Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LILILILILIIII11#알수없음j
LILILILILIIII11#알수없음j
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 6.2 /
4.2 /
9.0
55
2.
호주 카와이#KR2
호주 카와이#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.1 /
3.1 /
7.2
49
3.
OneRepublic#KR12
OneRepublic#KR12
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 8.3 /
2.9 /
8.7
81
4.
Perfect 1 game#KR1
Perfect 1 game#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.6 /
4.2 /
7.9
61
5.
하 협#KR1
하 협#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.0 /
5.2 /
9.4
59
6.
CHAMA#KR87
CHAMA#KR87
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 8.2 /
4.3 /
8.8
64
7.
No longer love#zypp
No longer love#zypp
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.6% 8.7 /
3.0 /
7.6
42
8.
너가정말좋다#KR33
너가정말좋다#KR33
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.9 /
3.6 /
8.5
52
9.
Heart#131
Heart#131
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.8 /
4.4 /
9.1
89
10.
Punch#kr98
Punch#kr98
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 7.2 /
3.1 /
7.3
47
11.
뽀 실#2570
뽀 실#2570
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 8.6 /
4.2 /
9.0
50
12.
돌쇠몬#DSM
돌쇠몬#DSM
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.7 /
4.7 /
8.6
64
13.
요조숙녀 김병찬#KR1
요조숙녀 김병찬#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.5 /
3.9 /
7.6
51
14.
Kyrie Irving#지평신
Kyrie Irving#지평신
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.9 /
4.4 /
8.1
65
15.
됴은기분이디#KR1
됴은기분이디#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.4 /
3.7 /
8.1
99
16.
나에게 시간을 주기로 했다#0208
나에게 시간을 주기로 했다#0208
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.4 /
4.9 /
8.8
91
17.
알빠냐잉#KR2
알빠냐잉#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.0 /
8.5
69
18.
Nwda#KR1
Nwda#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.3 /
4.2 /
8.6
59
19.
젤라또#KR77
젤라또#KR77
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.7 /
9.3
66
20.
sterile#kr2
sterile#kr2
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 7.4 /
4.1 /
10.4
48
21.
인프제짱#KR1
인프제짱#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
5.0 /
5.3
51
22.
서용화뚜드러맞자#KR1
서용화뚜드러맞자#KR1
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.5% 10.9 /
4.8 /
8.4
51
23.
lady7#1212
lady7#1212
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.3 /
3.4 /
8.3
61
24.
리턴 없는 레전드 고혈 정글#NO M
리턴 없는 레전드 고혈 정글#NO M
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
4.0 /
8.2
64
25.
dndnfgo#0805
dndnfgo#0805
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.9 /
3.6 /
8.2
47
26.
안젤리나#졸리덩
안젤리나#졸리덩
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.4 /
4.9 /
7.8
94
27.
我见过龙#8888
我见过龙#8888
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
3.7 /
8.1
53
28.
허짜이훈#허짜이훈
허짜이훈#허짜이훈
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.6 /
7.6
97
29.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.8 /
3.2 /
8.1
101
30.
각시탈#0327
각시탈#0327
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.3 /
3.5 /
8.7
81
31.
구루루의 제1검#3723
구루루의 제1검#3723
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.9 /
3.5 /
8.5
54
32.
김완재#KR1
김완재#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.3 /
4.5 /
10.0
76
33.
도더연1#099
도더연1#099
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.2 /
9.0
59
34.
버틀러#KR022
버틀러#KR022
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.9 /
4.2 /
9.3
74
35.
낚지보끔밥#KR1
낚지보끔밥#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 8.5 /
4.4 /
9.2
89
36.
근남 교포청년#KR1
근남 교포청년#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.3 /
5.4 /
9.3
78
37.
qazwsxzzz#zzz
qazwsxzzz#zzz
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.4 /
5.2 /
8.6
50
38.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.2 /
4.0 /
7.8
57
39.
NO excuses#올라잇
NO excuses#올라잇
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.2 /
4.1 /
8.6
60
40.
준 영#1129
준 영#1129
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
2.9 /
8.6
70
41.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 6.9 /
3.5 /
8.7
69
42.
상동 와라이오니#KR1
상동 와라이오니#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.5 /
9.1
148
43.
관심 꺼#KR0
관심 꺼#KR0
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.9% 8.2 /
3.2 /
7.8
52
44.
잘들어 정지안#wall
잘들어 정지안#wall
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.9 /
3.2 /
8.5
62
45.
yang#8687
yang#8687
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.0 /
4.1 /
9.3
59
46.
야미앤요미#yummy
야미앤요미#yummy
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.7 /
4.5 /
9.2
61
47.
Last dance#最后一舞
Last dance#最后一舞
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.5 /
4.0 /
7.7
146
48.
민이용#KR2
민이용#KR2
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.9% 9.2 /
4.0 /
9.1
85
49.
11월6일#11월6일
11월6일#11월6일
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
3.6 /
8.1
175
50.
Where Canyon#KR1
Where Canyon#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.9 /
3.4 /
8.6
171
51.
