Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,365,764 Bạc I
2. 5,210,326 Bạch Kim IV
3. 4,257,305 -
4. 3,956,660 Vàng IV
5. 3,866,101 Cao Thủ
6. 3,800,124 Bạch Kim II
7. 3,714,888 Bạch Kim III
8. 3,552,002 ngọc lục bảo IV
9. 3,508,160 ngọc lục bảo III
10. 3,442,887 -
11. 3,258,243 -
12. 3,219,721 Bạch Kim IV
13. 3,082,133 Vàng IV
14. 3,018,977 Kim Cương II
15. 2,984,760 -
16. 2,978,105 Bạch Kim IV
17. 2,941,890 -
18. 2,931,509 Vàng IV
19. 2,801,029 -
20. 2,636,818 Bạch Kim IV
21. 2,526,515 Kim Cương IV
22. 2,449,412 Bạc II
23. 2,415,320 Bạch Kim IV
24. 2,329,326 ngọc lục bảo IV
25. 2,298,871 Bạch Kim IV
26. 2,272,121 Đồng IV
27. 2,236,725 -
28. 2,228,780 Đồng IV
29. 2,217,133 -
30. 2,190,528 Bạch Kim IV
31. 2,188,351 Bạc III
32. 2,185,621 -
33. 2,165,309 Vàng IV
34. 2,162,759 Bạch Kim II
35. 2,150,569 Đồng III
36. 2,147,664 -
37. 2,110,748 Vàng IV
38. 2,101,342 Đồng IV
39. 2,073,445 Bạc IV
40. 2,049,180 Bạc IV
41. 1,998,540 Vàng IV
42. 1,998,351 Bạch Kim IV
43. 1,973,471 -
44. 1,959,831 Bạch Kim IV
45. 1,952,267 Đồng I
46. 1,942,535 -
47. 1,928,545 Bạc III
48. 1,894,655 Đồng III
49. 1,851,716 Kim Cương II
50. 1,837,298 -
51. 1,836,454 Vàng II
52. 1,833,138 Bạc IV
53. 1,827,363 -
54. 1,817,254 Bạch Kim IV
55. 1,810,088 Vàng II
56. 1,802,618 -
57. 1,794,792 Đồng I
58. 1,770,385 Kim Cương I
59. 1,767,585 Bạch Kim I
60. 1,757,625 ngọc lục bảo IV
61. 1,749,723 Sắt I
62. 1,736,535 -
63. 1,731,559 Vàng II
64. 1,726,643 -
65. 1,701,466 Vàng IV
66. 1,686,123 Bạch Kim IV
67. 1,662,556 Đồng I
68. 1,658,448 -
69. 1,622,340 Bạc III
70. 1,621,342 -
71. 1,597,301 -
72. 1,589,755 Vàng IV
73. 1,569,759 Kim Cương IV
74. 1,559,627 Bạc IV
75. 1,550,192 -
76. 1,535,347 Bạch Kim IV
77. 1,527,319 ngọc lục bảo I
78. 1,526,488 -
79. 1,522,660 -
80. 1,515,663 ngọc lục bảo II
81. 1,498,554 -
82. 1,496,090 -
83. 1,481,061 Bạc IV
84. 1,480,398 -
85. 1,455,242 Bạch Kim IV
86. 1,453,419 -
87. 1,451,185 Bạch Kim IV
88. 1,450,177 -
89. 1,437,969 -
90. 1,426,635 -
91. 1,407,197 Đồng I
92. 1,404,387 Đồng III
93. 1,398,194 Kim Cương IV
94. 1,390,106 Vàng II
95. 1,387,949 Bạc IV
96. 1,380,395 -
97. 1,370,812 -
98. 1,361,343 Bạc II
99. 1,359,333 -
100. 1,358,392 Kim Cương II