Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất KR

Người chơi Malphite xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
빅토르쟝인#KR1
빅토르쟝인#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.6% 5.7 /
4.1 /
8.2
46
2.
유태산#K R
유태산#K R
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.2 /
3.4 /
7.8
69
3.
저체중#KR1
저체중#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.5 /
5.0 /
8.7
56
4.
만년마스터수문장#KR2
만년마스터수문장#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.8 /
2.9 /
6.7
73
5.
굽지환#KR1
굽지환#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.3 /
3.5 /
6.6
97
6.
넬레렌#KR1
넬레렌#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.4 /
4.3 /
8.4
183
7.
그랜저#6기통
그랜저#6기통
KR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 73.5% 4.9 /
4.5 /
6.6
49
8.
롤여캐보고쥬지서요#5541
롤여캐보고쥬지서요#5541
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.4 /
3.5 /
6.2
74
9.
한형준#한형준
한형준#한형준
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.0 /
3.6 /
6.9
60
10.
제로거#99y
제로거#99y
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.0 /
3.3 /
7.3
194
11.
G1psyDanger#KR1
G1psyDanger#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 2.6 /
4.0 /
6.9
59
12.
Llewyn Davis#KR1
Llewyn Davis#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 2.8 /
3.6 /
7.0
64
13.
말파고#0814
말파고#0814
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.3 /
3.3 /
6.3
173
14.
성진우#성진아
성진우#성진아
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.5 /
4.1 /
6.8
372
15.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 3.9 /
3.3 /
6.7
93
16.
나쨈민이다어쩔티비#KR26
나쨈민이다어쩔티비#KR26
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 64.7% 4.4 /
3.5 /
8.9
51
17.
LikeGGBOOM9#KRR
LikeGGBOOM9#KRR
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 3.7 /
4.9 /
10.6
58
18.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.0% 3.1 /
4.9 /
7.0
98
19.
저녁노을 아래#KR1
저녁노을 아래#KR1
KR (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 3.7 /
3.7 /
7.5
52
20.
세모네모왕#KR1
세모네모왕#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 4.2 /
2.7 /
7.0
11
21.
방패남#08KR1
방패남#08KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.6 /
3.3 /
8.0
37
22.
깍두기맨#KR1
깍두기맨#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.6 /
4.9 /
8.5
46
23.
밥도리#KR1
밥도리#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.6% 3.3 /
2.3 /
8.3
23
24.
네온고양이#8082
네온고양이#8082
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.1% 3.5 /
4.0 /
8.3
65
25.
예리신#KR1
예리신#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.5% 3.0 /
4.1 /
5.8
62
26.
트런들고추#kr2
트런들고추#kr2
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.2% 3.1 /
3.5 /
8.5
81
27.
나 누구걔#KR1
나 누구걔#KR1
KR (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.9% 3.1 /
6.0 /
7.1
54
28.
불혹을향해서#KR2
불혹을향해서#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 4.2 /
2.7 /
6.6
31
29.
설 한#롤잘알
설 한#롤잘알
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 93.3% 3.7 /
3.8 /
7.9
15
30.
은은한#bee
은은한#bee
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 3.6 /
4.4 /
7.7
43
31.
갈 길이 멀다#0703
갈 길이 멀다#0703
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 2.6 /
2.9 /
5.8
52
32.
이재석의 간압이 사라졌다#대재석
이재석의 간압이 사라졌다#대재석
KR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.1% 4.6 /
3.7 /
7.9
54
33.
김빙딱#KR1
김빙딱#KR1
KR (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 4.4 /
3.1 /
8.4
75
34.
삼성야구소년단#KR1
삼성야구소년단#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 2.6 /
3.7 /
7.0
43
35.
너는 너무 모데#KR1
너는 너무 모데#KR1
KR (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.1% 4.1 /
2.8 /
6.8
58
36.
fsis#KR1
fsis#KR1
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 3.8 /
4.0 /
6.5
48
37.
