Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 17,209,616 Cao Thủ
2. 15,182,127 Cao Thủ
3. 8,365,242 -
4. 7,146,703 Kim Cương I
5. 6,992,540 Đồng I
6. 6,043,860 Kim Cương IV
7. 5,969,884 Bạch Kim I
8. 5,718,163 Bạch Kim IV
9. 5,316,586 Kim Cương IV
10. 5,274,181 -
11. 5,246,914 Sắt III
12. 5,132,151 -
13. 5,078,649 Cao Thủ
14. 5,021,937 Cao Thủ
15. 4,770,238 ngọc lục bảo I
16. 4,713,627 Kim Cương II
17. 4,704,863 Đồng II
18. 4,661,251 Kim Cương IV
19. 4,469,881 Bạch Kim IV
20. 4,424,078 Bạch Kim IV
21. 4,255,369 Bạc IV
22. 4,147,947 Kim Cương I
23. 3,978,435 Bạch Kim I
24. 3,919,647 Kim Cương III
25. 3,842,610 Bạc II
26. 3,829,254 Vàng II
27. 3,745,862 -
28. 3,693,696 Vàng IV
29. 3,692,696 Vàng IV
30. 3,649,062 Vàng IV
31. 3,610,711 ngọc lục bảo IV
32. 3,605,175 -
33. 3,593,284 -
34. 3,519,346 ngọc lục bảo IV
35. 3,481,944 Đồng IV
36. 3,437,534 Bạch Kim I
37. 3,433,825 Bạch Kim IV
38. 3,430,922 -
39. 3,408,365 Bạc IV
40. 3,399,935 Bạch Kim I
41. 3,374,471 Sắt I
42. 3,371,763 Vàng I
43. 3,369,226 ngọc lục bảo II
44. 3,348,359 ngọc lục bảo III
45. 3,288,499 Vàng I
46. 3,232,265 -
47. 3,205,195 Kim Cương II
48. 3,201,169 -
49. 3,191,584 Bạch Kim II
50. 3,179,197 Kim Cương III
51. 3,170,816 Bạch Kim III
52. 3,121,822 Bạc II
53. 3,116,451 -
54. 3,083,488 Đồng I
55. 3,070,122 Bạch Kim II
56. 3,069,047 -
57. 3,055,856 Kim Cương IV
58. 3,044,586 Bạc IV
59. 3,011,215 Bạc I
60. 3,006,044 Vàng I
61. 2,989,873 -
62. 2,929,694 Bạch Kim IV
63. 2,925,578 -
64. 2,920,262 -
65. 2,892,874 Đồng II
66. 2,885,730 Kim Cương IV
67. 2,873,726 -
68. 2,863,955 Bạch Kim III
69. 2,861,214 Cao Thủ
70. 2,849,644 Kim Cương II
71. 2,838,736 Đồng IV
72. 2,825,878 Bạc IV
73. 2,820,688 ngọc lục bảo II
74. 2,804,677 Bạch Kim IV
75. 2,790,268 -
76. 2,770,018 Đồng III
77. 2,736,358 ngọc lục bảo III
78. 2,728,832 Bạc II
79. 2,708,658 Kim Cương II
80. 2,698,001 Vàng I
81. 2,688,831 Vàng IV
82. 2,660,850 Vàng I
83. 2,627,677 Bạc IV
84. 2,627,202 ngọc lục bảo II
85. 2,620,155 Bạch Kim IV
86. 2,616,858 -
87. 2,612,873 Bạch Kim III
88. 2,609,822 ngọc lục bảo III
89. 2,599,774 Kim Cương IV
90. 2,599,752 Cao Thủ
91. 2,578,604 Bạch Kim II
92. 2,565,905 ngọc lục bảo IV
93. 2,559,781 Cao Thủ
94. 2,555,151 ngọc lục bảo I
95. 2,550,506 ngọc lục bảo I
96. 2,550,229 Bạch Kim II
97. 2,545,210 -
98. 2,529,164 Bạc IV
99. 2,519,861 Vàng IV
100. 2,517,448 Bạc III