Kayn

Kayn

Đi Rừng
50,848 trận ( 2 ngày vừa qua )
9.4%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
7.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trảm
Q
Phá
W
Bộ
E
Lưỡi Hái Darkin
Trảm
Q Q Q Q Q
Phá
W W W W W
Bộ
E E E E E
Nhập
R R R
Phổ biến: 41.2% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Áo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận Serylda

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
14 / 1 / 4

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 34.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Kayn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Şirket Çalışanı#geldi
Şirket Çalışanı#geldi
TR (#1)
Cao Thủ 78.5% 79
2.
봄 비#0908
봄 비#0908
KR (#2)
Cao Thủ 77.3% 66
3.
Helenita#ego
Helenita#ego
LAN (#3)
Kim Cương I 87.7% 57
4.
Sector Agric0la#LAN
Sector Agric0la#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ 74.0% 50
5.
Minh Inox#2004
Minh Inox#2004
VN (#5)
Thách Đấu 72.5% 51
6.
Slayism#king
Slayism#king
SEA (#6)
Cao Thủ 73.2% 82
7.
betrayal#stark
betrayal#stark
BR (#7)
Cao Thủ 72.9% 59
8.
DaFaintSmiLe#LAN
DaFaintSmiLe#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ 73.1% 78
9.
UrascBoostatele#0000
UrascBoostatele#0000
EUNE (#9)
Cao Thủ 72.7% 55
10.
繡春刀#znlm
繡春刀#znlm
TW (#10)
Cao Thủ 75.5% 49