Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,165,035 Bạch Kim II
2. 4,467,675 ngọc lục bảo II
3. 4,227,205 -
4. 4,002,160 Vàng IV
5. 3,954,550 ngọc lục bảo IV
6. 3,846,215 -
7. 3,785,875 -
8. 3,600,155 Vàng I
9. 3,588,503 Bạch Kim IV
10. 3,564,608 Bạch Kim I
11. 3,439,045 Đồng I
12. 3,386,195 Vàng III
13. 3,152,913 Vàng IV
14. 3,125,329 ngọc lục bảo IV
15. 3,043,984 Sắt II
16. 2,991,861 ngọc lục bảo II
17. 2,875,218 Kim Cương I
18. 2,863,663 Vàng I
19. 2,857,843 Bạch Kim I
20. 2,854,743 Vàng I
21. 2,756,498 ngọc lục bảo IV
22. 2,716,068 Vàng IV
23. 2,680,514 ngọc lục bảo III
24. 2,584,768 -
25. 2,505,692 Vàng IV
26. 2,454,463 -
27. 2,444,149 -
28. 2,434,935 Bạch Kim III
29. 2,430,280 Vàng II
30. 2,419,630 Bạch Kim II
31. 2,380,620 Bạch Kim I
32. 2,342,440 Kim Cương I
33. 2,300,669 Vàng I
34. 2,299,619 Bạch Kim IV
35. 2,241,068 Đồng III
36. 2,159,410 Bạch Kim IV
37. 2,153,185 -
38. 2,139,905 Cao Thủ
39. 2,136,460 Vàng III
40. 2,098,938 Vàng III
41. 2,083,893 Kim Cương I
42. 2,073,203 Vàng II
43. 2,052,287 Bạch Kim II
44. 2,051,106 Bạch Kim III
45. 2,047,309 Bạch Kim II
46. 2,044,979 Bạc III
47. 2,042,774 Bạch Kim II
48. 2,021,921 Đồng IV
49. 2,006,265 Đồng II
50. 2,001,331 -
51. 1,965,477 Bạc I
52. 1,960,076 ngọc lục bảo I
53. 1,958,509 Bạc IV
54. 1,951,544 Đồng II
55. 1,948,561 Bạch Kim IV
56. 1,944,093 Đồng I
57. 1,934,125 Bạch Kim IV
58. 1,920,023 Vàng IV
59. 1,912,494 ngọc lục bảo II
60. 1,910,912 Vàng I
61. 1,881,010 ngọc lục bảo I
62. 1,872,686 Kim Cương II
63. 1,849,363 Đồng I
64. 1,834,543 ngọc lục bảo I
65. 1,832,102 ngọc lục bảo IV
66. 1,827,402 Bạch Kim IV
67. 1,819,757 Đồng IV
68. 1,819,739 Bạch Kim IV
69. 1,811,686 ngọc lục bảo IV
70. 1,790,808 Kim Cương IV
71. 1,779,665 Bạch Kim IV
72. 1,773,931 Kim Cương II
73. 1,772,642 Bạch Kim IV
74. 1,770,343 -
75. 1,759,121 Bạch Kim IV
76. 1,743,953 Bạch Kim III
77. 1,741,722 Bạch Kim II
78. 1,739,971 ngọc lục bảo I
79. 1,738,317 Kim Cương IV
80. 1,729,652 Bạc IV
81. 1,710,186 Cao Thủ
82. 1,709,656 Bạc III
83. 1,695,022 Bạch Kim II
84. 1,679,799 Bạch Kim IV
85. 1,671,367 -
86. 1,639,967 ngọc lục bảo IV
87. 1,638,488 Bạc III
88. 1,631,240 Vàng I
89. 1,625,084 ngọc lục bảo IV
90. 1,609,154 Bạch Kim IV
91. 1,607,597 ngọc lục bảo II
92. 1,607,388 Vàng IV
93. 1,602,492 -
94. 1,592,814 Kim Cương IV
95. 1,582,468 ngọc lục bảo IV
96. 1,572,990 Bạc IV
97. 1,556,423 Bạch Kim III
98. 1,555,087 -
99. 1,548,158 ngọc lục bảo IV
100. 1,547,088 Đồng IV