Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,435,499 Kim Cương III
2. 5,377,298 ngọc lục bảo I
3. 5,196,407 Thách Đấu
4. 4,532,826 Cao Thủ
5. 4,240,851 ngọc lục bảo IV
6. 3,898,976 ngọc lục bảo II
7. 3,746,680 Kim Cương I
8. 3,661,463 Kim Cương IV
9. 3,270,748 ngọc lục bảo III
10. 3,143,437 Cao Thủ
11. 2,902,351 ngọc lục bảo III
12. 2,872,104 ngọc lục bảo IV
13. 2,856,900 ngọc lục bảo II
14. 2,845,749 Bạc II
15. 2,729,450 Cao Thủ
16. 2,690,666 Kim Cương III
17. 2,612,317 Bạch Kim II
18. 2,440,115 -
19. 2,440,099 Kim Cương II
20. 2,397,443 Kim Cương IV
21. 2,350,375 Bạch Kim II
22. 2,315,574 -
23. 2,290,682 ngọc lục bảo I
24. 2,237,608 Cao Thủ
25. 2,233,797 Kim Cương IV
26. 2,228,096 Bạc III
27. 2,218,041 Cao Thủ
28. 2,206,196 -
29. 2,183,772 Cao Thủ
30. 2,139,974 Cao Thủ
31. 2,138,339 Kim Cương I
32. 2,125,696 Kim Cương IV
33. 2,123,811 Vàng III
34. 2,121,497 Vàng III
35. 2,094,197 Kim Cương I
36. 2,086,322 Kim Cương II
37. 2,044,609 Bạch Kim II
38. 2,009,350 Kim Cương IV
39. 1,978,641 Vàng III
40. 1,916,341 Kim Cương IV
41. 1,915,615 ngọc lục bảo II
42. 1,914,400 -
43. 1,913,185 Bạch Kim IV
44. 1,884,309 Bạch Kim IV
45. 1,870,484 Vàng I
46. 1,863,469 Vàng I
47. 1,842,161 Vàng II
48. 1,841,301 Bạc I
49. 1,832,986 Đồng IV
50. 1,821,810 ngọc lục bảo I
51. 1,815,614 -
52. 1,766,739 Bạch Kim IV
53. 1,762,414 Bạc I
54. 1,758,325 Vàng I
55. 1,757,611 Cao Thủ
56. 1,750,134 Bạch Kim II
57. 1,744,517 -
58. 1,724,410 Đồng IV
59. 1,723,217 Vàng II
60. 1,711,389 ngọc lục bảo IV
61. 1,704,112 ngọc lục bảo III
62. 1,693,571 Vàng III
63. 1,687,793 -
64. 1,680,212 Kim Cương I
65. 1,678,431 ngọc lục bảo IV
66. 1,677,809 Kim Cương III
67. 1,673,339 -
68. 1,670,542 -
69. 1,661,379 Kim Cương II
70. 1,659,156 Bạch Kim IV
71. 1,633,359 Vàng IV
72. 1,623,484 Kim Cương IV
73. 1,597,949 ngọc lục bảo II
74. 1,568,553 -
75. 1,514,563 Kim Cương IV
76. 1,512,302 ngọc lục bảo IV
77. 1,505,790 Vàng II
78. 1,505,275 ngọc lục bảo IV
79. 1,495,705 Vàng II
80. 1,490,340 Bạc IV
81. 1,483,197 -
82. 1,481,846 ngọc lục bảo I
83. 1,481,832 ngọc lục bảo I
84. 1,462,810 Vàng II
85. 1,457,247 ngọc lục bảo IV
86. 1,453,022 Bạch Kim IV
87. 1,428,158 Bạch Kim I
88. 1,417,263 Bạch Kim II
89. 1,415,675 -
90. 1,408,133 Kim Cương I
91. 1,400,373 -
92. 1,396,702 -
93. 1,389,217 Cao Thủ
94. 1,387,590 Vàng II
95. 1,375,250 -
96. 1,374,488 Kim Cương IV
97. 1,371,230 Bạc II
98. 1,356,199 Kim Cương IV
99. 1,349,275 ngọc lục bảo IV
100. 1,347,609 ngọc lục bảo I