Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Rockabye#zypp
Rockabye#zypp
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.7% 5.8 /
2.9 /
4.5
76
2.
010106#0000
010106#0000
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.1 /
6.3 /
3.2
63
3.
zhiyong#0425
zhiyong#0425
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.7 /
3.1 /
3.5
120
4.
tanksoda#KR1
tanksoda#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.7 /
4.6 /
5.6
130
5.
욱 이#최강망나니
욱 이#최강망나니
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 7.4 /
4.6 /
4.3
125
6.
yuu#zzyp
yuu#zzyp
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.1 /
4.2 /
4.4
84
7.
남자는직진이란다#KR1
남자는직진이란다#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.0 /
5.3 /
5.4
64
8.
그때가 그립다#2003
그때가 그립다#2003
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 5.9 /
4.5 /
4.5
164
9.
배추좌#KR1
배추좌#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.8 /
5.2 /
3.9
83
10.
Beats#911
Beats#911
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
4.9 /
4.8
152
11.
雷电将军#卧槽原
雷电将军#卧槽原
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.4 /
4.0
91
12.
POPmaker#KR1
POPmaker#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.6 /
5.2
51
13.
가장의위엄#KR2
가장의위엄#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.3 /
3.3 /
3.6
52
14.
회 천#채카사
회 천#채카사
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.6 /
4.8 /
4.4
240
15.
격식남#KR1
격식남#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.4 /
5.5 /
6.8
77
16.
이기적인 인간#KR1
이기적인 인간#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.5% 10.5 /
6.6 /
5.0
55
17.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.2 /
4.6 /
4.5
272
18.
도끼줍는올라프#3272
도끼줍는올라프#3272
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.2 /
3.6 /
5.1
199
19.
yocndhi#zypp
yocndhi#zypp
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.4 /
6.4 /
5.3
97
20.
Hercules#KR 1
Hercules#KR 1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.5 /
4.7 /
3.7
58
21.
DXnuf#KR2
DXnuf#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.4 /
5.1 /
4.2
177
22.
진정한 사나이 이희수#HSIL
진정한 사나이 이희수#HSIL
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.2 /
5.3 /
2.9
116
23.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.9 /
5.3 /
5.2
97
24.
정신단디체리#KR1
정신단디체리#KR1
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.6% 8.4 /
3.0 /
4.8
70
25.
핏빛사냥#5447
핏빛사냥#5447
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
4.2 /
3.9
61
26.
뇌 없 는 놈 1#KR2
뇌 없 는 놈 1#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.6 /
7.1 /
3.4
244
27.
광양 올라프 나무꾼#최문석
광양 올라프 나무꾼#최문석
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.4 /
4.2 /
3.6
231
28.
식빵혐오자#KR1
식빵혐오자#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 6.4 /
4.1 /
5.9
89
29.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.0 /
7.1 /
3.4
211
30.
Shubidubidub#KR1
Shubidubidub#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.1 /
5.7 /
5.3
84
31.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.2 /
5.1 /
4.0
542
32.
마유다큥#KR1
마유다큥#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.3 /
6.2 /
4.9
42
33.
테이저건지이익#KR1
테이저건지이익#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.0 /
4.9
103
34.
유 리#0911
유 리#0911
KR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.6% 9.5 /
4.1 /
4.0
47
35.
양파시러#秒解号
양파시러#秒解号
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.0 /
4.8 /
4.2
43
36.
xiao ming ge#KR1
xiao ming ge#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.9 /
4.4
240
37.
안산 마빡주영#KR1
안산 마빡주영#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.9 /
4.4 /
3.7
223
38.
궈눙이#yoo
궈눙이#yoo
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.4 /
4.1 /
4.0
138
39.
말랑띵#KR1
말랑띵#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.7 /
4.5 /
4.2
334
40.
finalwinner#2006
finalwinner#2006
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.4 /
4.7 /
4.0
56
41.
환영착검#KR0
환영착검#KR0
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.8 /
3.4 /
4.0
91
42.
buyaozhaoji#yuer
buyaozhaoji#yuer
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.4 /
5.0 /
3.7
350
43.
NO GG PLZ#尊尼获加
NO GG PLZ#尊尼获加
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.0 /
4.0 /
5.0
181
44.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 6.1 /
5.6 /
4.9
334
45.
GenG Minkiin#minki
GenG Minkiin#minki
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 8.7 /
5.9 /
4.2
117
46.
노장의 지혜#KR1
노장의 지혜#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.9 /
7.4 /
4.4
56
47.
유산하#KR2
유산하#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 7.1 /
5.9 /
4.7
83
48.
대한통운오니짱#KR1
대한통운오니짱#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 7.7 /
3.9 /
3.8
151
49.
sysysysy#1101
sysysysy#1101
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.8 /
4.6 /
5.2
81
50.
포기는배추다#KR2
포기는배추다#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.2 /
6.0 /
4.0
86
51.
최준우08#0427
최준우08#0427
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 5.6 /
3.8 /
4.0
48
52.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.7 /
4.3 /
3.6
194
53.
댕댕이대폭발#Mins
댕댕이대폭발#Mins
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.0 /
5.3 /
4.0
104
54.
help jug can win#030
help jug can win#030
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.1 /
6.3 /
5.1
52
55.
