Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 2121 LP
Thắng: 321 (56.8%)
Vi Viego Zyra Nidalee Gnar
2.
Bae Suzy#KR1
Bae Suzy#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 1986 LP
Thắng: 262 (56.8%)
Ryze Vladimir Pyke Sylas Yone
3.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#3)
Thách Đấu 1866 LP
Thắng: 214 (59.9%)
Ezreal Jhin Kai'Sa Varus Kalista
4.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#4)
Thách Đấu 1833 LP
Thắng: 221 (59.1%)
Hecarim Karthus Nocturne Maokai Kha'Zix
5.
nppn#KRR
nppn#KRR
KR (#5)
Thách Đấu 1797 LP
Thắng: 199 (58.7%)
Ezreal Kai'Sa Jinx Corki Varus
6.
Cuzz#KR1
Cuzz#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 1785 LP
Thắng: 177 (59.6%)
Vi Viego Pantheon Xin Zhao Skarner
7.
T1 Gumayusi#KR1
T1 Gumayusi#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1754 LP
Thắng: 291 (56.6%)
Ezreal Kai'Sa Varus Ashe Miss Fortune
8.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#8)
Thách Đấu 1738 LP
Thắng: 232 (56.3%)
Orianna Twisted Fate Gragas Blitzcrank Aurora
9.
Duro#Gen
Duro#Gen
KR (#9)
Thách Đấu 1724 LP
Thắng: 211 (57.5%)
Poppy Rell Alistar Elise Rakan
10.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#10)
Thách Đấu 1719 LP
Thắng: 277 (55.4%)
Vi Viego Naafiri Zyra Lee Sin
11.
Sponge#KR2
Sponge#KR2
KR (#11)
Thách Đấu 1694 LP
Thắng: 260 (56.4%)
Ambessa Vi Viego Lillia Naafiri
12.
Kiffeur#KR7
Kiffeur#KR7
KR (#12)
Thách Đấu 1678 LP
Thắng: 224 (63.6%)
Kennen Nidalee Vex Ngộ Không Poppy
13.
와하항#kr0
와하항#kr0
KR (#13)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 198 (61.1%)
Lee Sin Vi Nidalee Viego Ngộ Không
14.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#14)
Thách Đấu 1634 LP
Thắng: 190 (57.6%)
Ezreal Varus Jinx Jhin Miss Fortune
15.
vietanhdangvui#vanh
vietanhdangvui#vanh
KR (#15)
Thách Đấu 1605 LP
Thắng: 280 (55.2%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Gwen
16.
카 엘#0211
카 엘#0211
KR (#16)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 162 (57.9%)
Poppy Pantheon Elise Alistar Neeko
17.
대머리도적#롤링썬더
대머리도적#롤링썬더
KR (#17)
Thách Đấu 1580 LP
Thắng: 267 (54.4%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Aatrox
18.
May#0411
May#0411
KR (#18)
Thách Đấu 1580 LP
Thắng: 239 (55.1%)
Senna Miss Fortune Kai'Sa Varus Jhin
19.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#19)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 201 (59.6%)
Alistar Elise Rell Poppy Pantheon
20.
스컬지#K T
스컬지#K T
KR (#20)
Thách Đấu 1565 LP
Thắng: 293 (55.1%)
Ezreal Kai'Sa Tristana Miss Fortune Corki
21.
meitianfankun#kr3
meitianfankun#kr3
KR (#21)
Thách Đấu 1561 LP
Thắng: 194 (57.4%)
Poppy Alistar Pantheon Rakan Nautilus
22.
vinaka#KR1
vinaka#KR1
KR (#22)
Thách Đấu 1552 LP
Thắng: 188 (57.8%)
Naafiri Xin Zhao Ambessa Nidalee Zyra
23.
fgdgaw#KR1
fgdgaw#KR1
KR (#23)
Thách Đấu 1540 LP
Thắng: 203 (59.5%)
Vi Viego Naafiri Zyra Skarner
24.
txste#0923
txste#0923
KR (#24)
Thách Đấu 1531 LP
Thắng: 194 (56.6%)
Kai'Sa Aurora Viktor Corki Sylas
25.