피즈 판수 장인#KR1
피즈 판수 장인#KR1
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.8% 4.5 /
5.2 /
7.6
251
38.
미련곰팅이a#aaa
미련곰팅이a#aaa
KR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.7% 4.6 /
4.3 /
7.2
203
39.
네스메로#KR1
네스메로#KR1
KR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 4.7 /
3.8 /
8.1
68
40.
MiGURDiA ROXY#ROXY
MiGURDiA ROXY#ROXY
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.3% 4.5 /
3.8 /
9.4
23
41.
coco#kr99
coco#kr99
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 3.3 /
4.1 /
8.1
109
42.
겸손겸손겸손겸손겸손겸손겸손겸손#겸손할지니
겸손겸손겸손겸손겸손겸손겸손겸손#겸손할지니
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.4% 4.9 /
4.1 /
7.8
49
43.
Star민형#KR1
Star민형#KR1
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 4.1 /
4.3 /
7.8
52
44.
지 뉴 신#KR1
지 뉴 신#KR1
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 4.3 /
5.4 /
7.4
49
45.
캠핑이나가자#KR2
캠핑이나가자#KR2
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 2.1 /
3.7 /
6.1
70
46.
어태커#KR7
어태커#KR7
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.8% 4.1 /
4.6 /
5.6
91
47.
lafuz#KR1
lafuz#KR1
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.5% 3.7 /
3.4 /
6.0
172
48.
공칠공할머니#KR1
공칠공할머니#KR1
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.5% 4.0 /
2.7 /
6.9
42
49.
청춘배우#KR1
청춘배우#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 4.0 /
4.0 /
8.1
84
50.
SmallPrint#KR1
SmallPrint#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.9% 4.2 /
3.8 /
7.2
53
51.
pa555#KR2
pa555#KR2
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 2.7 /
5.5 /
10.8
40
52.
든든말파한사발#KR1
든든말파한사발#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.3% 4.4 /
3.1 /
7.6
56
53.
탑마이2렙다이브#KR1
탑마이2렙다이브#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 4.8 /
4.1 /
5.1
51
54.
미드 점화 소서#KR1
미드 점화 소서#KR1
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.6% 7.7 /
5.3 /
9.4
59
55.
김기민왕자지#6974
김기민왕자지#6974
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 90.0% 3.6 /
3.1 /
9.4
10
56.
온호룡#KR1
온호룡#KR1
KR (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.3% 4.4 /
4.3 /
8.4
49
57.
MalphaGo#KR1
MalphaGo#KR1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.8% 3.9 /
4.0 /
7.2
559
58.
Messi Kwon#MID
Messi Kwon#MID
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.0% 3.8 /
2.9 /
8.2
25
59.
벌꿀오소리#Scout
벌꿀오소리#Scout
KR (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.7% 3.5 /
3.6 /
7.7
61
60.
크리스 범스테드#SBD
크리스 범스테드#SBD
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.0% 4.5 /
4.4 /
8.8
61
61.
소윤공주님#와이프
소윤공주님#와이프
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.4% 3.5 /
2.1 /
6.6
17
62.
tomkim0526#0526
tomkim0526#0526
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.2% 4.2 /
4.1 /
7.0
62
63.
이백이십이#KR1
이백이십이#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 43.9% 2.4 /
3.8 /
5.9
57
64.
멘헤라년뺨때리기#6974
멘헤라년뺨때리기#6974
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.6% 4.2 /
3.7 /
5.9
23
65.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 3.0 /
4.1 /
7.4
24
66.
리산드라#kr71
리산드라#kr71
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.7% 4.5 /
3.9 /
6.9
91
67.
대굴빡깬다#KR1
대굴빡깬다#KR1
KR (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.0% 4.3 /
4.3 /
7.4
61
68.
