Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 77.0% 6.0 /
5.3 /
13.0
61
2.
CordeiroBraun#BR1
CordeiroBraun#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 4.0 /
5.8 /
14.2
56
3.
Kittka#1144
Kittka#1144
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 6.6 /
4.1 /
8.7
75
4.
Meinya#EUW
Meinya#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 6.6 /
4.2 /
10.1
75
5.
Lux#9420
Lux#9420
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.9 /
2.8 /
7.5
93
6.
omonolux#mono
omonolux#mono
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 6.9 /
3.1 /
8.9
132
7.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.4 /
4.1 /
10.0
82
8.
Knurble ADC#8553
Knurble ADC#8553
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 4.5 /
4.7 /
13.9
83
9.
던지려는 원인#KR1
던지려는 원인#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.4 /
3.4 /
13.6
54
10.
Luxanna#EAAQR
Luxanna#EAAQR
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 6.8 /
3.7 /
7.9
59
11.
樱花Mox#Baal
樱花Mox#Baal
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 4.6 /
7.0 /
13.9
58
12.
mirina#kata
mirina#kata
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 5.0 /
6.1 /
14.6
81
13.
Learchuzz V2#SWAG
Learchuzz V2#SWAG
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 5.9 /
3.5 /
8.3
109
14.
Zeal#Lux
Zeal#Lux
SEA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.7 /
3.8 /
9.7
95
15.
JinSoul#L0ON4
JinSoul#L0ON4
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 5.5 /
2.9 /
9.1
49
16.
Jenivie#ijbol
Jenivie#ijbol
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 63.0% 5.3 /
3.1 /
9.6
73
17.
O Zeledoulis#Rank1
O Zeledoulis#Rank1
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.8 /
4.7 /
12.3
63
18.
Reset#2805
Reset#2805
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.5 /
4.1 /
9.9
67
19.
De Diepte#Lux
De Diepte#Lux
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.4% 6.8 /
4.3 /
10.4
110
20.
RedBullsFlügel#LUX
RedBullsFlügel#LUX
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 6.2 /
4.2 /
11.8
91
21.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 65.6% 5.8 /
3.6 /
8.5
96
22.
MrG3nius#LUX
MrG3nius#LUX
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 7.9 /
4.9 /
9.5
78
23.
anh sẽ tot ma#1005
anh sẽ tot ma#1005
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.1 /
7.0 /
13.6
51
24.
DragonWarrioR30#EUNE
DragonWarrioR30#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.5 /
4.1 /
7.9
49
25.
Ινδοκάρυδο#DAYUM
Ινδοκάρυδο#DAYUM
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.5% 6.3 /
4.7 /
14.4
49
26.
Jome#NA1
Jome#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.6 /
5.3 /
8.3
78
27.
Eria#Lux
Eria#Lux
JP (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 4.1 /
4.2 /
8.2
59
28.
Joji Enjoyer#Impe
Joji Enjoyer#Impe
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.3 /
3.1 /
7.5
62
29.
Feny#5329
Feny#5329
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.6 /
4.7 /
8.3
60
30.
Sinist3r Steel#XDDD
Sinist3r Steel#XDDD
EUNE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.5% 8.1 /
4.2 /
8.9
39
31.
Vayne Outsold#OGM
Vayne Outsold#OGM
EUNE (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 6.8 /
4.4 /
8.3
213
32.
Yozu#Ytube
Yozu#Ytube
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.2 /
9.6
58
33.
MARIABECERRA FAN#MACA
MARIABECERRA FAN#MACA
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 60.2% 7.1 /
3.9 /
8.9
98
34.
dora explorer#xd1
dora explorer#xd1
SEA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 4.0 /
4.9 /
11.0
52
35.
SharkFang#MATEO
SharkFang#MATEO
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 5.6 /
5.3 /
8.7
44
36.
Floraka#9015
Floraka#9015
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 66.0% 4.1 /
4.8 /
10.7
47
37.
humble Marty#EUW
humble Marty#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.2 /
9.5
52
38.
Remses#EUW
Remses#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 6.0 /
4.0 /
9.9
67
39.
Beemo#εïз
Beemo#εïз
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 6.3 /
4.0 /
9.5
206
40.
Bé Vi Vi#2902
Bé Vi Vi#2902
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 67.8% 9.8 /
6.0 /
12.2
87
41.
Gay#Pasif
Gay#Pasif
TR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 8.0 /
4.8 /
7.3
110
42.
TrickyMagics#NA1
TrickyMagics#NA1
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 60.8% 4.9 /
3.9 /
10.6
51
43.
Fong#0816
Fong#0816
SEA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 4.7 /
5.3 /
12.4
53
44.
Curtaìn Call#INPS
Curtaìn Call#INPS
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 6.3 /
3.8 /
10.1
67
45.
Love Live#러브라이브
Love Live#러브라이브
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.2 /
5.2 /
12.0
150
46.
New World#6868
New World#6868
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 3.7 /
7.5 /
12.9
151
47.
Annaxul#TJ2
Annaxul#TJ2
SEA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 7.3 /
4.7 /
8.3
97
48.
キマナ#Xoni
キマナ#Xoni
SEA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.5 /
4.2 /
8.9
84
49.
frierin#noc
frierin#noc
SEA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 7.0 /
4.0 /
9.2
142
50.