얀 진#0621
얀 진#0621
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.3 /
4.0 /
9.3
52
52.
아무것도 하기가 싫다#ooo
아무것도 하기가 싫다#ooo
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.5 /
4.4 /
8.5
76
53.
케이바이#바이틀린
케이바이#바이틀린
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.0 /
3.8 /
7.1
47
54.
나오늘먹을거야말리지마#마라탕
나오늘먹을거야말리지마#마라탕
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 87.2% 11.3 /
4.0 /
8.7
39
55.
꼼 앙#KR1
꼼 앙#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.2 /
5.8 /
8.6
53
56.
스카니아#메이플
스카니아#메이플
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.8 /
4.3 /
8.3
51
57.
건강한 마음#888
건강한 마음#888
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.0 /
9.1
85
58.
Terra#KRW
Terra#KRW
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.1 /
8.4
55
59.
세계는 잔혹하다#調査兵団
세계는 잔혹하다#調査兵団
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.4 /
8.8
56
60.
카피봐라#KR1
카피봐라#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.9 /
3.6 /
8.7
110
61.
대장장이의 삶#KR7
대장장이의 삶#KR7
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.6 /
4.1 /
7.3
92
62.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.2 /
3.4 /
7.1
277
63.
김 성 현#0603
김 성 현#0603
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.3 /
3.0 /
7.4
62
64.
김애용#기매용
김애용#기매용
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.7 /
3.8 /
7.8
94
65.
캐니언피넛최동수#KR2
캐니언피넛최동수#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.2 /
8.9
73
66.
Minglan#GJH
Minglan#GJH
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.1 /
6.7
52
67.
Adonis#kr03
Adonis#kr03
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.1 /
3.9 /
8.5
134
68.
安諧盛#9704
安諧盛#9704
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.4 /
4.8 /
8.3
101
69.
11월의 꽃#KR1
11월의 꽃#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.4 /
9.1
90
70.
화성시장 정명근#Mars
화성시장 정명근#Mars
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.2 /
4.2 /
8.5
54
71.
내자질을봐#gop
내자질을봐#gop
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.3 /
4.8 /
8.2
66
72.
Vcruntime#KR1
Vcruntime#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.5 /
4.0 /
8.7
66
73.
추연하다#2004
추연하다#2004
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.9 /
5.0 /
8.0
108
74.
スフえO#글리꼬
スフえO#글리꼬
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.2 /
4.9 /
9.5
78
75.
Nune#00000
Nune#00000
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.2 /
9.4
53
76.
lmln#KR3
lmln#KR3
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.8 /
7.9
81
77.
멘탈은 챌린져#KR1
멘탈은 챌린져#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.0 /
4.8 /
8.8
51
78.
사 신#KR21
사 신#KR21
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 8.0 /
5.3 /
9.0
138
79.
patience#0718
patience#0718
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.1 /
4.2 /
7.3
91
80.
chokr#KR1
chokr#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.5 /
3.7 /
7.1
70
81.
주현이의 모험#모험가
주현이의 모험#모험가
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.0 /
4.3 /
8.3
109
82.
나는야말랑이#말랑이
나는야말랑이#말랑이
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
3.4 /
8.1
85
83.
원종동 괴도루팡#KR1
원종동 괴도루팡#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.9 /
5.4 /
9.7
85
84.
Haru#0603
Haru#0603
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 7.7 /
3.9 /
9.3
63
85.
채찍 또는 당근#5959
채찍 또는 당근#5959
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.9 /
3.9 /
7.5
84
86.
작전지역문단속#8188
작전지역문단속#8188
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.0 /
5.0 /
6.9
98
87.
리신장인#7640
리신장인#7640
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.4 /
5.1 /
8.4
148
88.
Only for ADC#adc
Only for ADC#adc
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 6.3 /
3.9 /
9.5
49
89.
강남아파트벨튀장인박춘자57세#KR2
강남아파트벨튀장인박춘자57세#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
4.0 /
8.3
81
90.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.2 /
4.0 /
9.5
69
91.
Roar#4510
Roar#4510
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.2 /
4.8 /
9.7
63
92.
그거 하지마#Arrr
그거 하지마#Arrr
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.4 /
2.8 /
7.0
60
93.
대기만성#KR3
대기만성#KR3
KR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 7.0 /
3.7 /
7.9
59
94.
군대언제가야지#KR1
군대언제가야지#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.4 /
4.3 /
8.4
129
95.
Q와드W플RQE#KR1
Q와드W플RQE#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 7.1 /
5.0 /
8.5
187
96.
호랑이와 야옹이#KR1
호랑이와 야옹이#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.8 /
4.4 /
8.2
88
97.
쪼 율#KR1
쪼 율#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.0 /
4.3 /
10.1
83
98.
DaeGak#KR1
DaeGak#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.1 /
10.0
52
99.
LSS1121#KR1
LSS1121#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.0 /
8.2
134
100.
채롱아 그만 제발#욕 좀
채롱아 그만 제발#욕 좀
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.6 /
4.5 /
9.7
63