메가 지니#0831
메가 지니#0831
KR (#25)
Thách Đấu 1526 LP
Thắng: 228 (55.3%)
Mel Yone Annie Viktor Naafiri
26.
편 민 기#박 규 용
편 민 기#박 규 용
KR (#26)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 169 (56.7%)
Jayce Ambessa Irelia K'Sante Gnar
27.
전상득#1234
전상득#1234
KR (#27)
Thách Đấu 1519 LP
Thắng: 321 (58.9%)
Talon Tristana Ziggs Ezreal
28.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#28)
Thách Đấu 1518 LP
Thắng: 328 (54.2%)
Aurora Sylas Ryze Azir Ahri
29.
mtrngrxsyl#6146
mtrngrxsyl#6146
KR (#29)
Thách Đấu 1518 LP
Thắng: 202 (58.0%)
Karma Poppy Pyke Nautilus Elise
30.
냥냥해린#AKaJe
냥냥해린#AKaJe
KR (#30)
Thách Đấu 1509 LP
Thắng: 262 (54.7%)
Yone Azir Ahri Aurora Ambessa
31.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#31)
Thách Đấu 1505 LP
Thắng: 220 (56.0%)
Kai'Sa Ezreal Ashe Varus Jhin
32.
Chen#LChen
Chen#LChen
KR (#32)
Thách Đấu 1501 LP
Thắng: 190 (57.1%)
Rumble K'Sante Ambessa Jayce Gnar
33.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#33)
Thách Đấu 1499 LP
Thắng: 218 (56.2%)
Vi Naafiri Pantheon Lee Sin Nidalee
34.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#34)
Thách Đấu 1495 LP
Thắng: 163 (57.8%)
Vi Lee Sin Viego Naafiri Xin Zhao
35.
화이팅가보자#KR1
화이팅가보자#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 1489 LP
Thắng: 279 (57.9%)
Ezreal Varus Jhin Corki Kai'Sa
36.
JzJd#2628
JzJd#2628
KR (#36)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 176 (58.5%)
Ambessa Jayce Viktor Azir Galio
37.
AloisNL#TLA
AloisNL#TLA
KR (#37)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 206 (64.0%)
Riven Dr. Mundo Gwen Malphite Nautilus
38.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#38)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 238 (55.3%)
Jayce Ambessa Rumble K'Sante Aurora
39.
너덜너덜#NDND
너덜너덜#NDND
KR (#39)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 188 (57.0%)
Ambessa K'Sante Jayce Irelia Rumble
40.
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
KR (#40)
Thách Đấu 1476 LP
Thắng: 193 (56.4%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Gragas
41.
PETER#KR1
PETER#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 1474 LP
Thắng: 243 (56.1%)
Elise Poppy Alistar Nautilus Pantheon
42.
Pollu#0107
Pollu#0107
KR (#42)
Thách Đấu 1471 LP
Thắng: 169 (57.7%)
Poppy Elise Pantheon Nautilus Neeko
43.
terren1234#KR2
terren1234#KR2
KR (#43)
Thách Đấu 1461 LP
Thắng: 502 (52.5%)
Rell Pantheon Karma Nautilus Elise
44.
소년가장 원딜#KR1
소년가장 원딜#KR1
KR (#44)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 172 (56.0%)
Ezreal Caitlyn Corki Kai'Sa Jhin
45.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#45)
Thách Đấu 1442 LP
Thắng: 355 (54.3%)
Vi Naafiri Nidalee Ezreal Lee Sin
46.
자신감을잃지말자#KR1
자신감을잃지말자#KR1
KR (#46)
Thách Đấu 1434 LP
Thắng: 271 (53.9%)
Jayce Ambessa K'Sante Gwen Irelia
47.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#47)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 140 (56.2%)
Warwick Poppy Shen Ekko Sett
48.
LChen#Chen
LChen#Chen
KR (#48)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 292 (55.4%)
Jayce Camille Ambessa Gnar Poppy
49.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 1416 LP
Thắng: 105 (63.3%)
Vi Nidalee Zyra Sejuani Nocturne
50.
