Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,988,251 Vàng IV
2. 4,890,867 -
3. 4,854,790 ngọc lục bảo IV
4. 4,697,587 Bạch Kim IV
5. 4,453,244 Bạc III
6. 4,254,089 Vàng III
7. 4,215,042 -
8. 4,137,773 Bạch Kim III
9. 4,135,968 Bạch Kim IV
10. 4,026,965 -
11. 3,987,607 Vàng IV
12. 3,750,558 Bạc III
13. 3,708,448 Đồng II
14. 3,703,028 Đồng IV
15. 3,649,354 Bạc IV
16. 3,302,847 Bạch Kim IV
17. 3,245,065 -
18. 3,231,141 Vàng I
19. 3,163,501 Bạch Kim IV
20. 3,123,709 -
21. 2,953,141 -
22. 2,933,845 Bạch Kim II
23. 2,894,925 -
24. 2,893,750 Bạc IV
25. 2,893,540 Kim Cương II
26. 2,868,010 -
27. 2,848,082 Vàng II
28. 2,790,511 Bạc III
29. 2,732,986 Bạch Kim III
30. 2,706,484 Vàng IV
31. 2,635,423 Bạch Kim IV
32. 2,628,870 Vàng II
33. 2,581,962 -
34. 2,580,158 Bạch Kim II
35. 2,550,175 -
36. 2,515,844 Bạc II
37. 2,494,150 Bạch Kim I
38. 2,479,174 Vàng IV
39. 2,470,124 Kim Cương IV
40. 2,466,617 Bạc I
41. 2,449,980 Vàng IV
42. 2,408,480 Sắt IV
43. 2,370,539 Bạch Kim I
44. 2,337,154 Bạch Kim IV
45. 2,323,433 Bạc IV
46. 2,315,924 Bạch Kim IV
47. 2,313,078 Sắt III
48. 2,280,591 Bạch Kim II
49. 2,270,819 Bạch Kim IV
50. 2,258,609 -
51. 2,229,762 Bạch Kim IV
52. 2,219,781 Bạc II
53. 2,218,085 Vàng I
54. 2,204,519 Vàng I
55. 2,195,807 Vàng II
56. 2,177,237 Cao Thủ
57. 2,142,568 Cao Thủ
58. 2,127,594 -
59. 2,127,557 Kim Cương II
60. 2,116,363 Vàng IV
61. 2,112,049 -
62. 2,100,581 Bạc I
63. 2,091,812 Bạch Kim II
64. 2,090,356 ngọc lục bảo IV
65. 2,088,995 ngọc lục bảo III
66. 2,084,274 -
67. 2,079,619 Kim Cương II
68. 2,075,987 Đồng II
69. 2,053,704 ngọc lục bảo IV
70. 2,048,099 ngọc lục bảo IV
71. 2,040,100 Bạch Kim II
72. 2,036,314 -
73. 2,026,147 ngọc lục bảo IV
74. 2,025,627 Bạc II
75. 2,023,113 Bạch Kim III
76. 2,022,256 Vàng III
77. 2,013,827 -
78. 2,013,210 Bạch Kim III
79. 2,005,729 Bạch Kim II
80. 2,000,484 -
81. 1,995,766 Đồng I
82. 1,991,000 Vàng IV
83. 1,987,658 Bạc IV
84. 1,982,379 Kim Cương IV
85. 1,981,846 Kim Cương IV
86. 1,977,176 Đồng II
87. 1,970,508 -
88. 1,966,381 Bạc IV
89. 1,955,082 Vàng II
90. 1,948,220 Bạch Kim III
91. 1,944,133 -
92. 1,941,775 Sắt III
93. 1,937,409 ngọc lục bảo III
94. 1,936,344 -
95. 1,934,848 Bạch Kim II
96. 1,931,608 Bạc III
97. 1,931,527 Đồng I
98. 1,922,883 ngọc lục bảo IV
99. 1,913,199 -
100. 1,900,194 Đồng III