Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Xianfazhiren#0202
Xianfazhiren#0202
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.3 /
3.3 /
11.4
70
2.
핑찍으면대포먹음#kr11
핑찍으면대포먹음#kr11
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.6 /
4.3 /
11.4
138
3.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.2 /
3.4 /
11.5
47
4.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.0 /
3.7 /
10.8
203
5.
INTP#0645
INTP#0645
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.6 /
2.8 /
10.0
45
6.
뽀현핑#무셔핑
뽀현핑#무셔핑
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 3.7 /
4.8 /
12.8
124
7.
ゆうき あすな#O3O
ゆうき あすな#O3O
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.3 /
3.6 /
9.9
47
8.
스치는인연#kr0
스치는인연#kr0
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.5 /
3.3 /
10.1
44
9.
즐겜용계정897#KR1
즐겜용계정897#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.0 /
3.9 /
10.4
141
10.
Lancelot#KR11
Lancelot#KR11
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.2 /
10.9
200
11.
구포캐니언#KR94
구포캐니언#KR94
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.5 /
3.9 /
9.8
310
12.
또바기#S M
또바기#S M
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.7 /
3.0 /
9.7
78
13.
PERMA RESIDE1#seoul
PERMA RESIDE1#seoul
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.1 /
4.1 /
10.0
68
14.
카리나#8359
카리나#8359
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.0 /
4.9 /
9.9
61
15.
하 시#KR2
하 시#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.8 /
3.9 /
10.6
72
16.
딸P의유혹#KR1
딸P의유혹#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.0 /
11.5
110
17.
gaga#apt
gaga#apt
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 4.9 /
5.4 /
10.1
56
18.
윤애옹#KR1
윤애옹#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.5 /
5.4 /
12.8
56
19.
TomRio#FA1
TomRio#FA1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 4.7 /
3.7 /
11.4
49
20.
번데기#June
번데기#June
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.0 /
4.9 /
8.4
169
21.
살인멸구#korea
살인멸구#korea
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 5.9 /
3.6 /
8.2
82
22.
옵젝은혼자먹는게아니에요#0105
옵젝은혼자먹는게아니에요#0105
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.1 /
3.4 /
10.6
147
23.
Epilogue for you#EP1
Epilogue for you#EP1
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 4.0 /
4.1 /
10.9
65
24.
김춘봉#1280
김춘봉#1280
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.0 /
10.0
196
25.
바나버너#KR1
바나버너#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.5 /
5.8 /
13.5
96
26.
LFT Myunseo#LFT
LFT Myunseo#LFT
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 4.7 /
3.4 /
9.8
189
27.
NEED HER#ฅッฅ
NEED HER#ฅッฅ
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
3.6 /
10.1
57
28.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.5 /
10.3
59
29.
cute xin#0912
cute xin#0912
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.5 /
10.1
107
30.
고민중#333
고민중#333
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 4.3 /
6.8 /
11.0
59
31.
혜둥이#ÒωÓو
혜둥이#ÒωÓو
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.8 /
11.4
132
32.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 4.5 /
2.6 /
8.6
75
33.
BanDaL#반달가슴곰
BanDaL#반달가슴곰
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.7 /
4.0 /
10.6
69
34.
ioio22#kr2
ioio22#kr2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 3.9 /
4.9 /
10.4
42
35.
Nitro Fuel#T 1
Nitro Fuel#T 1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.8 /
5.4 /
10.7
255
36.
나까무라51번냄새#0812
나까무라51번냄새#0812
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.7% 8.3 /
3.5 /
12.7
45
37.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 3.1 /
5.4 /
13.2
232
38.
wenzhoushuaige#1101
wenzhoushuaige#1101
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 5.4 /
3.0 /
10.7
45
39.
Hide on dush#KRI
Hide on dush#KRI
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.2 /
10.2
81
40.
겜구겜구겜구겜구겜구겜구겜구겜구#kr11
겜구겜구겜구겜구겜구겜구겜구겜구#kr11
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 4.8 /
4.3 /
10.7
60
41.
aesthetic#2501
aesthetic#2501
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.3 /
3.5 /
11.1
83
42.
노 목#노 목
노 목#노 목
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 5.1 /
3.7 /
10.2
186
43.
재사해#KR2
재사해#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.3 /
4.1 /
10.5
69
44.
해운대 왕#1111
해운대 왕#1111
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.8 /
4.0 /
11.1
82
45.
쥬 노#고쥬노
쥬 노#고쥬노
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 6.5 /
4.8 /
13.8
64
46.
탁치니억하고죽었다#KR2
탁치니억하고죽었다#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.3 /
4.1 /
10.8
75
47.
저 그#JUG
저 그#JUG
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 4.3 /
3.1 /
9.4
39
48.
08년생 감자#0817
08년생 감자#0817
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 4.0 /
3.1 /
8.7
90
49.
독 연#KR1
독 연#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 3.9 /
3.4 /
11.7
55
50.
Love song#2011
Love song#2011
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 5.5 /
4.0 /
11.4
40
51.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.4 /
4.0 /
10.2
49
52.
H r#에이치알
H r#에이치알
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 4.8 /
3.3 /
9.3
81
53.
