Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,062,853 Cao Thủ
2. 4,898,066 Đại Cao Thủ
3. 4,214,371 ngọc lục bảo I
4. 2,600,909 Bạch Kim IV
5. 2,500,824 Vàng I
6. 2,400,501 Sắt I
7. 2,399,902 Đồng II
8. 2,179,420 Đại Cao Thủ
9. 2,031,414 Kim Cương I
10. 1,891,847 Cao Thủ
11. 1,813,804 Đại Cao Thủ
12. 1,770,658 Bạch Kim I
13. 1,768,774 Bạc II
14. 1,724,002 Đại Cao Thủ
15. 1,675,318 ngọc lục bảo IV
16. 1,619,836 ngọc lục bảo II
17. 1,619,358 ngọc lục bảo I
18. 1,593,555 ngọc lục bảo III
19. 1,542,608 Bạc IV
20. 1,531,976 -
21. 1,488,723 Kim Cương IV
22. 1,482,457 ngọc lục bảo II
23. 1,449,741 ngọc lục bảo II
24. 1,445,992 ngọc lục bảo II
25. 1,440,767 ngọc lục bảo III
26. 1,421,095 Kim Cương III
27. 1,392,036 Bạch Kim IV
28. 1,383,916 Kim Cương IV
29. 1,354,494 Cao Thủ
30. 1,341,979 ngọc lục bảo I
31. 1,339,300 Bạc II
32. 1,333,243 ngọc lục bảo IV
33. 1,327,317 Vàng III
34. 1,323,198 ngọc lục bảo IV
35. 1,323,059 Bạc III
36. 1,301,499 Bạch Kim II
37. 1,294,742 ngọc lục bảo II
38. 1,288,730 ngọc lục bảo IV
39. 1,271,881 -
40. 1,271,045 Cao Thủ
41. 1,263,745 Cao Thủ
42. 1,204,184 -
43. 1,203,617 Đồng II
44. 1,186,362 Bạc II
45. 1,182,997 Kim Cương IV
46. 1,181,538 Bạc I
47. 1,178,477 -
48. 1,144,438 Đại Cao Thủ
49. 1,132,082 ngọc lục bảo III
50. 1,115,195 Kim Cương I
51. 1,108,971 Bạch Kim IV
52. 1,108,719 Kim Cương IV
53. 1,107,393 Cao Thủ
54. 1,103,925 Cao Thủ
55. 1,100,967 Kim Cương IV
56. 1,097,290 ngọc lục bảo I
57. 1,088,998 Kim Cương III
58. 1,074,175 Kim Cương II
59. 1,061,331 Kim Cương IV
60. 1,060,430 ngọc lục bảo IV
61. 1,057,616 Bạch Kim III
62. 1,055,714 Cao Thủ
63. 1,055,138 Kim Cương I
64. 1,054,377 Bạc IV
65. 1,045,416 Kim Cương II
66. 1,045,307 -
67. 1,043,000 Kim Cương II
68. 1,039,641 Bạch Kim III
69. 1,030,969 Kim Cương II
70. 1,027,766 Kim Cương III
71. 1,019,296 ngọc lục bảo III
72. 1,018,320 Vàng I
73. 1,012,211 -
74. 984,099 Kim Cương IV
75. 980,779 Vàng IV
76. 976,665 Cao Thủ
77. 973,713 Bạc IV
78. 971,016 Kim Cương II
79. 970,641 Bạch Kim IV
80. 969,878 ngọc lục bảo I
81. 968,942 Vàng I
82. 964,640 -
83. 964,372 Đồng II
84. 950,605 ngọc lục bảo I
85. 950,405 Bạc II
86. 950,379 Thách Đấu
87. 939,693 ngọc lục bảo I
88. 928,531 Bạc II
89. 926,679 Kim Cương I
90. 920,235 -
91. 920,120 ngọc lục bảo III
92. 917,372 Kim Cương III
93. 915,420 -
94. 914,829 Kim Cương I
95. 912,939 Bạc IV
96. 911,793 Bạch Kim IV
97. 911,638 Cao Thủ
98. 899,412 Kim Cương II
99. 896,852 ngọc lục bảo II
100. 893,051 Vàng IV