Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,002,574 ngọc lục bảo IV
2. 2,000,968 -
3. 2,000,875 Vàng IV
4. 1,964,962 -
5. 1,667,191 ngọc lục bảo II
6. 1,633,840 Vàng III
7. 1,625,195 Bạch Kim III
8. 1,613,580 -
9. 1,599,866 -
10. 1,576,411 Vàng II
11. 1,432,699 Kim Cương IV
12. 1,326,790 ngọc lục bảo III
13. 1,311,816 Bạc IV
14. 1,311,644 -
15. 1,234,088 -
16. 1,218,515 -
17. 1,207,026 Bạc IV
18. 1,202,428 -
19. 1,158,227 -
20. 1,126,539 Sắt III
21. 1,125,672 ngọc lục bảo III
22. 1,104,118 -
23. 1,091,230 ngọc lục bảo IV
24. 1,079,610 Đồng II
25. 1,049,889 -
26. 1,045,706 -
27. 997,213 ngọc lục bảo IV
28. 988,570 Vàng II
29. 978,790 Kim Cương II
30. 978,497 Bạch Kim I
31. 947,139 -
32. 942,673 Bạc II
33. 938,488 -
34. 933,025 Bạch Kim II
35. 931,772 -
36. 919,245 Vàng IV
37. 904,061 -
38. 903,861 -
39. 879,429 -
40. 872,154 -
41. 871,691 Vàng II
42. 858,353 Đồng III
43. 845,412 ngọc lục bảo II
44. 830,276 -
45. 735,438 -
46. 729,520 Vàng II
47. 726,343 Bạc IV
48. 717,169 Bạc I
49. 716,443 -
50. 699,784 ngọc lục bảo IV
51. 689,430 Đồng III
52. 684,884 -
53. 684,790 -
54. 670,194 -
55. 667,272 -
56. 662,248 Bạch Kim IV
57. 660,590 Bạc IV
58. 648,694 -
59. 646,256 Vàng II
60. 639,117 -
61. 632,048 Bạch Kim IV
62. 624,179 Vàng III
63. 618,133 Đồng I
64. 617,408 ngọc lục bảo II
65. 615,923 ngọc lục bảo IV
66. 608,409 Đồng II
67. 599,779 -
68. 599,546 Kim Cương II
69. 596,607 Vàng I
70. 593,288 -
71. 587,168 -
72. 585,471 -
73. 575,122 Vàng IV
74. 573,959 Bạc III
75. 570,554 Bạc II
76. 568,573 -
77. 566,604 -
78. 563,120 -
79. 561,303 -
80. 556,375 Bạch Kim IV
81. 550,119 -
82. 549,254 -
83. 542,346 -
84. 539,845 -
85. 535,767 -
86. 529,162 Bạch Kim II
87. 524,622 Bạch Kim IV
88. 520,270 Bạch Kim IV
89. 518,040 Bạch Kim IV
90. 517,666 Bạch Kim I
91. 514,331 -
92. 512,284 -
93. 506,151 Bạch Kim IV
94. 504,939 Bạc III
95. 502,620 Vàng I
96. 497,818 Bạc II
97. 494,533 Vàng II
98. 493,724 -
99. 491,147 Kim Cương IV
100. 487,142 Bạch Kim IV