Hisaishi joe#8v2
Hisaishi joe#8v2
KR (#50)
Thách Đấu 1415 LP
Thắng: 242 (54.4%)
Ezreal Kalista Kai'Sa Corki Ashe
51.
상욱Ryu#KR1
상욱Ryu#KR1
KR (#51)
Thách Đấu 1413 LP
Thắng: 214 (54.9%)
Jayce Ambessa Rumble Vi Gwen
52.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 235 (56.2%)
Corki Ezreal Aphelios Lucian Zeri
53.
Phago#0312
Phago#0312
KR (#53)
Thách Đấu 1407 LP
Thắng: 126 (63.0%)
Gangplank Poppy Karma Lulu Vladimir
54.
알빠노메일배영준#MZ04
알빠노메일배영준#MZ04
KR (#54)
Thách Đấu 1405 LP
Thắng: 218 (54.6%)
Poppy Rell Alistar Elise Leona
55.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#55)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 232 (54.0%)
Yone Jayce Ryze Aurora Sylas
56.
대기만성#KR3
대기만성#KR3
KR (#56)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 210 (54.7%)
Viego Lee Sin Nidalee Vi Ezreal
57.
인천물주먹#인천사람
인천물주먹#인천사람
KR (#57)
Thách Đấu 1399 LP
Thắng: 237 (57.5%)
Yone Aurora Taliyah Sylas Kai'Sa
58.
IgNar#1120
IgNar#1120
KR (#58)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 205 (56.5%)
Alistar Rell Yuumi Rakan Gragas
59.
Yukino#Kami
Yukino#Kami
KR (#59)
Thách Đấu 1396 LP
Thắng: 343 (53.1%)
Varus Ezreal Miss Fortune Kai'Sa Ashe
60.
Teddy#sss
Teddy#sss
KR (#60)
Thách Đấu 1396 LP
Thắng: 270 (53.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Ezreal Kai'Sa Senna Ashe Miss Fortune
61.
젠레스존제로우#KR1
젠레스존제로우#KR1
KR (#61)
Thách Đấu 1393 LP
Thắng: 424 (52.9%)
Varus Ezreal Corki Senna Kalista
62.
NS Jiwoo#KR1
NS Jiwoo#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1393 LP
Thắng: 240 (55.2%)
Ezreal Kai'Sa Ashe Miss Fortune Varus
63.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#63)
Thách Đấu 1391 LP
Thắng: 268 (54.7%)
Pyke Aurora Neeko Qiyana Poppy
64.
포뇨의 지느러미#유튜브
포뇨의 지느러미#유튜브
KR (#64)
Thách Đấu 1390 LP
Thắng: 203 (55.9%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Katarina Singed Karma Alistar Leona
65.
Trendsetter#CPHM
Trendsetter#CPHM
KR (#65)
Thách Đấu 1387 LP
Thắng: 242 (55.4%)
Nautilus Elise Poppy Alistar Leona
66.
OMG Moham#OMG
OMG Moham#OMG
KR (#66)
Thách Đấu 1383 LP
Thắng: 310 (53.4%)
Nautilus Pyke Alistar Rakan Elise
67.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#67)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 231 (55.7%)
Zed Talon Naafiri Ivern Darius
68.
NASA#쟁 구
NASA#쟁 구
KR (#68)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 159 (56.0%)
Miss Fortune Tristana Corki Kalista Varus
69.
흠 그러게요#けんきょ
흠 그러게요#けんきょ
KR (#69)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 153 (57.7%)
Azir Sylas Jayce Yone Orianna
70.
Pomelo#wywq
Pomelo#wywq
KR (#70)
Thách Đấu 1374 LP
Thắng: 253 (55.2%)
Fiora Renekton Alistar Jax Riven
71.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#71)
Thách Đấu 1367 LP
Thắng: 324 (53.0%)
Ambessa Jayce K'Sante Rumble Gwen
72.
대광#God
대광#God
KR (#72)
Thách Đấu 1362 LP
Thắng: 192 (55.2%)
Yone Jayce Sylas Azir Aurora
73.
