bạch Kim II
12. 997,727 Bạch Kim II
13. 996,870 Bạc I
14. 962,617 Vàng III
15. 949,989 Bạch Kim III
16. 910,266 Đồng III
17. 890,556 Bạch Kim III
18. 886,728 Đồng III
19. 869,344 Kim Cương IV
20. 858,423 Đồng II
21. 853,645 ngọc lục bảo II
22. 849,239 Vàng IV
23. 833,590 Kim Cương IV
24. 820,691 Vàng III
25. 804,436 Kim Cương I
26. 802,353 Bạc IV
27. 801,082 Sắt III
28. 794,338 Bạch Kim I
29. 791,554 Bạch Kim IV
30. 790,243 Bạch Kim IV
31. 782,279 Đồng IV
32. 782,208 Đồng II
33. 767,432 Bạch Kim IV
34. 754,158 ngọc lục bảo I
35. 751,953 ngọc lục bảo III
36. 723,536 ngọc lục bảo I
37. 723,394 Bạch Kim III
38. 717,818 Vàng I
39. 713,364 Vàng I
40. 699,881 Vàng III
41. 699,418 Bạch Kim IV
42. 690,978 ngọc lục bảo IV
43. 684,947 Bạc III
44. 683,918 ngọc lục bảo III
45. 682,352 -
46. 668,490 ngọc lục bảo I
47. 663,311 Đồng I
48. 651,940 ngọc lục bảo II
49. 639,139 ngọc lục bảo IV
50. 633,809 Bạch Kim I
51. 628,991 Vàng II
52. 622,949 Bạch Kim IV
53. 622,338 Cao Thủ
54. 619,748 Vàng IV
55. 615,078 Bạch Kim II
56. 612,836 Bạch Kim II
57. 610,004 Thách Đấu
58. 608,773 -
59. 606,833 ngọc lục bảo IV
60. 605,101 Bạc III
61. 603,664 -
62. 603,573 Sắt III
63. 600,773 Bạc II
64. 600,113 ngọc lục bảo IV
65. 597,314 ngọc lục bảo I
66. 597,257 Bạch Kim II
67. 596,877 -
68. 595,557 Bạc II
69. 592,652 Cao Thủ
70. 588,861 Bạch Kim II
71. 588,575 Bạc IV
72. 586,713 Bạch Kim IV
73. 582,693 Vàng I
74. 577,794 Đồng IV
75. 567,793 ngọc lục bảo I
76. 567,225 Bạc I
77. 566,470 Bạc III
78. 565,845 Đồng II
79. 563,613 Bạch Kim IV
80. 563,464 Kim Cương IV
81. 563,104 Sắt I
82. 562,181 Bạch Kim III
83. 558,736 Bạc IV
84. 557,781 Bạc II
85. 554,890 Vàng IV
86. 552,851 ngọc lục bảo III
87. 551,814 Bạc II
88. 551,337 ngọc lục bảo III
89. 548,587 -
90. 542,602 Bạch Kim II
91. 542,443 ngọc lục bảo I
92. 542,154 ngọc lục bảo I
93. 540,891 -
94. 540,789 Vàng III
95. 540,557 Kim Cương IV
96. 538,265 Vàng IV
97. 534,658 Bạch Kim III
98. 532,161 Cao Thủ
99. 523,390 Bạc III
100. 522,856 Vàng IV