Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Shaco xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
27ad#KR1
27ad#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 5.0 /
5.2 /
11.7
47
2.
DEEP SKAR#ZED
DEEP SKAR#ZED
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.2% 10.5 /
3.4 /
8.2
87
3.
펭귄궁디팡팡#KR 1
펭귄궁디팡팡#KR 1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.9 /
4.7 /
9.3
44
4.
N Y#KR2
N Y#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.8 /
4.6 /
8.7
59
5.
입털면곧장참교육#KR1
입털면곧장참교육#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 8.5 /
7.2 /
10.0
56
6.
개존잘혜빈#샤코유저
개존잘혜빈#샤코유저
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.1 /
3.5 /
7.4
86
7.
sseyeo#재껴봐
sseyeo#재껴봐
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
6.1 /
8.2
216
8.
복 제#0123
복 제#0123
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 7.9 /
4.2 /
9.3
117
9.
塞 耶#试一试吧
塞 耶#试一试吧
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.7% 10.7 /
5.6 /
7.6
143
10.
doyeonie#0626
doyeonie#0626
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 9.1 /
5.6 /
7.8
159
11.
Lavigne#sss
Lavigne#sss
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.5 /
4.9 /
7.2
62
12.
한국인의비밀무기#KR1
한국인의비밀무기#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.0 /
4.0 /
9.2
130
13.
WILD SHACO#KR1
WILD SHACO#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 5.0 /
5.3 /
12.3
86
14.
정력파워#KR1
정력파워#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 4.7 /
6.8 /
10.9
60
15.
발작 버튼#PTSD
발작 버튼#PTSD
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 4.6 /
6.3 /
11.8
60
16.
광 왕#KR0
광 왕#KR0
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 7.5 /
3.7 /
7.1
441
17.
www5757#KR1
www5757#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 4.7 /
3.2 /
9.0
128
18.
무슨상깍#KR1
무슨상깍#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.7 /
4.8 /
8.5
41
19.
No Regret Life#KR1
No Regret Life#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.1 /
9.7
133
20.
돌아온 의원장#Zeri
돌아온 의원장#Zeri
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.2% 9.8 /
5.8 /
7.9
71
21.
집당근#KR1
집당근#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.9 /
4.3 /
6.7
123
22.
머 식#9712
머 식#9712
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
4.0 /
7.7
116
23.
Do not betray me#Team
Do not betray me#Team
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.9% 5.2 /
3.3 /
8.4
69
24.
채팅안치는사람12#KR1
채팅안치는사람12#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.4 /
4.6 /
8.3
164
25.
분노유발장치#KR1
분노유발장치#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 4.9 /
6.0 /
11.0
189
26.
감정갱#6129
감정갱#6129
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.8 /
5.5 /
9.7
75
27.
일란성쌍둥이#KR1
일란성쌍둥이#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.6 /
4.0 /
9.3
67
28.
생품이#4784
생품이#4784
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.2 /
8.6
167
29.
버틀러#KR022
버틀러#KR022
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.6 /
4.3 /
7.8
65
30.
Pink Wilds#KR11
Pink Wilds#KR11
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.5% 9.6 /
3.6 /
10.3
61
31.
box box#KR2
box box#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 5.2 /
5.5 /
9.8
212
32.
lol유댕이#KR1
lol유댕이#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 6.7 /
4.1 /
8.2
181
33.
단무쓴무#KR1
단무쓴무#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.7 /
4.6 /
7.9
95
34.
남해 샤코#Shaco
남해 샤코#Shaco
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.8 /
4.9 /
7.6
104
35.
Joker#YG54
Joker#YG54
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.7% 3.1 /
4.7 /
9.8
83
36.
정재강#KR1
정재강#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.8 /
4.4 /
8.8
65
37.
아기은수#KR1
아기은수#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 7.9 /
6.5 /
9.0
205
38.
동해호샤코#KR10
동해호샤코#KR10
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.3 /
4.3 /
8.1
153
39.
애기듀오#kr4
애기듀오#kr4
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.8 /
3.3 /
8.3
201
40.
신조오사사게#1211
신조오사사게#1211
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.8 /
7.4
67
41.
박스의스트립쇼#KR1
박스의스트립쇼#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 4.2 /
7.2 /
10.3
113
42.
Sorry To Do Well#잘해서미안
Sorry To Do Well#잘해서미안
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.4 /
3.9 /
7.3
177
43.
llllk#oooo
llllk#oooo
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 4.9 /
6.0 /
10.9
114
44.
깅승채#김승채
깅승채#김승채
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.5 /
9.6
138
45.
요조숙녀 김병찬#KR1
요조숙녀 김병찬#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.9 /
4.4 /
6.9
47
46.
호랑이#8733
호랑이#8733
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.0 /
4.2 /
6.9
361
47.
싸고 따임#6666
싸고 따임#6666
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 6.8 /
6.5 /
9.5
124
48.
청 등#KR2
청 등#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.2 /
4.7 /
9.1
45
49.
원딜형#샤코해도됨
원딜형#샤코해도됨
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 4.5 /
6.8 /
8.4
93
50.
영악한 놈#KR1
영악한 놈#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.4 /
4.8 /
8.0
192
51.
블루비틀#탑레 그마
블루비틀#탑레 그마
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 7.0 /
7.2 /
9.5
97
52.
Harakiri#羊尼克
Harakiri#羊尼克
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.2 /
5.5 /
8.1
374
53.