Eleftherios#TR0
Eleftherios#TR0
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
5.4 /
10.1
91
51.
Hakujoudai#br1
Hakujoudai#br1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.8 /
4.6 /
9.9
46
52.
Espressona#sig
Espressona#sig
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 5.7 /
4.7 /
10.7
90
53.
olejpepe#EUNE
olejpepe#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.8 /
8.2
98
54.
Resets#REAL
Resets#REAL
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 6.7 /
3.3 /
8.6
55
55.
Think2yce#POR
Think2yce#POR
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 5.8 /
5.7 /
12.4
67
56.
Something Beauti#Miley
Something Beauti#Miley
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.7 /
12.5
50
57.
Pabllo Vittar#Thigo
Pabllo Vittar#Thigo
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.4 /
5.4 /
10.7
63
58.
Puppet Master#1111
Puppet Master#1111
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 4.4 /
5.9 /
13.0
53
59.
K A I T O#Chato
K A I T O#Chato
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.5 /
5.5 /
9.0
104
60.
Seraphine Angela#Duda
Seraphine Angela#Duda
EUNE (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.1 /
9.1
55
61.
Tora#Loffi
Tora#Loffi
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 4.8 /
5.7 /
13.3
86
62.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 60.1% 7.4 /
4.7 /
8.1
183
63.
Taku#143
Taku#143
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.0% 6.1 /
4.1 /
8.9
77
64.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.9 /
3.4 /
9.4
79
65.
mage#sole
mage#sole
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.6 /
4.9 /
8.6
84
66.
Foton#EUW
Foton#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.2 /
3.8 /
7.3
84
67.
Support IRL#EUNE1
Support IRL#EUNE1
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.1 /
5.2 /
10.5
109
68.
TWORD#BRAT
TWORD#BRAT
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.4% 11.0 /
3.5 /
9.8
44
69.
CrazyInLove#Bey
CrazyInLove#Bey
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 56.7% 3.6 /
3.6 /
12.2
60
70.
キツネ#yas
キツネ#yas
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.0 /
10.5
80
71.
future sucks#EUNE
future sucks#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.5 /
6.3 /
9.2
147
72.
HMIKRHKYRIAKH#EUNE
HMIKRHKYRIAKH#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.5 /
6.3 /
9.0
81
73.
Krzysiaczek#420
Krzysiaczek#420
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.5 /
4.2 /
8.0
55
74.
ShaIItear#2407
ShaIItear#2407
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 57.9% 4.0 /
4.6 /
10.3
57
75.
sienna#caca
sienna#caca
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 81.1% 5.8 /
5.2 /
12.5
37
76.
ohg#NA1
ohg#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.3 /
4.8 /
8.6
82
77.
Frog Curry#EUW
Frog Curry#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 4.3 /
4.2 /
8.9
101
78.
LeAnxieuxPrince#EUNE
LeAnxieuxPrince#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.5 /
3.4 /
11.4
54
79.
Haeshi#1216
Haeshi#1216
SEA (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 5.4 /
3.6 /
7.5
81
80.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 58.7% 5.9 /
4.5 /
8.4
264
81.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 6.6 /
2.7 /
8.0
45
82.
Cua Kì Cục 69#2255
Cua Kì Cục 69#2255
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.1 /
10.3
104
83.
Synk DIVE#aespa
Synk DIVE#aespa
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 5.6 /
3.3 /
8.1
88
84.
OH tSukArE#vn2
OH tSukArE#vn2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 4.1 /
5.9 /
13.7
68
85.
이명박#あきひろ
이명박#あきひろ
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 4.1 /
5.2 /
12.6
274
86.
Sylveon#5225
Sylveon#5225
SEA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.4% 5.4 /
3.9 /
8.8
54
87.
F5 Shu#f5shu
F5 Shu#f5shu
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.0 /
7.0 /
9.7
87
88.
Akame#Azura
Akame#Azura
BR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.0 /
3.9 /
8.9
58
89.
갱눈이#KR1
갱눈이#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.6 /
3.5 /
8.3
265
90.
Tiny tinë#tinee
Tiny tinë#tinee
SEA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.9 /
4.8 /
12.4
150
91.
faith#inher
faith#inher
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.7 /
11.6
56
92.
Bittersweet boy#LAN
Bittersweet boy#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.4 /
4.6 /
11.0
57
93.
Lua#1603G
Lua#1603G
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.4 /
4.9 /
10.9
106
94.
팀이랑 권태기#헤어지자
팀이랑 권태기#헤어지자
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 2.7 /
6.0 /
11.9
185
95.
질주맨#123
질주맨#123
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 3.6 /
4.7 /
11.2
43
96.
T H R I B U S S#EUNE
T H R I B U S S#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.5 /
3.9 /
13.9
46
97.
포기했어요#111
포기했어요#111
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.2 /
3.4 /
7.9
107
98.
L0V3 Irene Redvv#vn2
L0V3 Irene Redvv#vn2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.4 /
3.8 /
9.6
70
99.
nicolle#1989
nicolle#1989
BR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.2% 7.5 /
4.1 /
8.1
89
100.
피지컬챔만합니다#KR1
피지컬챔만합니다#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.8 /
5.6 /
12.2
60