환 의#KR11
환 의#KR11
KR (#73)
Thách Đấu 1362 LP
Thắng: 147 (58.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Zilean Mel Corki Ezreal Varus
74.
Sangchu#123
Sangchu#123
KR (#74)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 103 (64.0%)
Kai'Sa Ezreal Corki Zeri Jhin
75.
발라당 고양이#0126
발라당 고양이#0126
KR (#75)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 253 (56.5%)
Ezreal Miss Fortune Varus Nautilus Kalista
76.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#76)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 221 (54.4%)
Azir Aurora Yone Sylas Corki
77.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#77)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 178 (57.1%)
Aurora Ryze Viktor Mel Corki
78.
자다깨서물달라고칭얼대는이도윤#KR1
자다깨서물달라고칭얼대는이도윤#KR1
KR (#78)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 149 (58.4%)
Yone Galio Aurora Viktor Jhin
79.
각시탈#0327
각시탈#0327
KR (#79)
Thách Đấu 1356 LP
Thắng: 170 (56.1%)
Lee Sin Vi Kindred Nidalee Lillia
80.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#80)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 230 (55.4%)
Ezreal Tristana Kai'Sa Miss Fortune Varus
81.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 216 (54.3%)
Vi Viego Lee Sin Zyra Xin Zhao
82.
perryjg#832
perryjg#832
KR (#82)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 209 (58.7%)
Volibear Poppy Viego Jarvan IV Kayn
83.
Deft#8366
Deft#8366
KR (#83)
Thách Đấu 1352 LP
Thắng: 176 (56.2%)
Ezreal Caitlyn Varus Kalista Kai'Sa
84.
yiqunsb#KR1
yiqunsb#KR1
KR (#84)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 170 (56.1%)
Lee Sin Vi Viego Nidalee Pantheon
85.
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
KR (#85)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 296 (52.5%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Aatrox
86.
진 범#D K
진 범#D K
KR (#86)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 282 (55.8%)
Corki Kai'Sa Varus Ezreal Pyke
87.
mikasa#0430
mikasa#0430
KR (#87)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 248 (55.5%)
Viego Vi Lee Sin Lillia Yone
88.
귀찮게하지마#KR3
귀찮게하지마#KR3
KR (#88)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 231 (55.5%)
Ezreal Kai'Sa Ashe Varus Jhin
89.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#89)
Thách Đấu 1344 LP
Thắng: 146 (56.4%)
Riven Nautilus Fiora Aatrox Quinn
90.
기대치 감소#기대하다
기대치 감소#기대하다
KR (#90)
Thách Đấu 1343 LP
Thắng: 179 (55.6%)
Vi Pantheon Skarner Viego Xin Zhao
91.
フリーレン#猫猫qvq
フリーレン#猫猫qvq
KR (#91)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 239 (56.2%)
Hecarim Olaf Viego Karthus Gwen
92.
RaiderGO#TWTV2
RaiderGO#TWTV2
KR (#92)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 307 (56.1%)
Darius Jax Camille Fiora Yorick
93.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#93)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 222 (53.8%)
Vi Zed Nidalee Lee Sin Xin Zhao
94.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#94)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 155 (58.9%)
Ambessa Jayce Aurora Rumble Ryze
95.
Jackal#0205
Jackal#0205
KR (#95)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 205 (54.5%)
Vi Viego Nidalee Lee Sin Skarner
96.
抖音薄荷冰鸟#0017
抖音薄荷冰鸟#0017
KR (#96)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 265 (59.0%)
Anivia Lux Vex Malzahar Aurelion Sol
97.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#97)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 261 (54.5%)
Fiora Galio Pantheon Renekton Camille
98.
Way#2129
Way#2129
KR (#98)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 238 (54.1%)
Elise Leona Poppy Alistar Rell
99.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#99)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 186 (55.4%)
Lee Sin Viego Vi Xin Zhao Lillia
100.
민 주#3108
민 주#3108
KR (#100)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 332 (53.0%)
Aurora Sylas Azir Yone Ambessa