이수빠#KR2
이수빠#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
4.3 /
4.1
69
56.
7ho9Y#douyi
7ho9Y#douyi
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.3 /
5.2 /
3.6
60
57.
로제 파스타#KR1
로제 파스타#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.7 /
3.9 /
4.4
76
58.
기요사키는#bee
기요사키는#bee
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.4 /
6.4 /
5.5
201
59.
옌니 짜냥해#KR1
옌니 짜냥해#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.7 /
6.8 /
4.5
73
60.
마장일까요#KR1
마장일까요#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 9.1 /
5.8 /
4.2
92
61.
낮도77H비#KR1
낮도77H비#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 6.5 /
4.9 /
3.7
361
62.
벌꿀오소리의 삶#단팥크림빵
벌꿀오소리의 삶#단팥크림빵
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.8 /
6.2 /
4.3
90
63.
Unmei#0844
Unmei#0844
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.8% 7.3 /
4.4 /
4.2
125
64.
둘 기#KR1
둘 기#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 5.0 /
4.6 /
4.1
732
65.
도끼살인마올라프#KR1
도끼살인마올라프#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 5.9 /
5.2 /
3.0
53
66.
하울의 무빙오지는 성#KR2
하울의 무빙오지는 성#KR2
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.9% 8.3 /
3.3 /
4.2
61
67.
leton#KR2
leton#KR2
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.6% 6.3 /
4.3 /
5.7
41
68.
낌짱우#KR1
낌짱우#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.9% 9.1 /
5.6 /
3.0
65
69.
디컨스트럭티드 클럽#FM9
디컨스트럭티드 클럽#FM9
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 7.2 /
5.4 /
5.0
75
70.
我不聊天#KR99
我不聊天#KR99
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.6 /
4.0 /
3.8
76
71.
탑의평화간디#KR1
탑의평화간디#KR1
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 5.8 /
5.7 /
4.6
69
72.
철 야#연 패
철 야#연 패
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.7 /
6.1 /
4.0
71
73.
노는지명#KR1
노는지명#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 10.7 /
4.7 /
4.2
100
74.
いちべついらい#KR2
いちべついらい#KR2
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 6.5 /
3.3 /
4.6
210
75.
Berserk#不可阻挡
Berserk#不可阻挡
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 7.0 /
5.5 /
3.8
60
76.
최종변기#0000
최종변기#0000
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.3% 8.0 /
3.5 /
3.7
45
77.
치도리#123
치도리#123
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 5.4 /
5.0 /
4.5
51
78.
달빛에 비친 구름#애거시
달빛에 비친 구름#애거시
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 6.0 /
5.4 /
4.7
33
79.
스물다섯번째 펩시#사 라
스물다섯번째 펩시#사 라
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 7.2 /
6.4 /
4.5
113
80.
귁걱국#KR1
귁걱국#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 6.5 /
5.1 /
6.2
149
81.
フリーレン#猫猫qvq
フリーレン#猫猫qvq
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.8% 5.4 /
4.6 /
5.6
67
82.
xubao#KR2
xubao#KR2
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 7.9 /
6.0 /
5.9
46
83.
592#2003
592#2003
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 5.3 /
6.8 /
4.4
59
84.
여자를보면짖는개#KR1
여자를보면짖는개#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.0% 9.2 /
5.3 /
4.7
75
85.
규 롱#KR1
규 롱#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.6% 10.8 /
5.0 /
3.8
69
86.
넵 근 니가해#1557
넵 근 니가해#1557
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.8% 9.1 /
5.7 /
3.8
39
87.
리 엘#5705
리 엘#5705
KR (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 84.3% 10.7 /
4.2 /
4.4
70
88.
TiNer#KR1
TiNer#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.8% 8.0 /
3.4 /
4.0
182
89.
우동김#KR1
우동김#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.4% 7.9 /
4.4 /
3.5
77
90.
카페인 니코틴 도파민#KR01
카페인 니코틴 도파민#KR01
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.7% 6.3 /
4.4 /
4.8
119
91.
덕암산#KR1
덕암산#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 7.3 /
4.8 /
4.0
52
92.
용팔이의 백안#KR1
용팔이의 백안#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 4.8 /
3.8 /
4.2
95
93.
꾸오웩#KR1
꾸오웩#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 7.5 /
3.4 /
3.8
33
94.
EIevate#KR1
EIevate#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.8% 9.9 /
5.6 /
4.2
48
95.
xxxx#dddfw
xxxx#dddfw
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 64.4% 9.0 /
6.4 /
5.0
73
96.
언덕위의 하얀탑#KR2
언덕위의 하얀탑#KR2
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 7.2 /
6.5 /
3.3
52
97.
ZIST#KR1
ZIST#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 64.9% 6.9 /
6.1 /
6.2
57
98.
두리안 고수 볶음밥#개맛도리
두리안 고수 볶음밥#개맛도리
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.7 /
5.7 /
3.4
135
99.
Creep#9017
Creep#9017
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.9% 7.8 /
4.7 /
4.1
74
100.
거석의 신앙#KR1
거석의 신앙#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.4% 7.2 /
4.0 /
4.6
159