Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,148,792 Cao Thủ
2. 4,384,068 Bạc IV
3. 3,769,956 Vàng IV
4. 3,691,398 Bạc II
5. 3,394,477 Sắt III
6. 3,219,057 -
7. 3,217,527 Vàng III
8. 3,091,385 Vàng III
9. 3,061,777 -
10. 3,042,032 Vàng III
11. 2,809,666 Kim Cương IV
12. 2,404,736 Sắt I
13. 2,215,433 Bạch Kim I
14. 2,007,337 Vàng I
15. 2,007,115 Bạch Kim IV
16. 1,848,632 Bạc IV
17. 1,842,260 Bạch Kim III
18. 1,816,010 ngọc lục bảo III
19. 1,808,128 ngọc lục bảo IV
20. 1,794,182 Bạch Kim II
21. 1,714,018 Vàng II
22. 1,676,776 Vàng III
23. 1,657,375 Bạc IV
24. 1,607,390 ngọc lục bảo III
25. 1,604,523 Bạch Kim IV
26. 1,543,629 ngọc lục bảo I
27. 1,543,002 -
28. 1,541,824 Kim Cương IV
29. 1,536,932 Bạch Kim IV
30. 1,510,193 Bạch Kim III
31. 1,489,655 ngọc lục bảo IV
32. 1,489,071 Bạch Kim III
33. 1,471,922 Vàng III
34. 1,467,676 Bạc II
35. 1,400,943 Bạc III
36. 1,397,394 ngọc lục bảo III
37. 1,388,418 -
38. 1,376,165 ngọc lục bảo I
39. 1,372,410 Vàng II
40. 1,358,812 Vàng I
41. 1,357,513 -
42. 1,354,748 -
43. 1,343,612 -
44. 1,309,738 Bạc IV
45. 1,294,560 -
46. 1,280,909 -
47. 1,269,020 -
48. 1,268,211 Bạc IV
49. 1,258,127 Vàng II
50. 1,243,642 Vàng III
51. 1,239,577 Đồng I
52. 1,236,293 Bạc II
53. 1,232,137 ngọc lục bảo II
54. 1,230,148 Kim Cương IV
55. 1,229,045 -
56. 1,227,470 -
57. 1,202,119 Bạch Kim IV
58. 1,200,292 Vàng IV
59. 1,198,535 ngọc lục bảo IV
60. 1,189,172 Vàng IV
61. 1,183,073 Bạch Kim II
62. 1,173,298 Bạch Kim IV
63. 1,159,551 Kim Cương II
64. 1,159,076 -
65. 1,145,061 Vàng IV
66. 1,127,556 ngọc lục bảo IV
67. 1,118,225 Bạc I
68. 1,108,781 -
69. 1,105,894 -
70. 1,105,875 ngọc lục bảo I
71. 1,104,831 Bạch Kim II
72. 1,100,859 -
73. 1,088,923 Bạch Kim IV
74. 1,088,524 -
75. 1,084,842 -
76. 1,076,734 Bạch Kim IV
77. 1,062,631 Bạc III
78. 1,060,736 Bạch Kim III
79. 1,049,085 Vàng IV
80. 1,040,339 Bạc IV
81. 1,028,513 Bạc III
82. 1,020,378 Bạch Kim III
83. 1,012,395 Sắt III
84. 1,005,218 -
85. 1,004,403 ngọc lục bảo II
86. 1,001,569 -
87. 1,000,379 Vàng II
88. 983,647 ngọc lục bảo IV
89. 973,837 ngọc lục bảo II
90. 971,757 Kim Cương IV
91. 956,104 Đồng II
92. 942,744 Vàng IV
93. 938,086 Bạc I
94. 933,861 -
95. 931,965 Bạc III
96. 931,910 -
97. 930,697 -
98. 929,926 Đồng II
99. 920,956 Bạch Kim III
100. 919,401 Vàng II