Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
抖音黄金矿工#0613
抖音黄金矿工#0613
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 5.4 /
2.7 /
5.8
125
2.
fodi#KR1
fodi#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.3 /
4.6 /
6.7
59
3.
탑 교수#kr011
탑 교수#kr011
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.1 /
3.3 /
5.2
49
4.
이방인#0104
이방인#0104
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 4.8 /
3.9 /
6.5
57
5.
김성래02#KOR
김성래02#KOR
KR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 4.7 /
4.6 /
5.1
56
6.
w123#123q
w123#123q
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.0 /
4.8 /
4.7
71
7.
Lee테리#KR1
Lee테리#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
2.9 /
5.8
53
8.
Hezs#myc
Hezs#myc
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.3 /
4.2 /
6.2
64
9.
bhbh#wywq
bhbh#wywq
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.1 /
4.0 /
4.4
61
10.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 4.5 /
4.5 /
3.9
109
11.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 5.0 /
4.7 /
5.6
65
12.
도 란#0221
도 란#0221
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.6 /
3.9 /
6.3
52
13.
burny#6911
burny#6911
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
5.7 /
4.4
55
14.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.4 /
3.6 /
6.3
59
15.
왕 자#왕쟈1
왕 자#왕쟈1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.2 /
4.5 /
5.6
110
16.
TOP심플리스무스#죽기장인
TOP심플리스무스#죽기장인
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.0 /
3.0 /
5.3
53
17.
나르디노스#nardi
나르디노스#nardi
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.5 /
5.5
66
18.
Masion#419
Masion#419
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
3.5 /
5.7
55
19.
소심한 재앙#KR1
소심한 재앙#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.5 /
5.3 /
6.3
51
20.
KT Highness#덤비면야차
KT Highness#덤비면야차
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.8 /
3.3
68
21.
채바라기#0105
채바라기#0105
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.4 /
4.8 /
6.2
126
22.
Jarvis#0628
Jarvis#0628
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
3.8 /
7.0
55
23.
스페인 소년#KR1
스페인 소년#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.2 /
4.0 /
5.3
71
24.
눅 쌀#KR 1
눅 쌀#KR 1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.3 /
3.3 /
5.2
80
25.
요 들#1997
요 들#1997
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 4.4 /
3.3 /
6.2
43
26.
메가나르의 거근으로 함락시키기#으흐흐
메가나르의 거근으로 함락시키기#으흐흐
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
5.2 /
5.0
440
27.
2급노예 국xx#KR1
2급노예 국xx#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.2 /
3.7 /
6.3
98
28.
이 현 석 강 림#KR1
이 현 석 강 림#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.1 /
5.7 /
5.0
59
29.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
4.5 /
5.3
51
30.
JDG damdam2#08탁탁
JDG damdam2#08탁탁
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.9 /
5.5 /
5.7
138
31.
나르는흐웨이#KR11
나르는흐웨이#KR11
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.9 /
5.3 /
5.9
175
32.
뉘 르#KR1
뉘 르#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.8 /
3.5 /
5.9
265
33.
라인전질거야#KR1
라인전질거야#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.4 /
4.2 /
4.8
74
34.
Cheonma#天魔神功
Cheonma#天魔神功
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.3% 3.9 /
3.6 /
4.9
88
35.
주 로#KR2
주 로#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.4 /
4.0 /
5.3
82
36.
두x2#KR2
두x2#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.6 /
5.2 /
5.4
80
37.
세미나르#KR1
세미나르#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.5 /
3.6 /
5.3
306
38.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 3.8 /
4.1 /
3.7
93
39.
군필민이나르#GNAR
군필민이나르#GNAR
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.3% 4.7 /
4.8 /
4.9
610
40.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.0 /
3.6 /
5.8
64
41.
I love golf#KR2
I love golf#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.7 /
4.7 /
5.3
265
42.
우치하 정두영#1229
우치하 정두영#1229
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.9 /
2.9 /
5.8
40
43.
여성전용주차장#KR3
여성전용주차장#KR3
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
4.4 /
5.3
44
44.
닭강정맛집#추천좀
닭강정맛집#추천좀
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.7 /
5.3 /
5.7
96
45.
R4P8#lqt
R4P8#lqt
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 3.6 /
3.5 /
4.6
44
46.
Team Luck Bad#KR1
Team Luck Bad#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.2 /
3.5 /
4.5
96
47.
핑프대장#KR1
핑프대장#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 3.0 /
3.4 /
6.0
35
48.
일찍 자야대#КR1
일찍 자야대#КR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.4 /
4.6 /
5.3
107
49.
dlwhdtjr#777
dlwhdtjr#777
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.3 /
5.2 /
5.1
71
50.
애들놀아주기#KR23
애들놀아주기#KR23
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.4 /
5.1 /
5.4
46
51.
한병손#KR1
한병손#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.8 /
4.4 /
4.8
148
52.
nonnein#KR1
nonnein#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 3.2 /
3.8 /
4.1
63
53.
