Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,883,699 Bạc II
2. 4,684,588 Kim Cương III
3. 3,550,317 Bạc II
4. 3,456,847 ngọc lục bảo I
5. 3,261,637 -
6. 3,247,236 Cao Thủ
7. 3,156,812 -
8. 2,825,829 ngọc lục bảo I
9. 2,809,315 -
10. 2,625,027 ngọc lục bảo I
11. 2,503,726 -
12. 2,467,897 Bạch Kim II
13. 2,457,430 Bạch Kim III
14. 2,426,662 ngọc lục bảo IV
15. 2,371,690 Vàng IV
16. 2,354,982 Bạch Kim IV
17. 2,348,576 ngọc lục bảo III
18. 2,318,940 ngọc lục bảo I
19. 2,307,840 ngọc lục bảo II
20. 2,290,008 Vàng II
21. 2,271,345 Đồng IV
22. 2,257,393 Kim Cương IV
23. 2,250,743 -
24. 2,188,449 ngọc lục bảo IV
25. 2,172,735 Vàng III
26. 2,156,402 Bạch Kim III
27. 2,086,582 Vàng I
28. 2,081,506 ngọc lục bảo I
29. 2,078,362 ngọc lục bảo IV
30. 2,076,998 Bạc III
31. 2,068,912 Kim Cương II
32. 2,059,586 ngọc lục bảo IV
33. 2,057,472 Bạc III
34. 2,054,221 -
35. 2,039,744 Bạc III
36. 2,020,661 Kim Cương IV
37. 2,019,911 -
38. 1,990,292 Bạch Kim IV
39. 1,977,348 Kim Cương IV
40. 1,972,542 Vàng I
41. 1,947,396 -
42. 1,929,153 -
43. 1,925,851 Bạch Kim IV
44. 1,925,318 -
45. 1,897,973 Đồng II
46. 1,868,863 ngọc lục bảo IV
47. 1,855,723 Vàng II
48. 1,815,121 Vàng III
49. 1,811,103 ngọc lục bảo III
50. 1,808,394 ngọc lục bảo IV
51. 1,804,861 -
52. 1,783,469 Kim Cương IV
53. 1,782,557 ngọc lục bảo I
54. 1,779,911 ngọc lục bảo I
55. 1,778,327 -
56. 1,773,080 Bạch Kim III
57. 1,765,631 -
58. 1,758,401 -
59. 1,757,518 Đồng II
60. 1,751,237 Cao Thủ
61. 1,734,866 ngọc lục bảo IV
62. 1,721,601 Bạch Kim II
63. 1,719,339 -
64. 1,716,730 -
65. 1,706,117 -
66. 1,702,566 Kim Cương I
67. 1,697,705 Đồng II
68. 1,687,320 Kim Cương IV
69. 1,684,224 -
70. 1,681,374 Đồng IV
71. 1,663,450 Đại Cao Thủ
72. 1,656,407 -
73. 1,642,987 Bạc IV
74. 1,642,316 Vàng I
75. 1,633,738 Bạch Kim IV
76. 1,629,954 Bạch Kim I
77. 1,622,435 Bạc I
78. 1,622,106 -
79. 1,621,685 Bạch Kim II
80. 1,621,073 -
81. 1,612,754 Bạch Kim IV
82. 1,612,411 Vàng IV
83. 1,596,580 Vàng II
84. 1,591,763 -
85. 1,586,717 ngọc lục bảo IV
86. 1,584,119 -
87. 1,582,930 ngọc lục bảo II
88. 1,574,735 -
89. 1,572,588 -
90. 1,572,468 -
91. 1,566,527 Bạch Kim IV
92. 1,562,846 ngọc lục bảo I
93. 1,558,637 Vàng II
94. 1,554,531 ngọc lục bảo II
95. 1,547,549 -
96. 1,546,040 Cao Thủ
97. 1,544,788 ngọc lục bảo IV
98. 1,540,864 -
99. 1,538,547 Bạc II
100. 1,536,478 -