Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,308,206 Bạch Kim III
2. 5,650,128 Cao Thủ
3. 5,438,961 Kim Cương I
4. 5,236,233 Bạch Kim III
5. 4,771,551 Sắt IV
6. 4,498,307 Bạch Kim II
7. 3,940,990 Vàng IV
8. 3,575,040 ngọc lục bảo IV
9. 3,459,889 ngọc lục bảo II
10. 3,333,373 Bạc I
11. 3,331,352 Bạc IV
12. 3,254,149 Kim Cương IV
13. 3,235,421 -
14. 3,212,960 Vàng IV
15. 3,207,664 Bạc III
16. 3,206,283 ngọc lục bảo III
17. 3,204,689 Vàng II
18. 3,121,899 Bạch Kim IV
19. 3,107,051 Vàng II
20. 3,088,952 Bạch Kim IV
21. 3,070,178 Kim Cương I
22. 2,999,144 Vàng IV
23. 2,943,595 Vàng II
24. 2,899,499 Bạc I
25. 2,814,247 Đồng II
26. 2,779,187 ngọc lục bảo III
27. 2,777,479 Sắt II
28. 2,728,353 ngọc lục bảo II
29. 2,614,801 Vàng III
30. 2,601,106 Kim Cương I
31. 2,568,970 Đồng IV
32. 2,528,756 Kim Cương II
33. 2,489,226 Kim Cương II
34. 2,481,102 Kim Cương III
35. 2,469,240 Vàng IV
36. 2,446,552 Bạch Kim IV
37. 2,417,686 ngọc lục bảo III
38. 2,388,323 ngọc lục bảo I
39. 2,387,478 Kim Cương IV
40. 2,366,466 Bạch Kim I
41. 2,364,365 ngọc lục bảo I
42. 2,358,353 ngọc lục bảo IV
43. 2,344,054 ngọc lục bảo IV
44. 2,343,845 ngọc lục bảo IV
45. 2,342,285 Bạch Kim II
46. 2,333,320 Kim Cương III
47. 2,321,115 ngọc lục bảo I
48. 2,318,905 Vàng I
49. 2,317,568 Kim Cương IV
50. 2,309,851 Bạch Kim IV
51. 2,283,105 Kim Cương I
52. 2,267,742 Vàng IV
53. 2,252,735 Bạc IV
54. 2,229,486 -
55. 2,220,649 Kim Cương IV
56. 2,184,109 ngọc lục bảo II
57. 2,181,038 Bạc IV
58. 2,175,155 Bạch Kim II
59. 2,160,222 Vàng II
60. 2,154,639 Đồng IV
61. 2,149,118 Bạch Kim I
62. 2,147,278 -
63. 2,145,998 Bạc I
64. 2,132,747 Đồng III
65. 2,130,272 Đồng I
66. 2,101,989 ngọc lục bảo III
67. 2,097,240 Bạch Kim II
68. 2,095,143 Kim Cương II
69. 2,094,296 Vàng III
70. 2,062,852 Bạch Kim IV
71. 2,061,640 -
72. 2,049,110 ngọc lục bảo IV
73. 2,034,119 ngọc lục bảo IV
74. 2,018,973 Kim Cương III
75. 2,018,605 Kim Cương III
76. 2,015,756 -
77. 2,015,347 ngọc lục bảo IV
78. 2,014,623 -
79. 2,011,510 Bạch Kim III
80. 2,008,118 Vàng II
81. 2,003,526 Vàng I
82. 2,002,537 Vàng II
83. 1,986,125 ngọc lục bảo IV
84. 1,970,118 ngọc lục bảo IV
85. 1,960,844 Bạc I
86. 1,957,249 ngọc lục bảo III
87. 1,955,694 Vàng II
88. 1,954,145 Bạc III
89. 1,947,478 ngọc lục bảo IV
90. 1,945,714 Vàng II
91. 1,944,213 Bạc IV
92. 1,938,212 Vàng II
93. 1,922,301 -
94. 1,920,132 Bạch Kim IV
95. 1,910,392 Kim Cương II
96. 1,908,862 Sắt I
97. 1,891,589 Bạc II
98. 1,886,361 Vàng III
99. 1,879,371 ngọc lục bảo III
100. 1,878,974 Bạch Kim III