Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,560,019 Cao Thủ
2. 2,492,224 Vàng I
3. 2,368,606 -
4. 2,158,106 Vàng I
5. 2,138,058 Bạc II
6. 2,024,206 -
7. 1,979,197 -
8. 1,945,544 -
9. 1,821,510 Vàng III
10. 1,781,150 Kim Cương II
11. 1,711,784 -
12. 1,670,818 Bạc IV
13. 1,606,793 Bạc II
14. 1,520,631 -
15. 1,502,596 -
16. 1,473,052 -
17. 1,442,808 -
18. 1,344,110 -
19. 1,301,196 Vàng I
20. 1,293,608 ngọc lục bảo III
21. 1,288,075 -
22. 1,272,577 Bạch Kim III
23. 1,264,262 -
24. 1,258,747 Bạc I
25. 1,252,294 Sắt II
26. 1,232,935 -
27. 1,219,549 Vàng II
28. 1,195,504 Bạch Kim III
29. 1,188,783 -
30. 1,176,911 Bạc III
31. 1,126,724 Đồng II
32. 1,119,706 -
33. 1,109,635 -
34. 1,088,516 Sắt I
35. 1,084,377 Vàng III
36. 1,083,444 Sắt III
37. 1,067,739 Bạch Kim II
38. 1,017,767 -
39. 991,537 -
40. 990,974 Bạch Kim IV
41. 989,313 -
42. 977,739 Bạch Kim II
43. 977,704 -
44. 972,243 -
45. 961,751 Bạc IV
46. 961,260 Vàng III
47. 951,110 -
48. 948,710 Đồng IV
49. 942,181 -
50. 929,475 Kim Cương IV
51. 922,616 Bạc IV
52. 905,382 Bạch Kim III
53. 895,223 -
54. 885,346 Vàng I
55. 880,102 Bạch Kim III
56. 875,325 -
57. 874,879 Bạc IV
58. 873,864 ngọc lục bảo II
59. 866,925 Bạch Kim II
60. 862,963 Đồng I
61. 856,939 Bạch Kim IV
62. 849,768 -
63. 839,588 Đồng I
64. 838,779 Bạc II
65. 826,693 -
66. 814,254 -
67. 809,779 ngọc lục bảo II
68. 807,770 Bạch Kim I
69. 803,295 Đồng IV
70. 802,117 ngọc lục bảo IV
71. 800,353 -
72. 795,662 Bạch Kim II
73. 787,413 Vàng II
74. 767,361 -
75. 763,631 ngọc lục bảo III
76. 755,713 Bạc III
77. 750,824 Bạch Kim I
78. 735,486 -
79. 734,714 Bạch Kim II
80. 734,170 -
81. 731,018 -
82. 728,565 Đồng IV
83. 721,477 Bạc II
84. 720,370 Kim Cương IV
85. 716,192 ngọc lục bảo I
86. 714,963 Kim Cương III
87. 711,465 Bạch Kim IV
88. 702,937 -
89. 702,858 -
90. 701,170 -
91. 699,160 Đồng III
92. 696,381 -
93. 696,024 Bạc IV
94. 692,341 Kim Cương II
95. 675,970 Vàng I
96. 674,625 -
97. 672,876 Kim Cương III
98. 671,509 -
99. 665,998 -
100. 664,194 -