샤코만파는사람#KR1
샤코만파는사람#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.8 /
4.2 /
7.3
66
54.
굳건해#KR2
굳건해#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.4 /
4.5 /
8.5
281
55.
177cm68kg30cm#KR1
177cm68kg30cm#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 10.4 /
6.5 /
5.0
128
56.
UnknownPhantom#KR1
UnknownPhantom#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.3 /
5.5 /
5.7
108
57.
비 례#KR1
비 례#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.5 /
6.1 /
8.8
518
58.
가위바위좌익#123
가위바위좌익#123
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 4.3 /
5.1 /
10.3
130
59.
그냥 그러려니#KR1
그냥 그러려니#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.8 /
5.1 /
7.8
307
60.
분노지수#하양이
분노지수#하양이
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.9 /
5.3 /
7.6
266
61.
ATIVAN COREA#YAYAY
ATIVAN COREA#YAYAY
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 4.5 /
4.4 /
10.0
178
62.
Hard#KR1
Hard#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.9 /
8.6
296
63.
그의부캐#KR1
그의부캐#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 5.7 /
6.0 /
8.1
156
64.
치매노인#곱게늙기
치매노인#곱게늙기
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.1 /
5.1 /
10.3
153
65.
빨간개나리1#KR1
빨간개나리1#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.4% 9.3 /
4.9 /
7.5
78
66.
임시원#eProd
임시원#eProd
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 8.2 /
5.1 /
9.3
73
67.
지넨지#KOR
지넨지#KOR
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 4.2 /
3.9 /
9.7
199
68.
배 터#배 터
배 터#배 터
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.5 /
4.6 /
7.7
78
69.
노령진#노령진
노령진#노령진
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 4.6 /
5.5 /
9.1
74
70.
뷰티풀 박막례#7777
뷰티풀 박막례#7777
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.0 /
5.0 /
7.9
240
71.
분노유발장치#2호기
분노유발장치#2호기
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 4.4 /
5.9 /
10.4
325
72.
Emphasis#엠파시스
Emphasis#엠파시스
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.9 /
4.4 /
8.2
103
73.
ejumiyhhuyki#KR1
ejumiyhhuyki#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 4.3 /
4.0 /
11.3
43
74.
1032#yyds
1032#yyds
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.5 /
5.3 /
7.4
118
75.
서초동 샤코왕#KR112
서초동 샤코왕#KR112
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 69.3% 7.2 /
4.1 /
8.6
114
76.
강타드는서포터#KR2
강타드는서포터#KR2
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.4% 7.2 /
5.7 /
8.1
52
77.
멘탈잡자으쌰으쌰#멘 잡
멘탈잡자으쌰으쌰#멘 잡
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.9 /
5.4 /
7.0
379
78.
얘들아삼촌은게임에진지한사람이야#챌가즈앙
얘들아삼촌은게임에진지한사람이야#챌가즈앙
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 5.2 /
5.0 /
8.7
182
79.
함석일#함석일
함석일#함석일
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.7 /
4.9 /
7.7
679
80.
snu28동#KR1
snu28동#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 10.8 /
5.0 /
6.9
58
81.
5G언#KR1
5G언#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.6 /
5.8 /
8.6
154
82.
kingpo54#KR1
kingpo54#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 5.6 /
3.5 /
8.8
65
83.
뽀뽀할때혀낼름#9354
뽀뽀할때혀낼름#9354
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.5 /
5.1 /
7.4
146
84.
점소이최강현#kr2
점소이최강현#kr2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.3 /
5.3 /
10.7
58
85.
Gromit#fan
Gromit#fan
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.3% 8.6 /
4.8 /
7.0
72
86.
너보다클걸#KR1
너보다클걸#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.6% 6.5 /
3.2 /
8.1
86
87.
YOU 투쇼드 TUBE#KR1
YOU 투쇼드 TUBE#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.6% 3.3 /
3.9 /
9.1
264
88.
청량리 타노스#KR1
청량리 타노스#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 6.9 /
4.7 /
7.9
155
89.
전두환#KR90
전두환#KR90
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 13.8 /
5.5 /
5.6
53
90.
Sa Co#KR1
Sa Co#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.5% 6.1 /
3.2 /
6.7
169
91.
냥냥펀치 강해린#강해린
냥냥펀치 강해린#강해린
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.3% 12.0 /
5.4 /
6.3
126
92.
qadfer#kr2
qadfer#kr2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 6.0 /
4.5 /
8.5
173
93.
원숭이키우는사람#KR1
원숭이키우는사람#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.8 /
5.1 /
7.6
53
94.
펭 귄#KR90
펭 귄#KR90
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 3.8 /
4.4 /
11.5
44
95.
요즘잘자쿨냥이#수 아
요즘잘자쿨냥이#수 아
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.1 /
4.4 /
7.4
115
96.
아갈털면트롤함#KR1
아갈털면트롤함#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 7.1 /
7.6 /
9.6
327
97.
승덕이#KR1
승덕이#KR1
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.4% 9.4 /
4.0 /
8.7
78
98.
샤 코#4152
샤 코#4152
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 10.2 /
4.3 /
7.9
62
99.
분유장#분유장
분유장#분유장
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.7% 10.1 /
7.0 /
10.0
75
100.
엄크 와드#KR1
엄크 와드#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.9% 5.6 /
6.0 /
10.3
105