감사합니다#람 쥐
감사합니다#람 쥐
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.1 /
4.1 /
7.8
76
54.
매너좀지켜주세요#KR1
매너좀지켜주세요#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 3.8 /
4.4 /
10.8
110
55.
이상하게 생긴 기린#이생기
이상하게 생긴 기린#이생기
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.0 /
4.2 /
9.6
79
56.
PLDT#KR1
PLDT#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.2 /
10.8
48
57.
SALT MODERATE#URWZ
SALT MODERATE#URWZ
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 3.8 /
3.6 /
9.5
52
58.
답을안하는사람#KR1
답을안하는사람#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.6 /
4.4 /
12.0
50
59.
百裂冥犬#KR2
百裂冥犬#KR2
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 5.6 /
3.4 /
10.2
65
60.
고양이 강제분양#KR1
고양이 강제분양#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.7% 5.1 /
4.2 /
12.2
118
61.
안광철#KR1
안광철#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.0 /
4.0 /
11.0
218
62.
kamui#1155
kamui#1155
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.6 /
3.2 /
10.8
71
63.
Moscos#220
Moscos#220
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.2 /
3.4 /
8.5
48
64.
adandoned#fevi
adandoned#fevi
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 4.1 /
4.0 /
11.6
34
65.
가축을 위한 조종#KR1
가축을 위한 조종#KR1
KR (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.2% 6.3 /
4.6 /
12.6
57
66.
Aprox#KR1
Aprox#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 4.1 /
3.0 /
11.0
40
67.
Carnage#KR08
Carnage#KR08
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 44.8% 3.4 /
4.1 /
7.6
58
68.
182cm 120kg 99cm#2004
182cm 120kg 99cm#2004
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 5.4 /
2.9 /
10.8
118
69.
바위로계란치기#오른꼬리
바위로계란치기#오른꼬리
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 5.5 /
4.2 /
10.6
123
70.
킹크랩#국내산
킹크랩#국내산
KR (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.3% 5.7 /
4.3 /
11.9
98
71.
Smile#YPV0
Smile#YPV0
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.3 /
3.9 /
8.5
41
72.
김무월#아구아구냠
김무월#아구아구냠
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.2 /
5.0 /
8.5
77
73.
삼두박근이두박근#KR1
삼두박근이두박근#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 4.7 /
4.1 /
10.0
52
74.
오뚜기제육덮밥#KR1
오뚜기제육덮밥#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 4.4 /
3.1 /
11.9
48
75.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.6 /
12.0
72
76.
건강한 마음#건 마
건강한 마음#건 마
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.8% 4.8 /
3.9 /
11.1
136
77.
2중대로블록스부조리종윤#로블록스
2중대로블록스부조리종윤#로블록스
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 5.6 /
4.3 /
12.4
72
78.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.2 /
4.1 /
10.2
81
79.
안성우#KR1
안성우#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 5.8 /
4.3 /
10.3
83
80.
喷漆器#bunny
喷漆器#bunny
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
4.9 /
10.3
70
81.
llilililililll#피지컬
llilililililll#피지컬
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 5.3 /
4.7 /
10.7
199
82.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.1 /
4.5 /
9.8
42
83.
SNH4cker#KR1
SNH4cker#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 74.4% 5.8 /
3.9 /
13.6
39
84.
20일의기적#KR1
20일의기적#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 5.2 /
4.2 /
10.5
50
85.
mercury 80#KR1
mercury 80#KR1
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 8.9 /
3.9 /
13.2
30
86.
파루다스#KR1
파루다스#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 4.2 /
3.7 /
9.1
30
87.
신온유#KRl
신온유#KRl
KR (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.0% 5.0 /
4.1 /
12.5
106
88.
이수길#KR2
이수길#KR2
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.3% 5.3 /
3.5 /
10.7
82
89.
douyin浅梦#dream
douyin浅梦#dream
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.5 /
2.8 /
10.8
26
90.
mu huo yi#慕获依
mu huo yi#慕获依
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.9% 4.8 /
2.5 /
8.6
11
91.
삼다수#JUG
삼다수#JUG
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.0% 5.7 /
4.6 /
10.1
40
92.
아무도날모르길#1111
아무도날모르길#1111
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.6 /
3.0 /
9.7
33
93.
왕감자#666
왕감자#666
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.9% 5.4 /
4.8 /
9.0
66
94.
CANT WIN#JUG
CANT WIN#JUG
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.6% 6.3 /
5.9 /
11.5
57
95.
Joe Goldberg#4219
Joe Goldberg#4219
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 5.0 /
3.7 /
11.4
229
96.
똥쟁이일찐#KR1
똥쟁이일찐#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.6% 4.2 /
3.4 /
12.0
99
97.
기름공장#KR1
기름공장#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.0% 6.2 /
3.8 /
11.2
50
98.
동훈공쥬#KR1
동훈공쥬#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.7% 5.3 /
4.4 /
12.0
53
99.
강아지 이름 워윅#KR1
강아지 이름 워윅#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.9% 5.6 /
4.4 /
10.9
258
100.
벽 안에 나 있다#KR2
벽 안에 나 있다#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.4 /
3.7 /
9.4
32