Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,567,140 Kim Cương IV
2. 2,361,664 -
3. 2,319,457 Cao Thủ
4. 1,879,424 -
5. 1,757,132 Cao Thủ
6. 1,740,070 Bạch Kim III
7. 1,732,299 -
8. 1,653,212 Bạc III
9. 1,538,813 Bạch Kim II
10. 1,462,487 Bạc I
11. 1,375,352 -
12. 1,273,714 ngọc lục bảo I
13. 1,245,640 Bạch Kim II
14. 1,194,775 -
15. 1,188,395 -
16. 1,170,644 Sắt III
17. 1,151,059 Vàng II
18. 1,104,152 Bạch Kim IV
19. 1,097,141 ngọc lục bảo IV
20. 1,052,116 Bạch Kim IV
21. 1,023,016 Bạch Kim II
22. 1,011,593 Bạc II
23. 984,396 -
24. 937,363 -
25. 937,248 ngọc lục bảo II
26. 932,807 Bạc IV
27. 908,446 Bạc I
28. 902,387 Kim Cương III
29. 888,880 Thách Đấu
30. 884,806 -
31. 872,770 Bạch Kim III
32. 867,873 ngọc lục bảo I
33. 867,696 -
34. 852,986 Bạch Kim II
35. 834,270 Bạch Kim II
36. 827,978 ngọc lục bảo IV
37. 820,652 Vàng IV
38. 790,290 Kim Cương I
39. 773,391 -
40. 766,964 Vàng II
41. 765,059 -
42. 751,124 -
43. 748,538 -
44. 727,258 Cao Thủ
45. 725,278 -
46. 722,436 Đồng II
47. 719,450 Sắt I
48. 717,646 Bạch Kim IV
49. 710,062 -
50. 696,148 Đồng II
51. 693,801 Kim Cương II
52. 693,057 Bạch Kim III
53. 692,371 ngọc lục bảo I
54. 691,498 Bạch Kim II
55. 691,479 Bạch Kim IV
56. 691,216 ngọc lục bảo IV
57. 690,770 -
58. 684,734 -
59. 675,033 -
60. 672,763 Bạch Kim II
61. 656,567 Bạc II
62. 656,499 Kim Cương II
63. 653,362 Vàng IV
64. 647,562 -
65. 645,867 Bạch Kim IV
66. 643,798 Bạch Kim III
67. 642,369 -
68. 635,809 -
69. 634,893 Bạch Kim III
70. 634,629 Vàng IV
71. 629,723 -
72. 629,644 -
73. 620,996 ngọc lục bảo IV
74. 607,774 Vàng III
75. 606,468 -
76. 600,852 -
77. 594,700 Bạch Kim III
78. 593,907 Bạc II
79. 588,823 -
80. 586,003 -
81. 581,443 Bạch Kim II
82. 580,222 Bạch Kim IV
83. 580,011 ngọc lục bảo II
84. 577,714 -
85. 566,487 Vàng II
86. 563,794 -
87. 559,627 Bạc I
88. 553,410 Bạc IV
89. 553,051 -
90. 551,291 -
91. 547,119 Vàng III
92. 545,158 ngọc lục bảo III
93. 537,402 Đồng III
94. 526,056 Bạch Kim III
95. 525,170 Kim Cương III
96. 521,841 Vàng II
97. 518,647 -
98. 518,335 Vàng IV
99. 515,674 ngọc lục bảo IV
100. 510,679 Bạch Kim IV