Hyun min 06#KR1
Hyun min 06#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 2.9 /
2.1 /
5.5
14
69.
Badger Teemo#KR1
Badger Teemo#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.1% 3.5 /
3.4 /
6.6
44
70.
산거아님뽑은거임#KR1
산거아님뽑은거임#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 7.7 /
1.7 /
8.8
14
71.
하종원#KR1
하종원#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.8% 3.2 /
4.2 /
7.8
73
72.
버섯은빼고주세요#KR1
버섯은빼고주세요#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.7% 4.1 /
3.0 /
6.7
59
73.
약82#KR1
약82#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.4% 4.1 /
4.1 /
7.5
108
74.
넥유신#KR1
넥유신#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.7% 4.4 /
3.9 /
7.9
19
75.
찬 팔#Chan8
찬 팔#Chan8
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.0% 3.3 /
3.0 /
11.7
10
76.
나는 돌덩이#KR1
나는 돌덩이#KR1
KR (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.9% 4.6 /
2.7 /
7.5
174
77.
치도리#123
치도리#123
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.1 /
3.2 /
6.9
34
78.
나는남준현이다#KR2
나는남준현이다#KR2
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.1% 4.4 /
3.4 /
7.2
43
79.
Lets 故#AMIN
Lets 故#AMIN
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 81.8% 4.6 /
3.0 /
9.1
11
80.
가락경매사#KR1
가락경매사#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 5.8 /
5.1 /
8.2
43
81.
나한테말하면안함#리얼임
나한테말하면안함#리얼임
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 2.6 /
3.6 /
8.6
14
82.
15서렌충남탓충접어잘하면다이겨#너재능없어
15서렌충남탓충접어잘하면다이겨#너재능없어
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.0% 3.5 /
3.7 /
7.3
100
83.
XiA 생각#KR1
XiA 생각#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 4.3 /
1.9 /
6.6
24
84.
10000억#대부자
10000억#대부자
KR (#84)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 74.5% 4.7 /
3.6 /
7.7
47
85.
갱 와야 할걸#GANG
갱 와야 할걸#GANG
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.2% 3.6 /
4.4 /
8.0
56
86.
도 도#TOP
도 도#TOP
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.0% 5.4 /
3.9 /
7.6
50
87.
야옹이궁디#777
야옹이궁디#777
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 3.3 /
3.5 /
6.6
14
88.
상훈이는 진짜다#KR1
상훈이는 진짜다#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.2% 4.2 /
4.1 /
8.1
44
89.
마이크로미터#8826
마이크로미터#8826
KR (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.7% 5.9 /
4.7 /
8.1
75
90.
상그래#0214
상그래#0214
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 5.2 /
5.5 /
6.9
41
91.
김장미씨#KR1
김장미씨#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.2% 3.1 /
3.6 /
6.9
47
92.
의에죽고참에살자#kr0
의에죽고참에살자#kr0
KR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.6% 3.8 /
3.6 /
6.8
112
93.
탑탑이#KR1
탑탑이#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.6% 4.6 /
4.7 /
9.1
76
94.
456#오징어게임
456#오징어게임
KR (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.6% 3.8 /
4.7 /
7.6
59
95.
즐겜빡겜#1762
즐겜빡겜#1762
KR (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 50.4% 5.5 /
4.5 /
5.6
123
96.
두아리팔#0131
두아리팔#0131
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 2.6 /
3.9 /
8.2
60
97.
박우리잘해요#892
박우리잘해요#892
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.5% 4.1 /
3.8 /
7.9
46
98.
롤두목#KR1
롤두목#KR1
KR (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.3% 4.1 /
3.2 /
7.8
48
99.
NAPAPIJRI#KR1
NAPAPIJRI#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.9% 4.1 /
3.2 /
5.8
93
100.
망치와몽둥이#KR2
망치와몽둥이#KR2
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 44.4% 2.6 /
5.0 /
6.5
54