Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,024,031 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Neeko
Neeko
JP
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
福井のエゴイスト#Exc
JP
6,148,792
Cao Thủ
2.
nanapyon#JP1
JP
4,384,068
Bạc IV
3.
kosapyon#JP1
JP
3,769,956
Vàng IV
4.
itamasa#0803
JP
3,691,398
Bạc II
5.
なでこ#JP1
JP
3,394,477
Sắt III
6.
nicoyoshi#JP1
JP
3,219,057
-
7.
テイレシアース#JP1
JP
3,217,527
Vàng III
8.
みそにーこ#215
JP
3,091,385
Vàng III
9.
神崎川ニーコ#JP1
JP
3,061,777
-
10.
fkjg2333#3993
JP
3,042,032
Vàng III
11.
HoshiHoshiStar#JP1
JP
2,809,666
Kim Cương IV
12.
aria27#4029
JP
2,404,736
Sắt I
13.
ねむる#ねむる
JP
2,215,433
Bạch Kim I
14.
変わり果てた胡瓜#Neeko
JP
2,007,337
Vàng I
15.
遊沙 こじし#JP1
JP
2,007,115
Bạch Kim IV
16.
ななとぉさん#JP1
JP
1,848,632
Bạc IV
17.
dorakoya#6758
JP
1,842,260
Bạch Kim III
18.
めておら#love
JP
1,816,010
ngọc lục bảo III
19.
hosaretaume#2401
JP
1,808,128
ngọc lục bảo IV
20.
Зинаида#JP1
JP
1,794,182
Bạch Kim II
21.
kodomoshivai#JP1
JP
1,714,018
Vàng II
22.
uzume#JP2
JP
1,676,776
Vàng III
23.
えりさーち#JP1
JP
1,657,375
Bạc IV
24.
にゃぽざはーる#neko
JP
1,607,390
ngọc lục bảo III
25.
Neeko Bot#215
JP
1,604,523
Bạch Kim IV
26.
yuuki02#JP1
JP
1,543,629
ngọc lục bảo I
27.
RumCoke9#JP1
JP
1,543,002
-
28.
インセインケントインサドンタカミ#ザッツ髙見
JP
1,541,824
Kim Cương IV
29.
bluefilm#3222
JP
1,536,932
Bạch Kim IV
30.
SlowHands#JP1
JP
1,510,193
Bạch Kim III
31.
パイナップルピザ大好き#1337
JP
1,489,655
ngọc lục bảo IV
32.
Eterna#JP1
JP
1,489,071
Bạch Kim III
33.
餃子炒飯#JP1
JP
1,471,922
Vàng III
34.
現役JD#弱者男性
JP
1,467,676
Bạc II
35.
BSyun#1472
JP
1,400,943
Bạc III
36.
soma2067465#JP1
JP
1,397,394
ngọc lục bảo III
37.
skmt#japan
JP
1,388,418
-
38.
Raisinbaby#1118
JP
1,376,165
ngọc lục bảo I
39.
すずぴょん Twich#にんじん
JP
1,372,410
Vàng II
40.
なむ太郎#JP1
JP
1,358,812
Vàng I
41.
sentence#JP1
JP
1,357,513
-
42.
GRude#JP1
JP
1,354,748
-
43.
タヌキ店うどん#JP1
JP
1,343,612
-
44.
mendacium#JP1
JP
1,309,738
Bạc IV
45.
爆散出目金魚#JP1
JP
1,294,560
-
46.
aruito#JP1
JP
1,280,909
-
47.
Altana3#JP1
JP
1,269,020
-
48.
Neekokawaiine#お酒うまい
JP
1,268,211
Bạc IV
49.
シラスの森#100円
JP
1,258,127
Vàng II
50.
売斗羅生姜医者#ADHD
JP
1,243,642
Vàng III
51.
間宵 雫#JP1
JP
1,239,577
Đồng I
52.
超音速飞行器#2340
JP
1,236,293
Bạc II
53.
すんすん#7777
JP
1,232,137
ngọc lục bảo II
54.
badgirl ssss azu#ton
JP
1,230,148
Kim Cương IV
55.
249きゅいん#JP1
JP
1,229,045
-
56.
宮本ニーコ#Chamo
JP
1,227,470
-
57.
Cricketune#decoy
JP
1,202,119
Bạch Kim IV
58.
MOHU0521#JP1
JP
1,200,292
Vàng IV
59.
るぴらみん#4628
JP
1,198,535
ngọc lục bảo IV
60.
スマイトムリキュア#5GG
JP
1,189,172
Vàng IV
61.
tuki0024#JP1
JP
1,183,073
Bạch Kim II
62.
バーバパパ#0422
JP
1,173,298
Bạch Kim IV
63.
mottiraaaa#JP1
JP
1,159,551
Kim Cương II
64.
ヤミかむ#JP1
JP
1,159,076
-
65.
サウザンド サニーコ#まざり出航
JP
1,145,061
Vàng IV
66.
おしゃぶりイカ#JP1
JP
1,127,556
ngọc lục bảo IV
67.
Ayuki#4869
JP
1,118,225
Bạc I
68.
ぱーがたろう#JP1
JP
1,108,781
-
69.
ユーフィー#JP1
JP
1,105,894
-
70.
kamaage#JP1
JP
1,105,875
ngọc lục bảo I
71.
Weather Painter#JP1
JP
1,104,831
Bạch Kim II
72.
Rsko#2144
JP
1,100,859
-
73.
tpanda1234#9948
JP
1,088,923
Bạch Kim IV
74.
とりゅー#neeko
JP
1,088,524
-
75.
お母さんウツボ#mama
JP
1,084,842
-
76.
スジアオノリ#JP1
JP
1,076,734
Bạch Kim IV
77.
ふぃるる#JP1
JP
1,062,631
Bạc III
78.
2960#JP1
JP
1,060,736
Bạch Kim III
79.
jordidewolf#JP1
JP
1,049,085
Vàng IV
80.
Log#etn
JP
1,040,339
Bạc IV
81.
Neeko#JP000
JP
1,028,513
Bạc III
82.
fhce487#JP1
JP
1,020,378
Bạch Kim III
83.
myaaaaag#1229
JP
1,012,395
Sắt III
84.
ayam#etoru
JP
1,005,218
-
85.
ましゅかぜ#JP1
JP
1,004,403
ngọc lục bảo II
86.
サポよりダメージないやつ辞めろ#1866
JP
1,001,569
-
87.
TanyaEvil#Neeko
JP
1,000,379
Vàng II
88.
ろーー#1234
JP
983,647
ngọc lục bảo IV
89.
里予木寸 シ少 矢口イ弋#999
JP
973,837
ngọc lục bảo II
90.
니코는 매우 반짝이는 코딱지#2357
JP
971,757
Kim Cương IV
91.
あんたはここでふゆと死ぬのよ#000
JP
956,104
Đồng II
92.
Bunerol#1346
JP
942,744
Vàng IV
93.
フルクリアを待ちなさい#フルクリア
JP
938,086
Bạc I
94.
Licco#JP1
JP
933,861
-
95.
にゃむる#115
JP
931,965
Bạc III
96.
104759626#JP1
JP
931,910
-
97.
caffeine#JP1
JP
930,697
-
98.
ヒュート#6379
JP
929,926
Đồng II
99.
あいす選手#JP1
JP
920,956
Bạch Kim III
100.
ナックルバイン#ハコワレ
JP
919,401
Vàng II
1
2
3
4
5
6
>