Bourbon#威 士 忌
Bourbon#威 士 忌
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.0 /
6.5 /
5.0
215
54.
윤졍식#KR1
윤졍식#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.4 /
4.2 /
5.6
60
55.
차가운코끼리#KR0
차가운코끼리#KR0
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.0% 3.8 /
4.7 /
4.8
49
56.
utahime#3645
utahime#3645
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.2 /
5.5 /
5.4
45
57.
UωU#oUwUo
UωU#oUwUo
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.4 /
3.4 /
5.4
124
58.
Asen#day11
Asen#day11
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.5 /
3.7 /
4.2
39
59.
섹시큐티나무#KR1
섹시큐티나무#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
3.6 /
5.2
80
60.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 4.1 /
3.9 /
5.0
193
61.
체코 프라하#KR07
체코 프라하#KR07
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.1 /
5.3 /
4.4
80
62.
어 진#1000
어 진#1000
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.7 /
4.0 /
4.8
43
63.
fafns#KR1
fafns#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.2 /
3.5 /
5.9
59
64.
G D#KR21
G D#KR21
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 4.8 /
3.4 /
5.7
51
65.
낙성주#2006
낙성주#2006
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 3.6 /
5.3 /
5.1
80
66.
행복은무엇일까#KR1
행복은무엇일까#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.9% 4.0 /
3.6 /
6.7
97
67.
탑 신 병 자#KR2
탑 신 병 자#KR2
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 4.1 /
3.9 /
5.5
64
68.
레츠고세구#슈슈파나
레츠고세구#슈슈파나
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.0 /
4.2 /
4.8
590
69.
맘스터치스파이시디럭스불고기버거#KR1
맘스터치스파이시디럭스불고기버거#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 3.9 /
3.7 /
5.5
126
70.
창뽀이#KR1
창뽀이#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.0 /
5.1 /
4.4
126
71.
bdd#세체미
bdd#세체미
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 3.7 /
5.0 /
5.5
37
72.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.5 /
4.2 /
4.5
172
73.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 4.1 /
4.4 /
4.8
91
74.
토 무#KR1
토 무#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 4.9 /
4.1 /
5.1
37
75.
아군이 망가뜨린 탑#산산조각
아군이 망가뜨린 탑#산산조각
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 4.4 /
3.5 /
4.5
116
76.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.6% 4.3 /
4.6 /
5.5
79
77.
아가리#1692
아가리#1692
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 6.2 /
5.6 /
6.4
76
78.
돔 지#Domge
돔 지#Domge
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.6% 5.9 /
4.9 /
5.6
74
79.
Jack Daisy#KR1
Jack Daisy#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 6.2 /
4.4 /
5.5
72
80.
백 오 묘#한빛1호기
백 오 묘#한빛1호기
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 4.9 /
3.9 /
6.2
67
81.
플레의 파카#KR1
플레의 파카#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 4.9 /
4.8 /
5.7
112
82.
으끄으끄#7777
으끄으끄#7777
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.8% 5.9 /
5.0 /
5.0
86
83.
재선뿌잉뿌잉#KR1
재선뿌잉뿌잉#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 3.2 /
3.6 /
5.0
60
84.
x지존x닌자v#KR1
x지존x닌자v#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.6% 4.5 /
4.9 /
5.4
130
85.
洁世一#KR2
洁世一#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 4.1 /
2.9 /
5.1
28
86.
Fenrir07#0310
Fenrir07#0310
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 4.9 /
5.5 /
5.2
79
87.
원할머니똥쌈#뿌지직
원할머니똥쌈#뿌지직
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.3 /
3.7 /
5.0
86
88.
날 막아봐#CH1
날 막아봐#CH1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 4.1 /
5.1 /
5.4
79
89.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 6.0 /
4.4 /
4.4
54
90.
과연 누가먼저 올까아아요#kr2
과연 누가먼저 올까아아요#kr2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.0 /
4.6 /
5.7
43
91.
남악 오너#kr2
남악 오너#kr2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.8 /
6.5
33
92.
분노관리장인#KR1
분노관리장인#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.8 /
3.7 /
5.6
42
93.
갱먹는하마#0418
갱먹는하마#0418
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 3.9 /
4.3 /
5.0
36
94.
aierlanxiaozhu#01321
aierlanxiaozhu#01321
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 82.6% 5.9 /
3.0 /
4.8
23
95.
최 르#KR0
최 르#KR0
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 4.8 /
3.6 /
4.1
49
96.
허구찌#KR2
허구찌#KR2
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.1% 4.4 /
4.4 /
4.9
65
97.
만 년 설#세주아니
만 년 설#세주아니
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 5.0 /
5.8 /
5.1
76
98.
나    르#나르1
나 르#나르1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.9% 4.8 /
4.2 /
5.3
235
99.
연 천#GOP
연 천#GOP
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.1% 6.2 /
4.4 /
6.8
65
100.
나르는기합#KR1
나르는기합#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 4.6 /
4.0 /
6.4
114